mirror of
https://github.com/laurent22/joplin.git
synced 2024-12-12 08:54:00 +02:00
3708 lines
119 KiB
Plaintext
3708 lines
119 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) YEAR Laurent Cozic
|
|
# This file is distributed under the same license as the Joplin-CLI package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Joplin-CLI 1.0.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"Last-Translator: \n"
|
|
"Language-Team: \n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 2.3\n"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-cp.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Duplicates the notes matching <note> to [notebook]. If no notebook is "
|
|
"specified the note is duplicated in the current notebook."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sao chép những note trùng với <note> tới [notebook]. Nếu không có notebook "
|
|
"nào được chỉ định, note sẽ được sao chép tới notebook hiện tại."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-cp.js:24 CliClient/app/command-cp.js:27
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:34 CliClient/app/command-mv.js:22
|
|
#: CliClient/app/command-mv.js:25 CliClient/app/command-use.js:21
|
|
#: CliClient/app/command-ren.js:23 CliClient/app/command-rmbook.js:25
|
|
#: CliClient/app/command-cat.js:25 CliClient/app/command-rmnote.js:25
|
|
#: CliClient/app/command-attach.js:21 CliClient/app/command-export.js:36
|
|
#: CliClient/app/command-export.js:40 CliClient/app/command-geoloc.js:20
|
|
#: CliClient/app/command-search.js:27 CliClient/app/command-set.js:32
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:66 CliClient/app/command-todo.js:21
|
|
#: CliClient/app/command-tag.js:33 CliClient/app/command-tag.js:36
|
|
#: CliClient/app/command-tag.js:42 CliClient/app/command-tag.js:43
|
|
#: CliClient/app/command-tag.js:81 CliClient/app/command-tag.js:87
|
|
#: CliClient/app/command-done.js:20
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:218
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:239
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Cannot find \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy \"%s\"."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:18
|
|
msgid ""
|
|
"Displays the notes in the current notebook. Use `ls /` to display the list "
|
|
"of notebooks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị notes trong notebook hiện tại. Sử dụng `ls /` để hiển thị danh mục "
|
|
"các notebook."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:27
|
|
msgid "Displays only the first top <num> notes."
|
|
msgstr "Hiển thị duy nhất <số lượng> notes đầu tiên."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:28
|
|
msgid "Sorts the item by <field> (eg. title, updated_time, created_time)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắp xếp những mục theo <trường> (ví dụ, tiêu đề, thời điểm cập nhật, thời "
|
|
"điểm tạo)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:29
|
|
msgid "Reverses the sorting order."
|
|
msgstr "Đảo ngược thứ tự sắp xếp."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:30
|
|
msgid ""
|
|
"Displays only the items of the specific type(s). Can be `n` for notes, `t` "
|
|
"for to-dos, or `nt` for notes and to-dos (eg. `-tt` would display only the "
|
|
"to-dos, while `-ttd` would display notes and to-dos."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ hiển thị những mục theo phân loại đã được xác định. Có thể sử dụng `n` "
|
|
"cho notes, `t` cho to-do, hoặc `nt` cho notes và to-dos (ví dụ `-tt` sẽ chỉ "
|
|
"hiển thị to-dos, trong khi đó `-ttd` sẽ chỉ hiển thị notes và to-dos)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:31
|
|
msgid "Either \"text\" or \"json\""
|
|
msgstr "\"text\" hoặc \"json\""
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:32 CliClient/app/command-tag.js:18
|
|
msgid ""
|
|
"Use long list format. Format is ID, NOTE_COUNT (for notebook), DATE, "
|
|
"TODO_CHECKED (for to-dos), TITLE"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng định dạng danh mục dài. Định dạng là ID, NOTE_COUNT (cho notebook), "
|
|
"DATE, TODO_CHECKED (cho to-dos), TITLE"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ls.js:63
|
|
msgid "Please select a notebook first."
|
|
msgstr "Hãy chọn một notebook trước."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:14
|
|
msgid "Imports data into Joplin."
|
|
msgstr "Imports dữ liệu vào Joplin."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:25
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Source format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng từ nguồn: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:26
|
|
msgid "Do not ask for confirmation."
|
|
msgstr "Không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:27
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Output format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng từ nguồn: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:47 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:69
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Found: %d."
|
|
msgstr "Tìm thấy: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:48 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:70
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Created: %d."
|
|
msgstr "Đã tạo: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:49 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:71
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Updated: %d."
|
|
msgstr "Đã cập nhật: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:50 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:72
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Skipped: %d."
|
|
msgstr "Đã bỏ qua: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:51 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:73
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Resources: %d."
|
|
msgstr "Tài nguyên: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:52 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:74
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Tagged: %d."
|
|
msgstr "Đã gắn: %d."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:65
|
|
msgid "Importing notes..."
|
|
msgstr "Đang import notes..."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-import.js:70 ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:89
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The notes have been imported: %s"
|
|
msgstr "Những notes đã được import: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/help-utils.js:56
|
|
msgid "Enum"
|
|
msgstr "Enum"
|
|
|
|
#: CliClient/app/help-utils.js:56
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Type: %s."
|
|
msgstr "Dạng: %s."
|
|
|
|
#: CliClient/app/help-utils.js:57
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Possible values: %s."
|
|
msgstr "Những giá trị có thể sử dụng là: %s."
|
|
|
|
#: CliClient/app/help-utils.js:71
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Default: %s"
|
|
msgstr "Mặc định: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/help-utils.js:77
|
|
msgid "Possible keys/values:"
|
|
msgstr "Từ khóa/giá trị có thể sử dụng:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-server.js:14
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Start, stop or check the API server. To specify on which port it should run, "
|
|
"set the api.port config variable. Commands are (%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu, dừng, hoặc kiểm tra server API. Để chỉ định port mà ứng dụng sẽ "
|
|
"chạy, đặt giá trị cho biến cấu hình api.port. Những câu lệnh bao gồm (%s)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-server.js:37
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Server is already running on port %d"
|
|
msgstr "Server đang hoạt động trên port %d"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-server.js:43
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Server is running on port %d"
|
|
msgstr "Server đang khởi động trên port %d"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-server.js:43 CliClient/app/command-server.js:46
|
|
msgid "Server is not running."
|
|
msgstr "Server chưa chạy."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:18
|
|
msgid ""
|
|
"Manages E2EE configuration. Commands are `enable`, `disable`, `decrypt`, "
|
|
"`status`, `decrypt-file` and `target-status`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quản lý cấu hình E2EE. Câu lệnh bao gồm `enable`, `disable`, `decrypt`, "
|
|
"`status`, `decrypt-file` and `target-status`."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:36 CliClient/app/command-e2ee.js:72
|
|
msgid "Enter master password:"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:38 CliClient/app/command-e2ee.js:74
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:79
|
|
msgid "Operation cancelled"
|
|
msgstr "Thi hành đã được hủy"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:47
|
|
msgid ""
|
|
"Starting decryption... Please wait as it may take several minutes depending "
|
|
"on how much there is to decrypt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu giải mã… Vui lòng chờ, quá trình có thể mất vài phút tùy vào số "
|
|
"lượng cần giải mã."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:53
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Decrypted items: %d"
|
|
msgstr "Những mục đã được giải mã: %s / %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:54
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Skipped items: %d (use --retry-failed-items to retry decrypting them)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:68
|
|
msgid "Completed decryption."
|
|
msgstr "Giải mã đã hoàn thành."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:77
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:163
|
|
msgid "Confirm password:"
|
|
msgstr "Xác nhận mật khẩu:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:83
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:140
|
|
msgid "Passwords do not match!"
|
|
msgstr "Mật khẩu không trùng!"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:108
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:442
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:280
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:108
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:442
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:607
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:280
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-e2ee.js:108
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:280
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Encryption is: %s"
|
|
msgstr "Mã hóa là: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-mkbook.js:12
|
|
msgid "Creates a new notebook."
|
|
msgstr "Tạo một notebook mới."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-mv.js:14
|
|
msgid "Moves the notes matching <note> to [notebook]."
|
|
msgstr "Di chuyển những notes trùng với <note> tới [notebook]."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-config.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Gets or sets a config value. If [value] is not provided, it will show the "
|
|
"value of [name]. If neither [name] nor [value] is provided, it will list the "
|
|
"current configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lấy hoặc thiết lập giá trị của tập tin cấu hình. Nếu [giá trị] không được "
|
|
"cung cấp, [tên] sẽ được cung cấp. Nếu [tên] lẫn [giá trị] không được cung "
|
|
"cấp, tập tin cấu hình hiện tại sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-config.js:18
|
|
msgid "Also displays unset and hidden config variables."
|
|
msgstr "Biến chưa được đặt và biến ẩn của cấu hình cũng sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-config.js:79
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s = %s (%s)"
|
|
msgstr "%s = %s (%s)"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-config.js:81
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s = %s"
|
|
msgstr "%s = %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-use.js:12
|
|
msgid ""
|
|
"Switches to [notebook] - all further operations will happen within this "
|
|
"notebook."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển tới [notebook] - tất cả những hoạt động tiếp theo sẽ được hoàn thành "
|
|
"ở trên notebook này."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:28
|
|
msgid "Synchronises with remote storage."
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa với hệ thống lưu trữ từ xa."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:32
|
|
msgid "Sync to provided target (defaults to sync.target config value)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đồng bộ với mục tiêu được cung cấp (mặc định thoe giá trị của sync.target)"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:77 CliClient/app/command-sync.js:91
|
|
#: ElectronClient/gui/OneDriveLoginScreen.min.js:40
|
|
msgid ""
|
|
"Authentication was not completed (did not receive an authentication token)."
|
|
msgstr "Quy trình xác nhận chưa hoàn thành (chưa nhận được mã xác nhận)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:86
|
|
#: ElectronClient/gui/DropboxLoginScreen.min.js:42
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:58
|
|
msgid ""
|
|
"To allow Joplin to synchronise with Dropbox, please follow the steps below:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để cho phép Joplin đồng bộ với Dropbox, vui lòng làm theo những bước dưới "
|
|
"đây:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:87
|
|
#: ElectronClient/gui/DropboxLoginScreen.min.js:47
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:59
|
|
msgid "Step 1: Open this URL in your browser to authorise the application:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bước 1: Mở đường dẫn URL này trong trình duyệt web để ủy quyền ứng dụng:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:89
|
|
#: ElectronClient/gui/DropboxLoginScreen.min.js:57
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:65
|
|
msgid "Step 2: Enter the code provided by Dropbox:"
|
|
msgstr "Bước 2: Điền mã được cung cấp bởi Dropbox:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:101
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Not authentified with %s. Please provide any missing credentials."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa được ủy quyền với %s. Vui lòng cung cấp thông tin chưa được cung cấp."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:124
|
|
msgid "Synchronisation is already in progress."
|
|
msgstr "Quy trình đồng bộ đang diễn ra."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:129
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lock file is already being hold. If you know that no synchronisation is "
|
|
"taking place, you may delete the lock file at \"%s\" and resume the "
|
|
"operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin bị khóa hiện đang dừng hoạt động. Nếu không có quy trình đồng bộ nào "
|
|
"đang hoạt đông, bạn có thể xóa file bị khóa tại \"%s\" và tiếp tục sử dung."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:175
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Synchronisation target: %s (%s)"
|
|
msgstr "Mục tiêu đồng bộ hóa: %s (%s)"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot initialise synchroniser."
|
|
msgstr "Không thể khởi động đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:179
|
|
msgid "Starting synchronisation..."
