mirror of
https://github.com/laurent22/joplin.git
synced 2024-12-21 09:38:01 +02:00
814 lines
69 KiB
JSON
814 lines
69 KiB
JSON
{
|
|
"\"%s\" is missing the required \"%s\" property.": "“%s” đang thiếu thuộc tính bắt buộc “%s”.",
|
|
"%d days": "%d ngày",
|
|
"%d hour": "%d giờ",
|
|
"%d hours": "%d giờ",
|
|
"%d minutes": "%d phút",
|
|
"%d notes match this pattern. Delete them?": "Có %d notes trùng với chuỗi này. Xóa chúng?",
|
|
"%s %s (%s, %s)": "%s %s (%s, %s)",
|
|
"%s (%s) could not be uploaded: %s": "%s (%s) không thể tỉa lên: %s",
|
|
"%s (%s) would like to share a notebook with you.": "%s (%s) muốn chia sẻ một sổ ghi chú với bạn.",
|
|
"%s (%s): %s": "%s (%s): %s",
|
|
"%s (pre-release)": "%s (chưa xuất bản)",
|
|
"%s - Copy": "%s - Sao chép",
|
|
"%s / %s": "%s / %s",
|
|
"%s / %s / %s": "%s / %s / %s",
|
|
"%s = %s": "%s = %s",
|
|
"%s = %s (%s)": "%s = %s (%s)",
|
|
"%s: %d": "%s: %d",
|
|
"%s: %d notes": "%s: %d ghi chú",
|
|
"%s: %d/%d": "%s: %d/%d",
|
|
"%s: %s": "%s: %s",
|
|
"&Edit": "&Chỉnh sửa",
|
|
"&File": "&Tập tin",
|
|
"&Go": "&Đi",
|
|
"&Help": "&Trợ giúp",
|
|
"&Note": "&Ghi chú",
|
|
"&Tools": "&Công cụ",
|
|
"&View": "&Giao diện",
|
|
"(%s)": "(%s)",
|
|
"(wysiwyg: %s)": "(wysiwyg: %s)",
|
|
"- Camera: to allow taking a picture and attaching it to a note.": "- Camera: cho phép chụp ảnh và đính kèm vào note.",
|
|
"- Location: to allow attaching geo-location information to a note.": "- VỊ trí: cho phép đính thông tin vị trí vào note.",
|
|
"- Storage: to allow attaching files to notes and to enable filesystem synchronisation.": "- Lưu trữ: để cho phép đính kèm files tới notes và cho phép đồng bộ hóa tệp tin hệ thống.",
|
|
"<tag-command> can be \"add\", \"remove\", \"list\", or \"notetags\" to assign or remove [tag] from [note], to list notes associated with [tag], or to list tags associated with [note]. The command `tag list` can be used to list all the tags (use -l for long option).": "<tag-command> có thể là \"add\", \"remove\", \"list\", hoặc \"notetags\" để gắn hoặc gõ bỏ [tag] khỏi [note], để liệt kê note được gắn với [tag], hoặc để liệt kê tag gắn với [note]. Câu lệnh `tag list` có thể sử dụng để liệt kê tất cả tags (sử dụng -l để liệt kê chi tiết).",
|
|
"<todo-command> can either be \"toggle\" or \"clear\". Use \"toggle\" to toggle the given to-do between completed and uncompleted state (If the target is a regular note it will be converted to a to-do). Use \"clear\" to convert the to-do back to a regular note.": "<todo-command> có thể là \"toggle\" hoặc là \"clear\". Sử dụng \"toggle\" để lưu chuyển giữa các to-do đã hoàn thành và chưa hoàn thành (nếu mục tiêu là một note bình thường, note sẽ được chuyển đổi thành to-do). Sử dụng \"clear\" dể chuyển đổi to-do trở lại một note bình thường.",
|
|
"A3": "A3",
|
|
"A4": "A4",
|
|
"A5": "A5",
|
|
"About Joplin": "Về Joplin",
|
|
"accelerator": "điều chỉnh",
|
|
"Accelerator \"%s\" is not valid.": "Bộ điều chỉnh “%s” không hợp lệ.",
|
|
"Accelerator \"%s\" is used for \"%s\" and \"%s\" commands. This may lead to unexpected behaviour.": "Bộ điều chỉnh “%s” được sử dụng cho các lệnh “%s” và “%s”. Điều này có thể dẫn đến hành vi không mong muốn.",
|
|
"Accept": "Chấp nhận",
|
|
"Action": "Hành động",
|
|
"Active": "Đang hoạt động",
|
|
"Actual Size": "Kích thước chuẩn",
|
|
"Add body": "Điền phần thân",
|
|
"Add or remove tags:": "Gắn hoặc gỡ nhãn:",
|
|
"Add recipient:": "Thêm người nhận:",
|
|
"Add title": "Điền tiêu đề",
|
|
"Add to dictionary": "Thêm vào từ điển",
|
|
"Advanced options": "Chức năng nâng cao",
|
|
"Advanced tools": "Chức năng nâng cao",
|
|
"All notes": "Tất cả các notes",
|
|
"All potential ports are in use - please report the issue at %s": "Tất cả các cổng tiềm năng đang được sử dụng - vui lòng báo cáo sự cố tại% s",
|
|
"Also displays unset and hidden config variables.": "Biến chưa được đặt và biến ẩn của cấu hình cũng sẽ được hiển thị.",
