1
0
mirror of https://github.com/laurent22/joplin.git synced 2024-12-12 08:54:00 +02:00
joplin/packages/app-desktop/locales/vi.json

1 line
48 KiB
JSON
Raw Normal View History

2020-10-29 16:34:31 +02:00
{"Duplicates the notes matching <note> to [notebook]. If no notebook is specified the note is duplicated in the current notebook.":"Sao chép những note trùng với <note> tới [notebook]. Nếu không có notebook nào được chỉ định, note sẽ được sao chép tới notebook hiện tại.","Cannot find \"%s\".":"Không tìm thấy \"%s\".","Displays the notes in the current notebook. Use `ls /` to display the list of notebooks.":"Hiển thị notes trong notebook hiện tại. Sử dụng `ls /` để hiển thị danh mục các notebook.","Displays only the first top <num> notes.":"Hiển thị duy nhất <số lượng> notes đầu tiên.","Sorts the item by <field> (eg. title, updated_time, created_time).":"Sắp xếp những mục theo <trường> (ví dụ, tiêu đề, thời điểm cập nhật, thời điểm tạo).","Reverses the sorting order.":"Đảo ngược thứ tự sắp xếp.","Displays only the items of the specific type(s). Can be `n` for notes, `t` for to-dos, or `nt` for notes and to-dos (eg. `-tt` would display only the to-dos, while `-ttd` would display notes and to-dos.":"Chỉ hiển thị những mục theo phân loại đã được xác định. Có thể sử dụng `n` cho notes, `t` cho to-do, hoặc `nt` cho notes và to-dos (ví dụ `-tt` sẽ chỉ hiển thị to-dos, trong khi đó `-ttd` sẽ chỉ hiển thị notes và to-dos).","Either \"text\" or \"json\"":"\"text\" hoặc \"json\"","Use long list format. Format is ID, NOTE_COUNT (for notebook), DATE, TODO_CHECKED (for to-dos), TITLE":"Sử dụng định dạng danh mục dài. Định dạng là ID, NOTE_COUNT (cho notebook), DATE, TODO_CHECKED (cho to-dos), TITLE","Please select a notebook first.":"Hãy chọn một notebook trước.","Imports data into Joplin.":"Imports dữ liệu vào Joplin.","Source format: %s":"Định dạng từ nguồn: %s","Do not ask for confirmation.":"Không cần xác nhận.","Found: %d.":"Tìm thấy: %d.","Created: %d.":"Đã tạo: %d.","Updated: %d.":"Đã cập nhật: %d.","Skipped: %d.":"Đã bỏ qua: %d.","Resources: %d.":"Tài nguyên: %d.","Tagged: %d.":"Đã gắn: %d.","Importing notes...":"Đang import notes...","The notes have been imported: %s":"Những notes đã được import: %s","Enum":"Enum","Type: %s.":"Dạng: %s.","Possible values: %s.":"Những giá trị có thể sử dụng là: %s.","Default: %s":"Mặc định: %s","Possible keys/values:":"Từ khóa/giá trị có thể sử dụng:","Start, stop or check the API server. To specify on which port it should run, set the api.port config variable. Commands are (%s).":"Bắt đầu, dừng, hoặc kiểm tra server API. Để chỉ định port mà ứng dụng sẽ chạy, đặt giá trị cho biến cấu hình api.port. Những câu lệnh bao gồm (%s).","Server is already running on port %d":"Server đang hoạt động trên port %d","Server is running on port %d":"Server đang khởi động trên port %d","Server is not running.":"Server chưa chạy.","Manages E2EE configuration. Commands are `enable`, `disable`, `decrypt`, `status`, `decrypt-file` and `target-status`.":"Quản lý cấu hình E2EE. Câu lệnh bao gồm `enable`, `disable`, `decrypt`, `status`, `decrypt-file` and `target-status`.","Enter master password:":"Điền mật khẩu master:","Operation cancelled":"Thi hành đã được hủy","Starting decryption... Please wait as it may take several minutes depending on how much there is to decrypt.":"Bắt đầu giải mã… Vui lòng chờ, quá trình có thể mất vài phút tùy vào số lượng cần giải mã.","Completed decryption.":"Giải mã đã hoàn thành.","Confirm password:":"Xác nhận mật khẩu:","Passwords do not match!":"Mật khẩu không trùng!","Enabled":"Đã bật","Disabled":"Đã tắt","Encryption is: %s":"Mã hóa là: %s","Creates a new notebook.":"Tạo một notebook mới.","Moves the notes matching <note> to [notebook].":"Di chuyển những notes trùng với <note> tới [notebook].","Gets or sets a config value. If [