|
|
msgstr "Bắt đầu đồng bộ hóa..."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:202
|
|
msgid "Downloading resources..."
|
|
msgstr "Đang tải về tài nguyên..."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-sync.js:226
|
|
msgid "Cancelling... Please wait."
|
|
msgstr "Đang hủy… Vui lòng chờ."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-ren.js:14
|
|
msgid "Renames the given <item> (note or notebook) to <name>."
|
|
msgstr "Đổi tên <item> (note hoặc notebook) được lựa chọn thành <name>."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmbook.js:13
|
|
msgid "Deletes the given notebook."
|
|
msgstr "Xóa notebook được lựa chọn."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmbook.js:17
|
|
msgid "Deletes the notebook without asking for confirmation."
|
|
msgstr "Xóa notebook mà không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmbook.js:26
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/notes.js:154
|
|
msgid ""
|
|
"Delete notebook? All notes and sub-notebooks within this notebook will also "
|
|
"be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa notebook? Tất cả notes và sub-notebooks bên trong notebook này sẽ bị xóa."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-mktodo.js:12
|
|
msgid "Creates a new to-do."
|
|
msgstr "Tạo một to-do mới."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-mktodo.js:16 CliClient/app/command-mknote.js:16
|
|
msgid "Notes can only be created within a notebook."
|
|
msgstr "Notes chỉ có thể được tạo ra bên trong một notebook."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-cat.js:14
|
|
msgid "Displays the given note."
|
|
msgstr "Hiển thị note được lựa chọn."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-cat.js:18
|
|
msgid "Displays the complete information about note."
|
|
msgstr "Hiển thị toàn bộ thông tin của note."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-edit.js:17
|
|
msgid "Edit note."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa note."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-edit.js:30
|
|
msgid ""
|
|
"No text editor is defined. Please set it using `config editor <editor-path>`"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa có trình biên tập văn bản nào được lựa chon. Vui lòng lựa chọn trình "
|
|
"biên tập văn bản sử dụng `config editor <editor-path>`"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-edit.js:40
|
|
msgid "No active notebook."
|
|
msgstr "Không có notebook nào đang được sử dụng."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-edit.js:46
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Note does not exist: \"%s\". Create it?"
|
|
msgstr "Không có note: \"%s\". Tạo lập nó?"
|
|
|
|
#: CliClient/app/app-gui.js:446
|
|
msgid "To delete a tag, untag the associated notes."
|
|
msgstr "Để xóa tag, hãy bỏ tags khỏi các notes đã được gắn."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app-gui.js:456
|
|
msgid "Please select the note or notebook to be deleted first."
|
|
msgstr "Vui lòng chọn note hoặc notebook cần phải xóa."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app-gui.js:720
|
|
msgid "Press Ctrl+D or type \"exit\" to exit the application"
|
|
msgstr "Vui lòng nhấn Ctrl+D hoặc gõ \"exit\" để thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmnote.js:13
|
|
msgid "Deletes the notes matching <note-pattern>."
|
|
msgstr "Xóa những notes trùng với <note-pattern>."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmnote.js:17
|
|
msgid "Deletes the notes without asking for confirmation."
|
|
msgstr "Xóa notes mà không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmnote.js:27
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%d notes match this pattern. Delete them?"
|
|
msgstr "Có %d notes trùng với chuỗi này. Xóa chúng?"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-rmnote.js:27
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:461
|
|
msgid "Delete note?"
|
|
msgstr "Xóa note?"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-attach.js:13
|
|
msgid "Attaches the given file to the note."
|
|
msgstr "Đính kèm file được lựa chọn vào note."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-version.js:11
|
|
msgid "Displays version information"
|
|
msgstr "Hiện thị thông tin phiên bản"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-version.js:16
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s %s (%s)"
|
|
msgstr "%s %s (%s)"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-undone.js:12
|
|
msgid "Marks a to-do as non-completed."
|
|
msgstr "Đánh dấu to-do chưa hoàn thành."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-export.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Exports Joplin data to the given path. By default, it will export the "
|
|
"complete database including notebooks, notes, tags and resources."
|
|
msgstr ""
|
|
"Export dữ liệu Joplin tới một đường dẫn được được xác định. Theo mặc định, "
|
|
"ứng dụng sẽ export toàn bộ dữ liệu bao gồm notebooks, notes, tags, và tài "
|
|
"nguyên."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-export.js:23
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Destination format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng của điểm đến: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-export.js:23
|
|
msgid "Exports only the given note."
|
|
msgstr "Exports duy nhất note hiện tại."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-export.js:23
|
|
msgid "Exports only the given notebook."
|
|
msgstr "Export duy nhất notebook hiện tại."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-mknote.js:12
|
|
msgid "Creates a new note."
|
|
msgstr "Tạo một note mới."
|
|
|
|
#: CliClient/app/main.js:80
|
|
msgid "Type `joplin help` for usage information."
|
|
msgstr "Ấn `Joplin help` để hiển thị thông tin sử dụng."
|
|
|
|
#: CliClient/app/main.js:82
|
|
msgid "Fatal error:"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-geoloc.js:13
|
|
msgid "Displays a geolocation URL for the note."
|
|
msgstr "Hiển thị đường dẫn định vị địa lý của note."
|
|
|
|
#: CliClient/app/gui/NoteWidget.js:36
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to Joplin!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Type `:help shortcuts` for the list of keyboard shortcuts, or just `:help` "
|
|
"for usage information.\n"
|
|
"\n"
|
|
"For example, to create a notebook press `mb`; to create a note press `mn`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin chào tới Joplin!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ấn `:help shortcuts` để xem danh mục bàn phím tắt, hoặc `:help` để xem thông "
|
|
"tin sử dụng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ, để tạo một notebook ấn `mb`; để tạo một note ấn `mn`."
|
|
|
|
#: CliClient/app/gui/NoteWidget.js:48
|
|
msgid ""
|
|
"One or more items are currently encrypted and you may need to supply a "
|
|
"master password. To do so please type `e2ee decrypt`. If you have already "
|
|
"supplied the password, the encrypted items are being decrypted in the "
|
|
"background and will be available soon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hoặc nhiều mục đã được mã hóa và bạn có thể cần cung cấp mật khẩu "
|
|
"master. Để mở vui lòng ấn `e2ee decrypt`. Nếu bạn đã cung cấp mật khẩu, "
|
|
"nhưng mục đã bị mã hóa đang được giải mã trong nền và sẽ có thể sử dụng sớm."
|
|
|
|
#: CliClient/app/gui/NoteWidget.js:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You may also type `status` for more information."
|
|
msgstr "Không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: CliClient/app/gui/FolderListWidget.js:31
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-search.js:13
|
|
msgid "Searches for the given <pattern> in all the notes."
|
|
msgstr "Tìm <pattern> trong tất cả các notes."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-set.js:22
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the property <name> of the given <note> to the given [value]. Possible "
|
|
"properties are:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi đặc tính <name> của note hiện tại thành giá trị [value]. Những đặc "
|
|
"tính có thể thay đổi là:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:108
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Missing required argument: %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho hàm: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:139 ReactNativeClient/lib/services/report.js:151
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:143
|
|
msgid "Your choice: "
|
|
msgstr "Lựa chọn của bạn "
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:150
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Invalid answer: %s"
|
|
msgstr "Câu trả lời không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:160 CliClient/app/app.js:136
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/cli-utils.js:160 CliClient/app/app.js:136
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/base-command.js:15
|
|
msgid "Cannot change encrypted item"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi những mục đã được mã hóa"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:13
|
|
msgid "Displays usage information."
|
|
msgstr "HIển thị thông tin sử dụng."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:36
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "For information on how to customise the shortcuts please visit %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để có được thông tin về hướng dẫn tùy chỉnh phím tắt vui lòng truy cập %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:44
|
|
msgid "Shortcuts are not available in CLI mode."
|
|
msgstr "Phím tắt không thể sử dụng trong chế độ CLI."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:71
|
|
msgid ""
|
|
"Type `help [command]` for more information about a command; or type `help "
|
|
"all` for the complete usage information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ `help [command]` để tìm hiểu thông tin về lệnh đó; hoặc gõ `help all` để "
|
|
"tìm hiểu thông tin hướng dẫn sử dụng."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:73
|
|
msgid "The possible commands are:"
|
|
msgstr "Những câu lệnh phụ hợp có thể là:"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:77
|
|
msgid ""
|
|
"In any command, a note or notebook can be referred to by title or ID, or "
|
|
"using the shortcuts `$n` or `$b` for, respectively, the currently selected "
|
|
"note or notebook. `$c` can be used to refer to the currently selected item."
|
|
msgstr ""
|
|
"Với bất kỳ câu lệnh, một note hoặc notebook có thể được dẫn tới bằng cách sử "
|
|
"dụng tiêu đề hoặc ID, hoặc sử dụng cụm `$n` hoặc `$b`, theo thứ tự, dành cho "
|
|
"note hoặc notebook đã được lựa chọn. `$c` có thể sử dụng để dẫn tới mục đang "
|
|
"được lựa chọn."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:79
|
|
msgid "To move from one pane to another, press Tab or Shift+Tab."
|
|
msgstr "Để chuyển từ trang này sang trang khác, ấn Tab hoặc Shift+Tab."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:80
|
|
msgid ""
|
|
"Use the arrows and page up/down to scroll the lists and text areas "
|
|
"(including this console)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng phím mũi tên và page up/down để di chuyển lên xuống trong một danh "
|
|
"sách hoặc trang chữ (bao gồm cả console)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:81
|
|
msgid "To maximise/minimise the console, press \"tc\"."
|
|
msgstr "Để phóng to/thu nhỏ console, ấn \"tc\"."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:82
|
|
msgid "To enter command line mode, press \":\""
|
|
msgstr "Để truy cập chế độ giao điện dòng lệnh, ấn \":\""
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:83
|
|
msgid "To exit command line mode, press ESCAPE"
|
|
msgstr "Để thoát khỏi giao diện dòng lệnh, ấn phím ESCAPE"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-help.js:84
|
|
msgid ""
|
|
"For the list of keyboard shortcuts and config options, type `help keymap`"
|
|
msgstr "Để truy cập danh sách phím tắt và cấu hình, ấn `help keymap`"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-todo.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"<todo-command> can either be \"toggle\" or \"clear\". Use \"toggle\" to "
|
|
"toggle the given to-do between completed and uncompleted state (If the "
|
|
"target is a regular note it will be converted to a to-do). Use \"clear\" to "
|
|
"convert the to-do back to a regular note."
|
|
msgstr ""
|
|
"<todo-command> có thể là \"toggle\" hoặc là \"clear\". Sử dụng \"toggle\" để "
|
|
"lưu chuyển giữa các to-do đã hoàn thành và chưa hoàn thành (nếu mục tiêu là "
|
|
"một note bình thường, note sẽ được chuyển đổi thành to-do). Sử dụng \"clear"
|
|
"\" dể chuyển đổi to-do trở lại một note bình thường."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-exit.js:11
|
|
msgid "Exits the application."
|
|
msgstr "Thoát ứng dụng."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:61
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "More than one item match \"%s\". Please narrow down your query."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều hơn một mục được tìm thấy với \"%s\". Hãy truy vấn chính xác hơn nữa."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:91
|
|
msgid "No notebook selected."
|
|
msgstr "Chưa có notebook nào được lựa chọn."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:97
|
|
msgid "No notebook has been specified."
|
|
msgstr "Chưa có notebook nào được chỉ định."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:136
|
|
msgid "N"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:136
|
|
msgid "y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:169
|
|
msgid "Cancelling background synchronisation... Please wait."
|
|
msgstr "Hủy đồng bộ hóa đang chạy dưới nền… Vui lòng chờ."
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:254
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "No such command: %s"
|
|
msgstr "Không có lệnh: %s"
|
|
|
|
#: CliClient/app/app.js:302
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The command \"%s\" is only available in GUI mode"
|
|
msgstr "Lệnh \"%s\" chỉ có thể sử dụng trong chế độ GUI"
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-status.js:13
|
|
msgid "Displays summary about the notes and notebooks."
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin sơ lược của notes và notebooks."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-status.js:44
|
|
msgid ""
|
|
"To retry decryption of these items. Run `e2ee decrypt --retry-failed-items`"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-tag.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"<tag-command> can be \"add\", \"remove\", \"list\", or \"notetags\" to "
|
|
"assign or remove [tag] from [note], to list notes associated with [tag], or "
|
|
"to list tags associated with [note]. The command `tag list` can be used to "
|
|
"list all the tags (use -l for long option)."
|
|
msgstr ""
|
|
"<tag-command> có thể là \"add\", \"remove\", \"list\", hoặc \"notetags\" để "
|
|
"gắn hoặc gõ bỏ [tag] khỏi [note], để liệt kê note được gắn với [tag], hoặc "
|
|
"để liệt kê tag gắn với [note]. Câu lệnh `tag list` có thể sử dụng để liệt kê "
|
|
"tất cả tags (sử dụng -l để liệt kê chi tiết)."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-tag.js:90
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Invalid command: \"%s\""
|
|
msgstr "Câu lệnh sai: \"%s\""
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-done.js:14
|
|
msgid "Marks a to-do as done."
|
|
msgstr "Đánh dấu to-do đã hoàn thành."
|
|
|
|
#: CliClient/app/command-done.js:21
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Note is not a to-do: \"%s\""
|
|
msgstr "Note này không phải là to-do: \"%s\""
|
|
|
|
#: ElectronClient/bridge.js:101 ElectronClient/bridge.js:112
|
|
#: ElectronClient/bridge.js:125 ElectronClient/bridge.js:135
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:139
|
|
#: ElectronClient/gui/DialogButtonRow.min.js:30
|
|
#: ElectronClient/gui/PromptDialog.min.js:235
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:185
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:754 ElectronClient/app.js:618
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/ModalDialog.js:67
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/CameraView.js:182
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:150
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: ElectronClient/bridge.js:112 ElectronClient/bridge.js:125
|
|
#: ElectronClient/gui/DialogButtonRow.min.js:38
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:296
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:660
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:319 ElectronClient/gui/SideBar.min.js:724
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:148
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:184
|
|
#: ElectronClient/gui/PromptDialog.min.js:242
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:744
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:153
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:94
|
|
#: ReactNativeClient/lib/shim-init-node.js:91
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:70
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:89
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/ModalDialog.js:70
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/CameraView.js:183
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:156
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:165
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:338
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:185
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:97
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:526
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: ElectronClient/plugins/GotoAnything.min.js:454
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Type a note title or part of its content to jump to it. Or type # followed "
|
|
"by a tag name, or @ followed by a notebook name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn tiêu đề note để đi tới note đó. Hoặc ấn # theo sau bởi tên của một tag, "
|
|
"hoặc @ theo sau bởi tên của notebook."
|
|
|
|
#: ElectronClient/plugins/GotoAnything.min.js:493
|
|
msgid "Goto Anything..."
|
|
msgstr "Đi tới bất kỳ điểm nào..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/InteropServiceHelper.js:147
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Exporting to \"%s\" as \"%s\" format. Please wait..."
|
|
msgstr "Đang import từ \"%s\" dưới định dạng \"%s\". Vui lòng chờ..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/InteropServiceHelper.js:164
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Could not export notes: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:138
|
|
msgid "Current version is up-to-date."
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại đã được cập nhật mới nhất."
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:148
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s (pre-release)"
|
|
msgstr "%s (chưa xuất bản)"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:152
|
|
msgid "An update is available, do you want to download it now?"
|
|
msgstr "Có bản cập nhật mới, bạn có muốn cập nhật không?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:152
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Your version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:152
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "New version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản mới: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:153 ElectronClient/app.js:608
|
|
#: ReactNativeClient/lib/shim-init-node.js:91
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:524
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:153 ElectronClient/app.js:608
|
|
#: ReactNativeClient/lib/shim-init-node.js:91
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:525
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: ElectronClient/checkForUpdates.js:153
|
|
msgid "Full Release Notes"
|
|
msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:75
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The note \"%s\" has been successfully restored to the notebook \"%s\"."
|
|
msgstr "Note \"%s\" đã được hồi phục tại notebook \"%s\"."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:100
|
|
msgid "This note has no history"
|
|
msgstr "Note này không có lịch sử"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:142
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/useMessageHandler.js:110
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:865
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Unsupported link or message: %s"
|
|
msgstr "Đường dẫn hoặc tin nhắn không được hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:177
|
|
msgid "Restore"
|
|
msgstr "Hồi phục"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:178
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click \"%s\" to restore the note. It will be copied in the notebook named "
|
|
"\"%s\". The current version of the note will not be replaced or modified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn \"%s\" để hồi phục note. Thao tác này sẽ sao chép notebook có tên \"%s\". "
|
|
"Phiên bản hiện tại của note sẽ không bị mất đi hay thay đổi."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteRevisionViewer.min.js:187
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1671
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:744
|
|
#: ElectronClient/gui/Header.min.js:316
|
|
#: ElectronClient/gui/Header/Header.min.js:302
|
|
#: ReactNativeClient/lib/commands/historyBackward.js:16
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Quay lại"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:269
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:283
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:272
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:286
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:148
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Delete notebook \"%s\"?\n"
|
|
"\n"
|
|
"All notes and sub-notebooks within this notebook will also be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có xóa notebook \"%s\" không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tất cả notes và sub-notebooks trong notebook này sẽ bị xóa."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:273
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:287
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:161
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:184
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:46
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:94
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:356
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:146
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:868
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:276
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Remove tag \"%s\" and its descendant tags from all notes?"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ tag \"%s\" khỏi tất cả các notes?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:278
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:292
|
|
msgid "Remove this search from the sidebar?"
|
|
msgstr "Bỏ kết quả tìm kiếm từ thanh bên?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:337
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:382
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:154 ElectronClient/app.js:677
|
|
#: ElectronClient/app.js:727
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Export"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:660
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:724
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:338
|
|
msgid "Synchronise"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:694
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:757
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:360
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/notes.js:189
|
|
msgid "All notes"
|
|
msgstr "Tất cả các notes"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:699
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:762
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:364
|
|
msgid "Notebooks"
|
|
msgstr "Notebooks"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:716
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/setTags.js:17
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:779
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1634
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1810
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:314
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/tags.js:101
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:841
|
|
msgid "Tags"
|
|
msgstr "Thẻ gắn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:735
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:797
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:325
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Decrypting items: %d/%d"
|
|
msgstr "Số mục được giải mã: %d/%d"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/SideBar.min.js:740
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:802
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:330
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Fetching resources: %d/%d"
|
|
msgstr "Đang lấy tài nguyên: %d/%d"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar/commands/focusElementSideBar.js:15
|
|
msgid "Sidebar"
|
|
msgstr "Thanh bên"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:144
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:260
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1547
|
|
msgid "strong text"
|
|
msgstr "strong text"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:145
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "emphasised text"
|
|
msgstr "emphasized text"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:147
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:263
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1616
|
|
msgid "Insert Hyperlink"
|
|
msgstr "Chèn hyperlink"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:180
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:182
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:183
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:298
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:300
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:301
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1591
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1595
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1604
|
|
msgid "List item"
|
|
msgstr "Danh mục"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:236
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:354
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:15
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:243
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:361
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:81
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:10
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:804 ElectronClient/app.js:618
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:250
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:368
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:20
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:291
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:457
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1085
|
|
msgid "Layout"
|
|
msgstr "Dàn trang"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.js:291
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/AceEditor/AceEditor.js:457
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1085
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"This note has no content. Click on \"%s\" to toggle the editor and edit the "
|
|
"note."
|
|
msgstr ""
|
|
"Note này không chứa nội dung. Ấn \"%s\" để ẩn hiện trình chỉnh sửa văn bản "
|
|
"và chỉnh sửa note."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/plugins/lists.js:2151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Checkbox list"
|
|
msgstr "Ô dấu check"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:470
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:642
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:1110
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:526
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:50
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1627
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1726
|
|
msgid "Attach file"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:535
|
|
msgid "Code Block"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:544
|
|
msgid "Inline Code"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:559
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:80
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1778
|
|
msgid "Insert Date Time"
|
|
msgstr "Chèn ngày tháng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:903
|
|
msgid "Drop notes or files here"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:903
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:401
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Code View"
|
|
msgstr "Mã"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.js:903
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please wait for all attachments to be downloaded and decrypted. You may also "
|
|
"switch to %s to edit the note."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/useMessageHandler.js:70
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:833
|
|
msgid "There was an error downloading this attachment:"
|
|
msgstr "Chương trình gặp phải lỗi khi tải về đính kèm:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/useMessageHandler.js:73
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:835
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/ResourceEditWatcher.js:146
|
|
msgid "This attachment is not downloaded or not decrypted yet"
|
|
msgstr "Đính kèm này chưa được tải về hoặc chưa được giải mã"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:39
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:778
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:52
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:786
|
|
msgid "Save as..."
|
|
msgstr "Lưu lại thành..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:65
|
|
msgid "Reveal file in folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:73
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:797
|
|
msgid "Copy path to clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn tới clipboard"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.js:88
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:811
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
msgstr "Sao chép địa chỉ đường dẫn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteEditor.js:283
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:2121
|
|
msgid "to-do"
|
|
msgstr "to-do"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteEditor.js:283
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:2121
|
|
msgid "note"
|
|
msgstr "note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/NoteEditor.js:283
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:2121
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Creating new %s..."
|
|
msgstr "Tạo mới %s..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:25
|
|
msgid "Select all"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:30
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1690
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "In đậm"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:35
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1698
|
|
msgid "Italic"
|
|
msgstr "In nghiêng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:40
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1710
|
|
msgid "Hyperlink"
|
|
msgstr "Hyperlink"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:45
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1718
|
|
msgid "Code"
|
|
msgstr "Mã"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:55
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1738
|
|
msgid "Numbered List"
|
|
msgstr "Danh mục thứ tự"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:60
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1746
|
|
msgid "Bulleted List"
|
|
msgstr "Danh mục không thứ tự"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:65
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1754
|
|
msgid "Checkbox"
|
|
msgstr "Ô dấu check"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:70
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1762
|
|
msgid "Heading"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/editorCommandDeclarations.js:75
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1770
|
|
msgid "Horizontal Rule"
|
|
msgstr "Kẻ ngang"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteTitle.js:15
|
|
msgid "Note title"
|
|
msgstr "Tiêu đề note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/showLocalSearch.js:15
|
|
msgid "Search in current note"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong note hiện tại"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteBody.js:15
|
|
msgid "Note body"
|
|
msgstr "Thân note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:26
|
|
#: ElectronClient/gui/FolderPropertiesDialog.min.js:21
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:163
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:38
|
|
msgid "ID"
|
|
msgstr "ID"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:27
|
|
msgid "Created"
|
|
msgstr "Đã được tạo"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:28
|
|
msgid "Updated"
|
|
msgstr "Đã được cập nhật"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:29
|
|
msgid "Completed"
|
|
msgstr "Hoàn thành"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:30
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:31
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:32
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1253
|
|
msgid "Note History"
|
|
msgstr "Lịch sử của note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:33
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:305
|
|
msgid "Previous versions of this note"
|
|
msgstr "Phiên bản trước của note này"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NotePropertiesDialog.min.js:382
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/showNoteProperties.js:16
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1834
|
|
msgid "Note properties"
|
|
msgstr "Đặc tính của note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:295
|
|
msgid "Some items cannot be synchronised."
|
|
msgstr "Một số mục không thể đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:300
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:312
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:336
|
|
msgid "View them now"
|
|
msgstr "Xem chúng bây giờ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Some items cannot be decrypted."
|
|
msgstr "Một số mục không thể đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:319
|
|
msgid "One or more master keys need a password."
|
|
msgstr "Một hoặc hơn một master keys cần mật khẩu."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:324
|
|
msgid "Set the password"
|
|
msgstr "Đặt mật khẩu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "One of your master keys use an obsolete encryption method."
|
|
msgstr "Một hoặc hơn một master keys cần mật khẩu."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:343
|
|
msgid ""
|
|
"The default encryption method has been changed, you should re-encrypt your "
|
|
"data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:348
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "More info"
|
|
msgstr "Các thông tin khác"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/MainScreen.min.js:419
|
|
msgid "Search..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/showNoteContentProperties.js:16
|
|
msgid "Statistics..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/renameFolder.js:17
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/renameTag.js:17
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:339 ElectronClient/gui/SideBar.min.js:389
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:129
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/renameFolder.js:26
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:292
|
|
msgid "Rename notebook:"
|
|
msgstr "Đổi tên notebook:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newTodo.js:16
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newTodo.js:28
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/action-button.js:64
|
|
#: ReactNativeClient/setUpQuickActions.js:15
|
|
msgid "New to-do"
|
|
msgstr "To-do mới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/toggleNoteList.js:15
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/toggleNoteList.js:26
|
|
msgid "Toggle note list"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện danh mục note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/toggleSidebar.js:15
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/toggleSidebar.js:26
|
|
msgid "Toggle sidebar"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện thanh bên"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/editAlarm.js:19
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1642
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1828
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:826
|
|
msgid "Set alarm"
|
|
msgstr "Đặt nhắc hẹn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/editAlarm.js:31
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:417
|
|
msgid "Set alarm:"
|
|
msgstr "Đặt ghi nhớ:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/exportPdf.js:19
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/exportPdf.js:30
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:549
|
|
msgid "PDF File"
|
|
msgstr "PDF File"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newNote.js:20
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newNote.js:47
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/action-button.js:73
|
|
#: ReactNativeClient/setUpQuickActions.js:14
|
|
msgid "New note"
|
|
msgstr "Note mới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/moveToFolder.js:17
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move to notebook"
|
|
msgstr "Chuyển tới notebook..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/moveToFolder.js:36
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move to notebook:"
|
|
msgstr "Chuyển tới notebook..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/toggleVisiblePanes.js:15
|
|
msgid "Toggle editor layout"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/renameTag.js:26
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:313
|
|
msgid "Rename tag:"
|
|
msgstr "Đổi tên tag:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newNotebook.js:17
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newNotebook.js:57
|
|
msgid "New notebook"
|
|
msgstr "Notebook mới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/newNotebook.js:25
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:178
|
|
msgid "Notebook title:"
|
|
msgstr "Tiêu đề notebook:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/showShareNoteDialog.js:15
|
|
msgid "Share note..."
|
|
msgstr "Chia sẻ note..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/selectTemplate.js:23
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:448
|
|
msgid "Template file:"
|
|
msgstr "Tập tin mẫu:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/setTags.js:44
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:221
|
|
msgid "Add or remove tags:"
|
|
msgstr "Gắn hoặc gỡ tags:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/print.js:16
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen/commands/print.js:25
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1321
|
|
msgid "Only one note can be printed at a time."
|
|
msgstr "Chỉ một note có thể được tải về tại một thời điểm."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteToolbar/NoteToolbar.js:32
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1656
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "In: %s"
|
|
msgstr "Trong: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:290
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Remove tag \"%s\" from all notes?"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ tag \"%s\" khỏi tất cả các notes?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/SideBar.min.js:304
|
|
msgid "New sub-notebook"
|
|
msgstr "Sub-notebook mới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:39
|
|
msgid "Token has been copied to the clipboard!"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã được sao chép tới clipboard!"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:69
|
|
msgid "The web clipper service is enabled and set to auto-start."
|
|
msgstr "Dịch vụ web clipper đã được bật và tự động khởi động."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:76
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Status: Started on port %d"
|
|
msgstr "Trạng thái: bắt đầu trên port %d"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:82
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Status: %s"
|
|
msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:88
|
|
msgid "Disable Web Clipper Service"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa dịch vụ Web Clipper"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:94
|
|
msgid "The web clipper service is not enabled."
|
|
msgstr "Dịch vụ web clipper chưa được bật."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:99
|
|
msgid "Enable Web Clipper Service"
|
|
msgstr "Bật dịch vụ Web Clipper"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:122
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin Web Clipper allows saving web pages and screenshots from your browser "
|
|
"to Joplin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Joplin Web Clipper cho phép lưu lại các trang web và screenshots trên trình "
|
|
"duyệt web tới Joplin."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:127
|
|
msgid "In order to use the web clipper, you need to do the following:"
|
|
msgstr "Để có thể sử dụng web clipper, bạn cần làm theo các bước sau:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:135
|
|
msgid "Step 1: Enable the clipper service"
|
|
msgstr "Bước 1: Bật dịch vụ clipper"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:140
|
|
msgid ""
|
|
"This service allows the browser extension to communicate with Joplin. When "
|
|
"enabling it your firewall may ask you to give permission to Joplin to listen "
|
|
"to a particular port."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ này cho phép tiện ích mở rộng của trình duyệt web trao đổi với "
|
|
"Joplin. Khi bật nó, tường lửa của bạn có thể hỏi bạn cho phép Joplin sử dụng "
|
|
"một port nào đó."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:154
|
|
msgid "Step 2: Install the extension"
|
|
msgstr "Bước 2: Cài đặt tiện ích mở rộng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:159
|
|
msgid "Download and install the relevant extension for your browser:"
|
|
msgstr "Tải về và cài đặt tiện ích liên quan tới trình duyệt web của bạn:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:174
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Chức năng nâng cao"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:179
|
|
msgid "Authorisation token:"
|
|
msgstr "Mã ủy quyền:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:189
|
|
msgid "Copy token"
|
|
msgstr "Sao chép mã"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ClipperConfigScreen.min.js:195
|
|
msgid ""
|
|
"This authorisation token is only needed to allow third-party applications to "
|
|
"access Joplin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã ủy quyền này chỉ cần sử dụng để cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập "
|
|
"Joplin."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:89
|
|
msgid "OneDrive Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập OneDrive"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:90
|
|
msgid "Dropbox Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập Dropbox"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:91 ElectronClient/app.js:673
|
|
#: ElectronClient/app.js:724
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Import"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:92 ElectronClient/app.js:561
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Lựa chọn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Note attachments"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Root.min.js:94 ElectronClient/app.js:500
|
|
msgid "Synchronisation Status"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ExtensionBadge.min.js:10
|
|
msgid "Firefox Extension"
|
|
msgstr "Firefox Extension"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ExtensionBadge.min.js:17
|
|
msgid "Chrome Web Store"
|
|
msgstr "Chrome Web Store"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ExtensionBadge.min.js:44
|
|
msgid "Get it now:"
|
|
msgstr "Đặt mua ngay bây giờ:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ImportScreen.min.js:62
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"New notebook \"%s\" will be created and file \"%s\" will be imported into it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Notebook \"%s\" sẽ được tạo mới và tập tin \"%s\" sẽ được import vào "
|
|
"notebook đó"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/DropboxLoginScreen.min.js:67
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:68
|
|
msgid "Submit"
|
|
msgstr "Hoàn thành"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:147
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:152
|
|
msgid "Custom order"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:147
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "&Giao diện"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:147
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:152
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:370
|
|
msgid "Sort notes by"
|
|
msgstr "Sắp xếp notes theo"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:147
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:152
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"To manually sort the notes, the sort order must be changed to \"%s\" in the "
|
|
"menu \"%s\" > \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:148
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:153
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Do it now"
|
|
msgstr "Đặt mua ngay bây giờ:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:452
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:425
|
|
msgid "No notes in here. Create one by clicking on \"New note\"."
|
|
msgstr "Không có notes ở đây. Tạo một note bang cách ấn \"Note mới\"."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList.min.js:452
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/NoteList.min.js:425
|
|
msgid ""
|
|
"There is currently no notebook. Create one by clicking on \"New notebook\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện tại chưa có notebook nào. Tạo một cái bang cách ấn \"Notebook mới\"."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:37
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:362
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:42
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s - Copy"
|
|
msgstr "%s - Sao chép"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:62
|
|
msgid "Switch between note and to-do type"
|
|
msgstr "Chuyển đổi giữa dạng note và to-do"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:91
|
|
msgid "Switch to note type"
|
|
msgstr "Chuyển tới dạng note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:100
|
|
msgid "Switch to to-do type"
|
|
msgstr "Chuyển tới dạng to-do"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:110
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:855
|
|
msgid "Copy Markdown link"
|
|
msgstr "Sao chép markdown link"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:178
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Delete note \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xóa note \"%s\"?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/utils/NoteListUtils.js:180
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Delete these %d notes?"
|
|
msgstr "Xóa số note này %d?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/FolderPropertiesDialog.min.js:22
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/FolderPropertiesDialog.min.js:23
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Icon"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/FolderPropertiesDialog.min.js:272
|
|
msgid "Notebook properties"
|
|
msgstr "Đặc tính của Notebook"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:781
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "This file could not be opened: %s"
|
|
msgstr "File này không thể mở :%s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1551
|
|
msgid "emphasized text"
|
|
msgstr "emphasized text"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1792
|
|
msgid "Click to stop external editing"
|
|
msgstr "Ấn vào đây để ngừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1793
|
|
msgid "Watching..."
|
|
msgstr "Đang theo dõi..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1801
|
|
#: ElectronClient/commands/startExternalEditing.js:18
|
|
msgid "Edit in external editor"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa trên trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteText.min.js:1852
|
|
msgid "Content Properties"
|
|
msgstr "Đặc tính của nội dung"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:95
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:125
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu lại"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:144
|
|
msgid "Master keys that need upgrading"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:149
|
|
msgid ""
|
|
"The following master keys use an out-dated encryption algorithm and it is "
|
|
"recommended to upgrade them. The upgraded master key will still be able to "
|
|
"decrypt and encrypt your data as usual."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:168
|
|
msgid "Upgrade"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:181
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re-encrypt data"
|
|
msgstr "Chọn ngày"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:183
|
|
msgid ""
|
|
"The default encryption method has been changed to a more secure one and it "
|
|
"is recommended that you apply it to your data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:183
|
|
msgid ""
|
|
"You may use the tool below to re-encrypt your data, for example if you know "
|
|
"that some of your notes are encrypted with an obsolete encryption method."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:185
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"In order to do so, your entire data set will have to be encrypted and "
|
|
"synchronised, so it is best to run it overnight.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To start, please follow these instructions:\n"
|
|
"\n"
|
|
"1. Synchronise all your devices.\n"
|
|
"2. Click \"%s\".\n"
|
|
"3. Let it run to completion. While it runs, avoid changing any note on your "
|
|
"other devices, to avoid conflicts.\n"
|
|
"4. Once sync is done on this device, sync all your other devices and let it "
|
|
"run to completion.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Important: you only need to run this ONCE on one device."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:432
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:279
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/status.js:142
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/EncryptionConfigScreen.min.js:437
|
|
msgid "Encryption is:"
|
|
msgstr "Mã hóa là:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/StatusScreen.min.js:33
|
|
msgid "Please select where the sync status should be exported to"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn điểm đến mà trạng thái đồng bộ sẽ được export tới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/StatusScreen.min.js:71
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/status.js:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Retry All"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/StatusScreen.min.js:96
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/status.js:118
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:165
|
|
msgid "Please create a notebook first."
|
|
msgstr "Vui lòng tạo một notebook trước."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/MainScreen.min.js:171
|
|
msgid "Please create a notebook first"
|
|
msgstr "Vui lòng tạo một notebook trước"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/PromptDialog.min.js:249
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:76
|
|
msgid "Words"
|
|
msgstr "Số từ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:77
|
|
msgid "Characters"
|
|
msgstr "Số chữ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:78
|
|
msgid "Characters excluding spaces"
|
|
msgstr "Số chữ ngoại trừ dấu cách"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:79
|
|
msgid "Lines"
|
|
msgstr "Số dòng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:98
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:355
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:356
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:357
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:99
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:355
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:356
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:358
|
|
msgid "Viewer"
|
|
msgstr "Viewer"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Statistics"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:111
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Read time: %s min"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteContentPropertiesDialog.js:112
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:175
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:82
|
|
msgid "This will open a new screen. Save your current changes?"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới sẽ được mở. Lưu lại những thay đổi gần nhất?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:170
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:307
|
|
msgid "Check synchronisation configuration"
|
|
msgstr "Kiểm tra cài đặt đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:179
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:183
|
|
msgid "Checking..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:187
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:320
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:198
|
|
msgid ""
|
|
"The Joplin Nextcloud App is either not installed or misconfigured. Please "
|
|
"see the full error message below:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng Joplin Nextcloud chưa được cài đặt hoặc cài đặt sai. Vui lòng xem "
|
|
"ghi chú lỗi bên dưới:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:211
|
|
msgid "Show Log"
|
|
msgstr "Hiển thị nhật ký"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:224
|
|
msgid "Joplin Nextcloud App status:"
|
|
msgstr "Trạng thái ứng dụng Joplin Nextcloud:"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:238
|
|
msgid "Check Status"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra trạng thái"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:245
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:264
|
|
msgid "Show Advanced Settings"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:521
|
|
msgid "Browse..."
|
|
msgstr "Xem thêm..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ConfigScreen.min.js:761
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Header.min.js:267
|
|
#: ElectronClient/gui/Header/Header.min.js:253
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/NoteList/commands/focusElementNoteList.js:15
|
|
msgid "Note list"
|
|
msgstr "Danh mục note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/Header/commands/focusSearch.js:15
|
|
msgid "Search in all the notes"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong tất cả các notes"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:31
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:35
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:39
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:42
|
|
#: ReactNativeClient/lib/path-utils.js:65
|
|
#: ReactNativeClient/lib/path-utils.js:101
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/BaseItem.js:720
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Chưa có tên"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:93
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Delete attachment \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xóa note \"%s\"?"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:139
|
|
msgid ""
|
|
"This is an advanced tool to show the attachments that are linked to your "
|
|
"notes. Please be careful when deleting one of them as they cannot be "
|
|
"restored afterwards."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:140
|
|
msgid "Please wait..."
|
|
msgstr "Vui lòng chờ..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:142
|
|
msgid "No resources!"
|
|
msgstr "Không có tài nguyên!"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ResourceScreen.js:144
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Warning: not all resources shown for performance reasons (limit: %s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: không phải tất cả tài nguyên được hiển thị vì lí do năng suất (giới "
|
|
"hạn: %s)."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:158
|
|
msgid "Synchronising..."
|
|
msgstr "Đang đồng bộ hóa..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:160
|
|
msgid "Generating link..."
|
|
msgid_plural "Generating links..."
|
|
msgstr[0] "Đang tạo đường dẫn..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:162
|
|
msgid "Link has been copied to clipboard!"
|
|
msgid_plural "Links have been copied to clipboard!"
|
|
msgstr[0] "Đường dẫn đã được sao chép tới clipboard!"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:165
|
|
msgid ""
|
|
"Note: When a note is shared, it will no longer be encrypted on the server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Khi note được chia sẻ, nó sẽ không còn được mã hóa trên server nữa."
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:170
|
|
msgid "Share Notes"
|
|
msgstr "Chia sẻ note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/gui/ShareNoteDialog.js:172
|
|
msgid "Copy Shareable Link"
|
|
msgid_plural "Copy Shareable Links"
|
|
msgstr[0] "Sao chép link chia sẻ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/commands/stopExternalEditing.js:16
|
|
msgid "Stop external editing"
|
|
msgstr "Dừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: ElectronClient/commands/startExternalEditing.js:29
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Error opening note in editor: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở note trong trình chỉnh sửa: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:460
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Importing from \"%s\" as \"%s\" format. Please wait..."
|
|
msgstr "Đang import từ \"%s\" dưới định dạng \"%s\". Vui lòng chờ..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:522
|
|
msgid "Create note from template"
|
|
msgstr "Tạo note từ một mẫu có sẵn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:528
|
|
msgid "Create to-do from template"
|
|
msgstr "Tạo to-do từ một mẫu có sẵn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:534
|
|
msgid "Insert template"
|
|
msgstr "Chèn mẫu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:541
|
|
msgid "Open template directory"
|
|
msgstr "Mở thư mục có các mẫu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:548
|
|
msgid "Refresh templates"
|
|
msgstr "Làm mới mẫu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Note attachments..."
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:596
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Revision: %s (%s)"
|
|
msgstr "Duyệt lại: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:603
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s %s (%s, %s)"
|
|
msgstr "%s %s (%s, %s)"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:605
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Client ID: %s"
|
|
msgstr "Client ID: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:606
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Sync Version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản đồng bộ hóa: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:607
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Profile Version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản thông tin: %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:608
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Keychain Supported: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:630 ElectronClient/app.js:706
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:636 ElectronClient/app.js:905
|
|
msgid "About Joplin"
|
|
msgstr "Về Joplin"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:643
|
|
msgid "Preferences..."
|
|
msgstr "Ưu tiên..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:653 ElectronClient/app.js:887
|
|
msgid "Check for updates..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra cập nhật..."
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:666 ElectronClient/app.js:719
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:692
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Hide %s"
|
|
msgstr "Ẩn %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:699
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:712
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:757
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "&Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:776
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "&Giao diện"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:782
|
|
msgid "Layout button sequence"
|
|
msgstr "Tuần tự của nút hệ thống sắp xếp"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:822
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Đặt con trỏ tới"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:828
|
|
msgid "Actual Size"
|
|
msgstr "Kích thước chuẩn"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:839 ElectronClient/app.js:845
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:852
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:860
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Note"
|
|
msgstr "Note"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:870
|
|
msgid "&Tools"
|
|
msgstr "&Công cụ"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:874
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "&Trợ giúp"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:877
|
|
msgid "Website and documentation"
|
|
msgstr "Trang web và tài liệu"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:881
|
|
msgid "Joplin Forum"
|
|
msgstr "Diễn đàn Joplin"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:884
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:495
|
|
msgid "Make a donation"
|
|
msgstr "Quyên góp"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:894
|
|
msgid "Toggle development tools"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện công cụ phát triển"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:1037
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Open %s"
|
|
msgstr "Mở %s"
|
|
|
|
#: ElectronClient/app.js:1039
|
|
msgid "Exit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/onedrive-api-node-utils.js:85
|
|
msgid ""
|
|
"The application has been authorised - you may now close this browser tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng đã được ủy quyền - bây giờ bạn có thể đóng tab của trình duyệt."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/onedrive-api-node-utils.js:87
|
|
msgid "The application has been successfully authorised."
|
|
msgstr "Ứng dụng đã được ủy quyền thành công."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/onedrive-api-node-utils.js:115
|
|
msgid ""
|
|
"Please open the following URL in your browser to authenticate the "
|
|
"application. The application will create a directory in \"Apps/Joplin\" and "
|
|
"will only read and write files in this directory. It will have no access to "
|
|
"any files outside this directory nor to any other personal data. No data "
|
|
"will be shared with any third party."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng mở URL này trong trình duyệt web của bạn để ủy quyền cho ứng dụng. "
|
|
"Ứng dụng sẽ tạo một đường dẫn \"Apps/Joplin\" và sẽ chỉ đọc và ghi tập tin "
|
|
"tại đường dẫn này. Ứng dụng sẽ không thể truy cập bất kỳ file nào ngoài "
|
|
"đường dẫn này cũng như các dữ liệu cá nhân. Không có dữ liệu nào sẽ được "
|
|
"chia sẻ với bên thứ ba."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/registry.js:156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Could not synchronise with OneDrive.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This error often happens when using OneDrive for Business, which "
|
|
"unfortunately cannot be supported.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please consider using a regular OneDrive account."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đồng bộ hóa với OneDrive.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lỗi này thường gặp phải khi sử dụng OneDrive cho doanh nghiệp, và không được "
|
|
"hỗ trợ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng sử dụng tài khoản OneDrive phổ thông."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/logger.js:178
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Unknown log level: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy log level: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/logger.js:187
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Unknown level ID: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy level ID: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetAmazonS3.js:28
|
|
msgid "AWS S3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetDropbox.js:25
|
|
msgid "Dropbox"
|
|
msgstr "Dropbox"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/shim-init-node.js:90
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:523
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to attach a large image (%dx%d pixels). Would you like to "
|
|
"resize it down to %d pixels before attaching it?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/shim-init-node.js:156
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Cannot access %s"
|
|
msgstr "Không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Folder.js:28
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:25
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tiêu đề"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Folder.js:29
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:26
|
|
msgid "updated date"
|
|
msgstr "ngày cập nhật"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Folder.js:89
|
|
msgid "Conflicts"
|
|
msgstr "Xung đột"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Folder.js:374
|
|
msgid "Cannot move notebook to this location"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển notebook tới vị trí này"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Folder.js:426
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Notebooks cannot be named \"%s\", which is a reserved title."
|
|
msgstr "Notesbook không thể đặt tên \"%s\", tên này đã được dành riêng."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:39
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:39
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:40
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "(wysiwyg: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:40
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "note"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:43
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Attention: If you change this location, make sure you copy all your content "
|
|
"to it before syncing, otherwise all files will be removed! See the FAQ for "
|
|
"more details: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Nếu bạn thay đổi vị trí này, hay chắc chắn rang bạn đã sao chép tất "
|
|
"cả nội dung của mình trước khi đồng bộ, nếu không tất cả các files sẽ bị "
|
|
"xóa! Xem chi tiết tại FAQ: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:51
|
|
msgid "Light"
|
|
msgstr "Light"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:52
|
|
msgid "Dark"
|
|
msgstr "Dark"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:53
|
|
msgid "Dracula"
|
|
msgstr "Dracul"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:54
|
|
msgid "Solarised Light"
|
|
msgstr "Solarised Light"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:55
|
|
msgid "Solarised Dark"
|
|
msgstr "Solarised Dark"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:56
|
|
msgid "Nord"
|
|
msgstr "Nord"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:57
|
|
msgid "Aritim Dark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:58
|
|
msgid "OLED Dark"
|
|
msgstr "OLED Dark"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:80
|
|
msgid "Synchronisation target"
|
|
msgstr "Điểm đến của quá trình đồng bộ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:82
|
|
msgid ""
|
|
"The target to synchonise to. Each sync target may have additional parameters "
|
|
"which are named as `sync.NUM.NAME` (all documented below)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điểm đến của quá trình đông bộ. Mỗi điểm đến có thể có tham số tên `sync.NUM."
|
|
"NAME` (xem bên dưới)."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:104
|
|
msgid "Directory to synchronise with (absolute path)"
|
|
msgstr "Đường dẫn để đồng bộ tới (absolute path)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:116
|
|
msgid "Nextcloud WebDAV URL"
|
|
msgstr "Nextcloud WebDAV URL"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:127
|
|
msgid "Nextcloud username"
|
|
msgstr "Tên sử dụng Nextcloud"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:137
|
|
msgid "Nextcloud password"
|
|
msgstr "Mật khẩu Nextcloud"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:149
|
|
msgid "WebDAV URL"
|
|
msgstr "WebDAV URL"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:160
|
|
msgid "WebDAV username"
|
|
msgstr "Tên sử dụng WebDAV"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:170
|
|
msgid "WebDAV password"
|
|
msgstr "Mật khẩu WebDAV"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:189
|
|
msgid "AWS S3 bucket"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:200
|
|
msgid "AWS key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:210
|
|
msgid "AWS secret"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:224
|
|
msgid "Attachment download behaviour"
|
|
msgstr "Hành vi tải về đính kèm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:225
|
|
msgid ""
|
|
"In \"Manual\" mode, attachments are downloaded only when you click on them. "
|
|
"In \"Auto\", they are downloaded when you open the note. In \"Always\", all "
|
|
"the attachments are downloaded whether you open the note or not."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ \"Manual\", đính kèm được tải về chỉ khi bạn click vào chúng. "
|
|
"Trong chế độ \"Auto\", chúng có thể được tải về khi bạn mở note. Trong chế "
|
|
"độ \"Always\", tất cả đính kèm luôn được tải về bất kể bạn có mở note hay "
|
|
"không."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:228
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Always"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:229
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Manual"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:230
|
|
msgid "Auto"
|
|
msgstr "Auto"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:247
|
|
msgid "Max concurrent connections"
|
|
msgstr "Số lượng kết nối tối đa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:256
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:266
|
|
msgid "Date format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:285
|
|
msgid "Time format"
|
|
msgstr "Định dạng thời gian"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:304
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Thême"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:315
|
|
msgid "Automatically switch theme to match system theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:327
|
|
msgid "Preferred light theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:341
|
|
msgid "Preferred dark theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:346
|
|
msgid "Show note counts"
|
|
msgstr "Hiển thị số lượng note"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:355
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:357
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:358
|
|
msgid "Split View"
|
|
msgstr "Chia đôi màn hình"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:355
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s / %s / %s"
|
|
msgstr "%s / %s / %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:356
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:357
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:358
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s / %s"
|
|
msgstr "%s / %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:361
|
|
msgid "Uncompleted to-dos on top"
|
|
msgstr "HIển thị to-dos chưa hoàn thành lên đầu"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:362
|
|
msgid "Show completed to-dos"
|
|
msgstr "Hiển thị to-dos đã hoàn thành"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:387
|
|
msgid "Auto-pair braces, parenthesis, quotations, etc."
|
|
msgstr "Tự động đóng ngoặc nhọn, ngoặc đơn, ngoặc kép, v.v..."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:395
|
|
msgid "Use CodeMirror as the code editor (WARNING: BETA)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:397
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:415
|
|
msgid "Reverse sort order"
|
|
msgstr "Đảo ngược thứ tự sắp xếp"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:404
|
|
msgid "Sort notebooks by"
|
|
msgstr "Sắp xếp notebooks theo"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:416
|
|
msgid "Save geo-location with notes"
|
|
msgstr "Lưu dữ liệu định vị của notes này"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:435
|
|
msgid "When creating a new to-do:"
|
|
msgstr "Khi tạo một to-do mới:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:438
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:453
|
|
msgid "Focus title"
|
|
msgstr "Đặt dấu trỏ tại tiêu đề"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:439
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:454
|
|
msgid "Focus body"
|
|
msgstr "Đặt dấu trỏ tại phần thân"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:450
|
|
msgid "When creating a new note:"
|
|
msgstr "Khi tạo note mới:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:464
|
|
msgid "Enable soft breaks"
|
|
msgstr "Bật tự động xuống trang"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:465
|
|
msgid "Enable typographer support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ cá nhân làm thuật in máy"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:466
|
|
msgid "Enable math expressions"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ toán học"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:467
|
|
msgid "Enable Fountain syntax support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ Fountain syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:468
|
|
msgid "Enable Mermaid diagrams support"
|
|
msgstr "Bật Mermaid diagrams support"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:470
|
|
msgid "Enable ==mark== syntax"
|
|
msgstr "Bật ==mark== syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:471
|
|
msgid "Enable footnotes"
|
|
msgstr "Bật footnotes"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:472
|
|
msgid "Enable table of contents extension"
|
|
msgstr "Bật ứng dụng mở rộng mục lục"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:473
|
|
msgid "Enable ~sub~ syntax"
|
|
msgstr "Bật ~sub~ syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:474
|
|
msgid "Enable ^sup^ syntax"
|
|
msgstr "Bật ^sup^ syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:475
|
|
msgid "Enable deflist syntax"
|
|
msgstr "Bật deflist syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:476
|
|
msgid "Enable abbreviation syntax"
|
|
msgstr "Bật abbreviation syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:477
|
|
msgid "Enable markdown emoji"
|
|
msgstr "Bật markdown emoji"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:478
|
|
msgid "Enable ++insert++ syntax"
|
|
msgstr "Bật ++insert++ syntax"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:479
|
|
msgid "Enable multimarkdown table extension"
|
|
msgstr "Bật multimarkdown table extension"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:491
|
|
msgid "Show tray icon"
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng ở tray"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:493
|
|
msgid "Note: Does not work in all desktop environments."
|
|
msgstr "Lưu ý: Không hoạt động trong tất cả môi trường desktop."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:493
|
|
msgid ""
|
|
"This will allow Joplin to run in the background. It is recommended to enable "
|
|
"this setting so that your notes are constantly being synchronised, thus "
|
|
"reducing the number of conflicts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều này cho phép Joplin chạy trong nền. Khuyến cáo sử dụng chức năng này để "
|
|
"notes có thể liên tục đồng bộ hóa, giảm thiểu số lần xung đột."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:497
|
|
msgid "Start application minimised in the tray icon"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong nền, hiển thị icon trong tray khi máy khởi động"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:516
|
|
msgid "Editor font size"
|
|
msgstr "Kích thước font của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:524
|
|
msgid "Editor font"
|
|
msgstr "Font của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:548
|
|
msgid "Editor font family"
|
|
msgstr "Font family của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:550
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This should be a *monospace* font or some elements will render incorrectly. "
|
|
"If the font is incorrect or empty, it will default to a generic monospace "
|
|
"font."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây phải là *monospace* font hoặc sẽ không hiển thị được. Nếu font không "
|
|
"đúng hoặc không có, ứng dung sẽ mặc định sử dụng monospace cơ bản."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:589
|
|
msgid "Custom stylesheet for Joplin-wide app styles"
|
|
msgstr "Tùy chọn stylesheet cho nhưng ứng dụng Joplin-wide"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:595
|
|
msgid "Automatically update the application"
|
|
msgstr "Tự động cập nhật ứng dụng"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:596
|
|
msgid "Get pre-releases when checking for updates"
|
|
msgstr "Cập nhật bản trước phát hành khi kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:596
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "See the pre-release page for more details: %s"
|
|
msgstr "Xem trang phát hành trước để có thêm thông tin chi tiết: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:604
|
|
msgid "Synchronisation interval"
|
|
msgstr "Tần suất đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:608
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:609
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:610
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%d minutes"
|
|
msgstr "%d phút"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:611
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%d hour"
|
|
msgstr "%d giờ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:612
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:613
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%d hours"
|
|
msgstr "%d giờ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:622
|
|
msgid "Text editor command"
|
|
msgstr "Câu lệnh trình duyệt chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:622
|
|
msgid ""
|
|
"The editor command (may include arguments) that will be used to open a note. "
|
|
"If none is provided it will try to auto-detect the default editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh trình duyệt văn bản (có thể bao gồm đối số) được sử dụng để mở "
|
|
"note. Nếu không được cung cấp, câu lệnh trình duyệt văn bản sẽ tự động tìm "
|
|
"trình duyệt chỉnh sửa văn bản mặc định."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:623
|
|
msgid "Page size for PDF export"
|
|
msgstr "Kích thước của trang để export dạng PDF"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:625
|
|
msgid "A4"
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:626
|
|
msgid "Letter"
|
|
msgstr "Letter"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:627
|
|
msgid "A3"
|
|
msgstr "A3"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:628
|
|
msgid "A5"
|
|
msgstr "A5"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:629
|
|
msgid "Tabloid"
|
|
msgstr "Tabloid"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:630
|
|
msgid "Legal"
|
|
msgstr "Legal"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:633
|
|
msgid "Page orientation for PDF export"
|
|
msgstr "Định hướng trang để export PDF"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:635
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Portrait"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:636
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr "Landscape"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:647
|
|
msgid "Keyboard Mode"
|
|
msgstr "Ché độ bàn phím"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:650
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:651
|
|
msgid "Emacs"
|
|
msgstr "Emacs"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:652
|
|
msgid "Vim"
|
|
msgstr "Vim"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:667
|
|
msgid "Custom TLS certificates"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh TLS certicates"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:668
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of paths to directories to load the certificates from, "
|
|
"or path to individual cert files. For example: /my/cert_dir, /other/custom."
|
|
"pem. Note that if you make changes to the TLS settings, you must save your "
|
|
"changes before clicking on \"Check synchronisation configuration\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng list đường dẫn định dạng phân cách bằng dấu phẩy để tải các "
|
|
"certificates, đường đường dẫn tới các certificates. Ví dụ: /my/cert_dir, /"
|
|
"other/custom.pem. Lưu ý, nếu bnaj thay đổi cấu hình TLS, bnaj phải lưu những "
|
|
"thay đổi đó trước khi ấn \"Kiểm tra cấu hình đồng bộ hóa\"."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:680
|
|
msgid "Ignore TLS certificate errors"
|
|
msgstr "Bỏ qua các lỗi TLS certificate"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:689
|
|
msgid "Fail-safe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:690
|
|
msgid ""
|
|
"Fail-safe: Do not wipe out local data when sync target is empty (often the "
|
|
"result of a misconfiguration or bug)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết kế an toàn: Không xóa dữ liệu cục bộ khi điểm đến đồng bộ hóa trống "
|
|
"(thường là kết quả của bug hoặc cấu hình sai)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:694
|
|
msgid ""
|
|
"Specify the port that should be used by the API server. If not set, a "
|
|
"default will be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định port nên được sử dụng bởi server API. Nếu không được chỉ định, cấu "
|
|
"hình mặc định sẽ được sử dụng."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:702
|
|
msgid "Enable note history"
|
|
msgstr "Bật lịch sử note"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:712
|
|
msgid "days"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:712
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%d days"
|
|
msgstr "%d ngày"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:714
|
|
msgid "Keep note history for"
|
|
msgstr "Lưu giữ lịch sử note để"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:741
|
|
msgid "Notebook list growth factor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:743
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:756
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:769
|
|
msgid ""
|
|
"The factor property sets how the item will grow or shrink to fit the "
|
|
"available space in its container with respect to the other items. Thus an "
|
|
"item with a factor of 2 will take twice as much space as an item with a "
|
|
"factor of 1.Restart app to see changes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:754
|
|
msgid "Note list growth factor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:767
|
|
msgid "Note area growth factor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:919
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Invalid option value: \"%s\". Possible values are: %s."
|
|
msgstr "Giá trị lựa chọn lỗi: \"%s\". Các giá trị có thể sử dụng là: %s."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1247
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1248
|
|
msgid "Synchronisation"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1249
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Bề ngoài"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1250
|
|
msgid "Note"
|
|
msgstr "Note"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1251
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Phần mềm mở rộng"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1252
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1254
|
|
msgid "Encryption"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1255
|
|
msgid "Web Clipper"
|
|
msgstr "Web Clipper"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1260
|
|
msgid ""
|
|
"These plugins enhance the Markdown renderer with additional features. Please "
|
|
"note that, while these features might be useful, they are not standard "
|
|
"Markdown and thus most of them will only work in Joplin. Additionally, some "
|
|
"of them are *incompatible* with the WYSIWYG editor. If you open a note that "
|
|
"uses one of these plugins in that editor, you will lose the plugin "
|
|
"formatting. It is indicated below which plugins are compatible or not with "
|
|
"the WYSIWYG editor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Setting.js:1261
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Notes and settings are stored in: %s"
|
|
msgstr "Notes và cài đặt sẽ được lưu lại tại: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:317
|
|
msgid "Not downloaded"
|
|
msgstr "Không thể tải"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:318
|
|
msgid "Downloading"
|
|
msgstr "Đang tải"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:319
|
|
msgid "Downloaded"
|
|
msgstr "Đã tải"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:371
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Attachment conflict: \"%s\""
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Resource.js:372
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was a [conflict](%s) on the attachment below.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr "Chương trình gặp phải lỗi khi tải về đính kèm:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Tag.js:384
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot move tag to this location."
|
|
msgstr "Không thể di chuyển notebook tới vị trí này"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Tag.js:429
|
|
msgid "Tag name cannot start or end with a `/`."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Tag.js:431
|
|
msgid "Tag name cannot contain `//`."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Tag.js:482
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The tag \"%s\" already exists. Please choose a different name."
|
|
msgstr "Tag \"%s\" đã được sử dụng. Vui lòng chọn tên khác."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:27
|
|
msgid "created date"
|
|
msgstr "ngày tạo"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:28
|
|
msgid "custom order"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:92
|
|
msgid "This note does not have geolocation information."
|
|
msgstr "Note này không có thông tin vị trí."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:466
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Cannot copy note to \"%s\" notebook"
|
|
msgstr "Không thể sao chép note tới notebook \"%s\""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/Note.js:477
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Cannot move note to \"%s\" notebook"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển note tới notebook \"%s\""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/BaseItem.js:719
|
|
msgid "Encrypted"
|
|
msgstr "Đã mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/models/BaseItem.js:779
|
|
msgid "Encrypted items cannot be modified"
|
|
msgstr "Các mục đã mã hóa không thể chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetOneDriveDev.js:15
|
|
msgid "OneDrive Dev (For testing only)"
|
|
msgstr "OneDrive Dev (dành cho testing)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/BaseApplication.js:139
|
|
#: ReactNativeClient/lib/BaseApplication.js:152
|
|
#: ReactNativeClient/lib/BaseApplication.js:183
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Usage: %s"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/BaseApplication.js:218
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Unknown flag: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy flag này: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetOneDrive.js:25
|
|
msgid "OneDrive"
|
|
msgstr "OneDrive"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:65
|
|
msgid "Clear alarm"
|
|
msgstr "Bỏ báo động"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:68
|
|
msgid "Save alarm"
|
|
msgstr "Lưu báo động"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:86
|
|
msgid "Select date"
|
|
msgstr "Chọn ngày"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/select-date-time-dialog.js:88
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/CameraView.js:180
|
|
msgid "Permission to use camera"
|
|
msgstr "Quyền sử dụng camera"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/CameraView.js:181
|
|
msgid "Your permission to use your camera is required."
|
|
msgstr "Bạn cần phải có phép sử dụng camera."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:185
|
|
msgid "Delete these notes?"
|
|
msgstr "Xóa những note này?"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:392
|
|
msgid "Move to notebook..."
|
|
msgstr "Chuyển tới notebook..."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:433
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Move %d notes to notebook \"%s\"?"
|
|
msgstr "Di chuyển %d notes tới notebook \"%s\"?"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:451
|
|
msgid "Press to set the decryption password."
|
|
msgstr "Ấn để đặt mật khẩu giải mã."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screen-header.js:452
|
|
msgid "Some items cannot be synchronised. Press for more info."
|
|
msgstr "Một số mục không thể đồng bộ hóa. Ấn để xem them chi tiết."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:126
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Notebook: %s"
|
|
msgstr "Notebook: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:132
|
|
msgid "Encrypted notebooks cannot be renamed"
|
|
msgstr "Notebooks đã được mã hóa không thể đổi tên"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:312
|
|
msgid "New Notebook"
|
|
msgstr "Notebook mới"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/side-menu-content.js:316
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:549
|
|
msgid "Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/note-list.js:97
|
|
msgid "You currently have no notebooks."
|
|
msgstr "Bạn hiện tai không có notebook nào."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/note-list.js:101
|
|
msgid "Create a notebook"
|
|
msgstr "Tạo một notebook"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/note-list.js:105
|
|
msgid "There are currently no notes. Create one by clicking on the (+) button."
|
|
msgstr "Hiện tại chưa có notes. Tạo một note bằng cách nút (+)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/config-shared.js:46
|
|
msgid "Checking... Please wait."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra… Vui lòng chờ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/config-shared.js:48
|
|
msgid "Success! Synchronisation configuration appears to be correct."
|
|
msgstr "Thành công! Cấu hình mã hóa đã đúng."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/config-shared.js:50
|
|
msgid ""
|
|
"Error. Please check that URL, username, password, etc. are correct and that "
|
|
"the sync target is accessible. The reported error was:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi. Vui lòng kiểm tra URL, tên sử dụng, mật khẩu, v.v... đã đúng và điểm "
|
|
"đồng bộ hóa có thể truy cập được. Lỗi là:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/dropbox-login-shared.js:39
|
|
msgid "The application has been authorised!"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã được cho phép!"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/dropbox-login-shared.js:43
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not authorise application:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ủy quyền ứng dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng thử lại."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:31
|
|
msgid ""
|
|
"Please confirm that you would like to re-encrypt your complete database."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:37
|
|
msgid "Your data is going to be re-encrypted and synced again."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:47
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter your password in the master key list below before upgrading the "
|
|
"key."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:56
|
|
msgid "The master key has been upgraded successfully!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:58
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Could not upgrade master key: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/shared/encryption-config-shared.js:110
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Decrypted items: %s / %s"
|
|
msgstr "Những mục đã được giải mã: %s / %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/folder.js:87
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The notebook could not be saved: %s"
|
|
msgstr "Không thể lưu lại notebook: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/folder.js:109
|
|
msgid "Edit notebook"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa notebook"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/folder.js:110
|
|
msgid "Enter notebook title"
|
|
msgstr "Điền tiêu đề notebook"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/onedrive-login.js:109
|
|
msgid "Login with OneDrive"
|
|
msgstr "Đăng nhập với OneDrive"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/onedrive-login.js:120
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/log.js:109
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/status.js:144
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/NoteTagsDialog.js:163
|
|
msgid "New tags:"
|
|
msgstr "Tags mới:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/NoteTagsDialog.js:178
|
|
msgid "Type new tags or select from list"
|
|
msgstr "Điền tags mới hoặc chọn từ danh mục"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:55
|
|
msgid "Login with Dropbox"
|
|
msgstr "Đăng nhập với Dropbox"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/dropbox-login.js:66
|
|
msgid "Enter code here"
|
|
msgstr "Ấn mã vào đây"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:119
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Master Key %s"
|
|
msgstr "Master Key %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:120
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:773
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Created: %s"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:122
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:151
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:137
|
|
msgid "Password cannot be empty"
|
|
msgstr "Không thể để trống mật khẩu"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:139
|
|
msgid "Confirm password cannot be empty"
|
|
msgstr "Xác nhận không thể để trống mật khẩu"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:150
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling encryption means *all* your notes and attachments are going to be "
|
|
"re-synchronised and sent encrypted to the sync target. Do not lose the "
|
|
"password as, for security purposes, this will be the *only* way to decrypt "
|
|
"the data! To enable encryption, please enter your password below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
"được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái mã hóa. "
|
|
"Đừng để mất mật khẩu, vì lí do bảo mật, mật khẩu là thứ duy nhất để mở khóa "
|
|
"dữ liệu! Để bật chức năng mã hóa, vui lòng điền mật khẩu vào bên dưới."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:177
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:248
|
|
msgid "Missing Master Keys"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Master Keys"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:249
|
|
msgid ""
|
|
"The master keys with these IDs are used to encrypt some of your items, "
|
|
"however the application does not currently have access to them. It is likely "
|
|
"they will eventually be downloaded via synchronisation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Master keys của những IDs được sử dụng để mã hóa một số mục của bạn, nhưng "
|
|
"ứng dụng hiện tại không thể truy cập được chúng. Những master keys này có "
|
|
"thể sẽ được tải về trong quá trình đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:258
|
|
msgid "Disable encryption"
|
|
msgstr "Tắt chức năng mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:258
|
|
msgid "Enable encryption"
|
|
msgstr "Bật chức năng mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:264
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:316
|
|
msgid "Encryption Config"
|
|
msgstr "Cấu hình mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/encryption-config.js:268
|
|
msgid ""
|
|
"For more information about End-To-End Encryption (E2EE) and advice on how to "
|
|
"enable it please check the documentation:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tìm hiểu thêm về End-To-End Encryption (E2EE) và những gợi ý về việc sử "
|
|
"dụng E2EE vui lòng xem documentation:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/log.js:100
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:439
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Nhật ký"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/log.js:117
|
|
msgid "Show all"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/log.js:117
|
|
msgid "Errors only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị lỗi"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:50
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:50
|
|
msgid ""
|
|
"In order to use file system synchronisation your permission to write to "
|
|
"external storage is required."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để sử dụng đồng bộ hóa tệp tin hệ thống, bạn cần cho phép ghi vào hệ thống "
|
|
"lưu trữ bên ngoài."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:436
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:438
|
|
msgid "Sync Status"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:441
|
|
msgid "Creating report..."
|
|
msgstr "Tạo báo cáo..."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:441
|
|
msgid "Export Debug Report"
|
|
msgstr "Export báo cáo debug"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:443
|
|
msgid "Fixing search index..."
|
|
msgstr "Sửa index tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:443
|
|
msgid "Fix search index"
|
|
msgstr "Sửa index tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:443
|
|
msgid ""
|
|
"Use this to rebuild the search index if there is a problem with search. It "
|
|
"may take a long time depending on the number of notes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng cái này để dựng lại index tìm kiếm nếu bạn gập vấn đề với công cụ "
|
|
"tìm kiếm. Việc này có thể mất thời gian tùy thuộc vào số lượng notes."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:446
|
|
msgid "Exporting profile..."
|
|
msgstr "Export hồ sơ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:446
|
|
msgid "Export profile"
|
|
msgstr "Export hồ sơ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:446
|
|
msgid "For debugging purpose only: export your profile to an external SD card."
|
|
msgstr "Dành riêng cho mục đích debugging: export hồ sơ của bạn tới thẻ SD."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:461
|
|
msgid "More information"
|
|
msgstr "Các thông tin khác"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:471
|
|
msgid ""
|
|
"To work correctly, the app needs the following permissions. Please enable "
|
|
"them in your phone settings, in Apps > Joplin > Permissions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để hoạt động hoàn hảo, ứng dụng cần những quyền sau. Thay đổi tịa Apps > "
|
|
"Joplin > Permisisons để trao quyền"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:474
|
|
msgid ""
|
|
"- Storage: to allow attaching files to notes and to enable filesystem "
|
|
"synchronisation."
|
|
msgstr ""
|
|
"- Lưu trữ: để cho phép đính kèm files tới notes và cho phép đồng bộ hóa tệp "
|
|
"tin hệ thống."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:477
|
|
msgid "- Camera: to allow taking a picture and attaching it to a note."
|
|
msgstr "- Camera: cho phép chụp ảnh và đính kèm vào note."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:480
|
|
msgid "- Location: to allow attaching geo-location information to a note."
|
|
msgstr "- VỊ trí: cho phép đính thông tin vị trí vào note."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:509
|
|
msgid "Joplin website"
|
|
msgstr "Website của Joplin"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:537
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Database v%s"
|
|
msgstr "Database v%s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/config.js:543
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "FTS enabled: %d"
|
|
msgstr "FTS đã bật: %d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:97
|
|
msgid "This note has been modified:"
|
|
msgstr "Note này đã được chỉnh sửa:"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:97
|
|
msgid "Save changes"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:97
|
|
msgid "Discard changes"
|
|
msgstr "Bỏ thay đổi"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:161
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "No item with ID %s"
|
|
msgstr "Không có mục nào có ID %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:180
|
|
msgid "This attachment is not downloaded or not decrypted yet."
|
|
msgstr "Đính kèm này chưa được tải về và giải mã."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:184
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "The Joplin mobile app does not currently support this type of link: %s"
|
|
msgstr "Ứng dụng di động Joplin hiện tại không hỗ trỡ link này: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:188
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Links with protocol \"%s\" are not supported"
|
|
msgstr "Links sử dụng protocol \"%s\" không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:618
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Unsupported image type: %s"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng ảnh này: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:774
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Updated: %s"
|
|
msgstr "Đã cập nhật lúc: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:778
|
|
msgid "View on map"
|
|
msgstr "Xem trên bản đồ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:785
|
|
msgid "Go to source URL"
|
|
msgstr "Đi tới URL nguồn"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:813
|
|
msgid "Attach..."
|
|
msgstr "Đính kèm."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:815
|
|
msgid "Choose an option"
|
|
msgstr "Chọn một lựa chọn"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:815
|
|
msgid "Take photo"
|
|
msgstr "Chụp ảnh"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:815
|
|
msgid "Attach photo"
|
|
msgstr "Đính kèmanhr"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:815
|
|
msgid "Attach any file"
|
|
msgstr "Đính kèm bất kể tập tin nào"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:834
|
|
msgid "Share"
|
|
msgstr "Chia sẻ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:848
|
|
msgid "Convert to note"
|
|
msgstr "Chuyển thành note"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:848
|
|
msgid "Convert to todo"
|
|
msgstr "Chuyển thành todo"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:862
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Tính chất"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:1042
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:1100
|
|
msgid "Add body"
|
|
msgstr "Điền phần thân"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/note.js:1150
|
|
msgid "Add title"
|
|
msgstr "Điền tiêu đề"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/components/screens/search.js:163
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/onedrive-api.js:342
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot refresh token: authentication data is missing. Starting the "
|
|
"synchronisation again may fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo mới token: dữ liệu ủy quyền đã mất. Bắt đầu lại quá trình đồng "
|
|
"bộ hóa có thể giải quyết vấn đề này."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:94
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Created local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được tạo trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:95
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Updated local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được cập nhật trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:96
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Created remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục không được tạo ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:97
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Updated remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được cặp nhật không ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:98
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Deleted local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục đã xóa ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:99
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Deleted remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục đã xóa không ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:100
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Fetched items: %d/%d."
|
|
msgstr "Số mục đã được lấy: %d/%d."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:102
|
|
msgid "Cancelling..."
|
|
msgstr "Hủy..."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:103
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Completed: %s"
|
|
msgstr "Đã hoàn thành: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:104
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Last error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gần nhất; %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:204
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/synchronizer.js:205
|
|
msgid "In progress"
|
|
msgstr "Đang hoạt động"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/JoplinServerApi.js:71
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not connect to the Joplin Nextcloud app. Please check the "
|
|
"configuration in the Synchronisation config screen. Full error was:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối tới ứng dụng Joplin Nextcloud. Vui lòng kiểm tra cài đặt "
|
|
"Đồng bộ hóa trong phần cài đặt. Toàn bộ lỗi:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetNextcloud.js:26
|
|
msgid "Nextcloud"
|
|
msgstr "Nextcloud"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetWebDAV.js:23
|
|
msgid "WebDAV"
|
|
msgstr "WebDAV"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/SyncTargetFilesystem.js:18
|
|
msgid "File system"
|
|
msgstr "Tập tin hệ thống"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/commands/historyForward.js:16
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/commands/synchronize.js:17
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Synchronize"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService_Exporter_Jex.js:29
|
|
msgid "There is no data to export."
|
|
msgstr "Không có dữ liệu để export."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/RevisionService.js:215
|
|
msgid "Restored Notes"
|
|
msgstr "Hồi phục Notes"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService_Importer_Md.js:29
|
|
msgid "Please specify the notebook where the notes should be imported to."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định notebook mà các notes sẽ được import tới."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:121
|
|
msgid "Items that cannot be synchronised"
|
|
msgstr "Những mục không thể đồng bộ"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:123
|
|
msgid ""
|
|
"These items will remain on the device but will not be uploaded to the sync "
|
|
"target. In order to find these items, either search for the title or the ID "
|
|
"(which is displayed in brackets above)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những mục này sẽ được duy trì trên thiết bị những sẽ không được tải lên điểm "
|
|
"đồng bộ. Để tìm những mục này, tìm tiêu đề hoặc ID (được hiển thị trong "
|
|
"ngoặc kép ở trên)."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:130
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s (%s) could not be uploaded: %s"
|
|
msgstr "%s (%s) không thể tỉa lên: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:132
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Item \"%s\" could not be downloaded: %s"
|
|
msgstr "Mục \"%s\" không thể tải về: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:142
|
|
msgid "Items that cannot be decrypted"
|
|
msgstr "Những mục không thể giả mã"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:144
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin failed to decrypt these items multiple times, possibly because they "
|
|
"are corrupted or too large. These items will remain on the device but Joplin "
|
|
"will no longer attempt to decrypt them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Joplin đã nhiều lần giải mã thất bại những mục này, có thể bởi vì chúng bị "
|
|
"hỏng hoặc quá nặng. Những mục này sẽ được duy trì ở trên thiết bị nhưng "
|
|
"Joplin sẽ không giải mã chúng nữa."
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:182
|
|
msgid "Attachments"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:190
|
|
msgid "Downloaded and decrypted"
|
|
msgstr "Đã tải về và giải mã"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:190
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:191
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:194
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s: %d"
|
|
msgstr "%s: %d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:191
|
|
msgid "Downloaded and encrypted"
|
|
msgstr "Đã tải về và đã mã hóa"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:204
|
|
msgid "Attachments that could not be downloaded"
|
|
msgstr "Không thể tải về được những đính kèm"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:209
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s (%s): %s"
|
|
msgstr "%s (%s): %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:222
|
|
msgid "Sync status (synced items / total items)"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ (số mục đã được đồng bộ/ tổng số mục)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:226
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s: %d/%d"
|
|
msgstr "%s: %d/%d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:229
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Total: %d/%d"
|
|
msgstr "Tổng cộng: %d/%d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:231
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Conflicted: %d"
|
|
msgstr "Mâu thuẫn; %d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:232
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "To delete: %d"
|
|
msgstr "Xóa: %d"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:236
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:244
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s: %d notes"
|
|
msgstr "%s: %d notes"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:252
|
|
msgid "Coming alarms"
|
|
msgstr "Báo động sắp gần"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/report.js:257
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "On %s: %s"
|
|
msgstr "On %s: %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:29
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:68
|
|
msgid "Joplin Export File"
|
|
msgstr "Joplin Export File"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:36
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:83
|
|
msgid "Markdown"
|
|
msgstr "Markdown"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:41
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:73
|
|
msgid "Joplin Export Directory"
|
|
msgstr "Joplin Export Directory"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:47
|
|
msgid "Evernote Export File (as Markdown)"
|
|
msgstr "Evernote Export File (dạng Markdown)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:55
|
|
msgid "Evernote Export File (as HTML)"
|
|
msgstr "Evernote Export File (dạng HTML)"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:78
|
|
msgid "Json Export Directory"
|
|
msgstr "Json Export Directory"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:90
|
|
msgid "HTML File"
|
|
msgstr "HTML File"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:95
|
|
msgid "HTML Directory"
|
|
msgstr "HTML Directory"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:128
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "File"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:128
|
|
msgid "Directory"
|
|
msgstr "Directory"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:174
|
|
#, fuzzy, javascript-format
|
|
msgid "Cannot load \"%s\" module for format \"%s\" and output \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tải module \"%s\" dưới định dạng \"%s\""
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:232
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Please specify import format for %s"
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định định dạng import cho %s"
|
|
|
|
#: ReactNativeClient/lib/services/InteropService.js:361
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid ""
|
|
"This item is currently encrypted: %s \"%s\". Please wait for all items to be "
|
|
"decrypted and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mục hiện tại đang được mã hóa: %s \"%s\". Vui lòng chờ cho tất cả các mục "
|
|
"được giải mã và thử lại."
|
|
|
|
#~ msgid "Add or remove tags"
|
|
#~ msgstr "Gắn hoặc bỏ tags"
|
|
|
|
#~ msgid "Link"
|
|
#~ msgstr "Đường link"
|
|
|
|
#~ msgid "Content properties"
|
|
#~ msgstr "Đặc tính của nội dung"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Split"
|
|
#~ msgstr "Chia đôi màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
#~ msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Resources"
|
|
#~ msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Disabling encryption means *all* your notes and attachments are going to "
|
|
#~ "be re-synchronised and sent unencrypted to the sync target. Do you wish "
|
|
#~ "to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
#~ "được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái không "
|
|
#~ "mã hóa. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Master Keys"
|
|
#~ msgstr "Master Keys"
|
|
|
|
#~ msgid "Active"
|
|
#~ msgstr "Đang hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Password"
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
#~ msgid "Password OK"
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu chấp nhận"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Note: Only one master key is going to be used for encryption (the one "
|
|
#~ "marked as \"active\"). Any of the keys might be used for decryption, "
|
|
#~ "depending on how the notes or notebooks were originally encrypted."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ghi chú: Chỉ một master keys sẽ được sử dụng để mã hóa (master key được "
|
|
#~ "đánh dấu \"active\"). Tất cả các keys đều có thể sử dụng để mở mã, tùy "
|
|
#~ "thuộc vào việc notes hoặc notebooks đã được mã hóa thế nào."
|