|
|
"Always": "Luôn luôn",
|
|
"An update is available, do you want to download it now?": "Có bản cập nhật mới, bạn có muốn cập nhật không?",
|
|
"Appearance": "Bề ngoài",
|
|
"Application": "Ứng dụng",
|
|
"Apply": "Áp dụng",
|
|
"Are you sure you want to renew the authorisation token?": "Bạn có chắc là muốn làm mới mã uỷ quyền?",
|
|
"Arguments:": "Tham số:",
|
|
"Aritim Dark": "Aritim Dark",
|
|
"Attach file": "Đính kèm",
|
|
"Attach photo": "Đính kèmanhr",
|
|
"Attach...": "Đính kèm.",
|
|
"Attaches the given file to the note.": "Đính kèm tập tin được lựa chọn vào ghi chú.",
|
|
"attachment": "đính kèm",
|
|
"Attachment conflict: \"%s\"": "Đính kèm bị xung đột: “%s”",
|
|
"Attachment download behaviour": "Hành vi tải về đính kèm",
|
|
"Attachments": "Đính kèm",
|
|
"Attachments that could not be downloaded": "Không thể tải về được những đính kèm",
|
|
"Attention: If you change this location, make sure you copy all your content to it before syncing, otherwise all files will be removed! See the FAQ for more details: %s": "Lưu ý: Nếu bạn thay đổi vị trí này, hay chắc chắn rang bạn đã sao chép tất cả nội dung của mình trước khi đồng bộ, nếu không tất cả các files sẽ bị xóa! Xem chi tiết tại FAQ: %s",
|
|
"Authentication was not completed (did not receive an authentication token).": "Quy trình xác nhận chưa hoàn thành (chưa nhận được mã xác nhận).",
|
|
"Authorisation token:": "Mã ủy quyền:",
|
|
"Auto": "Auto",
|
|
"Auto-pair braces, parenthesis, quotations, etc.": "Tự động đóng ngoặc nhọn, ngoặc đơn, ngoặc kép, v.v...",
|
|
"Automatically switch theme to match system theme": "Tự động đổi giao diện khớp với giao diện hệ thống",
|
|
"Automatically update the application": "Tự động cập nhật ứng dụng",
|
|
"AWS key": "AWS key",
|
|
"AWS S3": "AWS S3",
|
|
"AWS S3 bucket": "AWS S3 bucket",
|
|
"AWS S3 URL": "AWS S3 URL",
|
|
"AWS secret": "AWS secret",
|
|
"Back": "Quay lại",
|
|
"Bold": "In đậm",
|
|
"Browse all plugins": "Duyệt tất cả phần mở rộng",
|
|
"Browse...": "Truy xuất…",
|
|
"Bulleted List": "Danh sách",
|
|
"Cancel": "Hủy",
|
|
"Cancelling background synchronisation... Please wait.": "Hủy đồng bộ hóa đang chạy dưới nền… Vui lòng chờ.",
|
|
"Cancelling...": "Hủy...",
|
|
"Cancelling... Please wait.": "Đang hủy… Vui lòng chờ.",
|
|
"Cannot access %s": "Không thể truy cập %s",
|
|
"Cannot change encrypted item": "Không thể thay đổi những mục đã được mã hóa",
|
|
"Cannot copy note to \"%s\" notebook": "Không thể sao chép note tới notebook \"%s\"",
|
|
"Cannot find \"%s\".": "Không tìm thấy \"%s\".",
|
|
"Cannot initialise synchroniser.": "Không thể khởi động đồng bộ hóa.",
|
|
"Cannot load \"%s\" module for format \"%s\" and output \"%s\"": "Không thể tải mô-đun “%s” cho định dạng “%s” và đầu ra “%s”",
|
|
"Cannot load \"%s\" module for format \"%s\" and target \"%s\"": "Không thể tải mô-đun “%s” cho định dạng “%s” và mục tiêu “%s”",
|
|
"Cannot move note to \"%s\" notebook": "Không thể di chuyển note tới notebook \"%s\"",
|
|
"Cannot move notebook to this location": "Không thể di chuyển notebook tới vị trí này",
|
|
"Cannot refresh token: authentication data is missing. Starting the synchronisation again may fix the problem.": "Không thể tạo mới token: dữ liệu ủy quyền đã mất. Bắt đầu lại quá trình đồng bộ hóa có thể giải quyết vấn đề này.",
|
|
"Cannot save %s \"%s\" because it would go over the total allowed size (%s) for this account": "Không thể lưu %s “%s” vì nó sẽ vượt quá tổng kích thước cho phép (%s) cho tài khoản này",
|
|
"Change application layout": "Thay đổi giao diện ứng dụng",
|
|
"Change language": "Thay đổi ngôn ngữ",
|
|
"Characters": "Số chữ",
|
|
"Characters excluding spaces": "Số chữ ngoại trừ dấu cách",
|
|
"Check for updates...": "Đang kiểm tra cập nhật...",
|
|
"Check synchronisation configuration": "Kiểm tra cài đặt đồng bộ hóa",
|
|
"Checkbox": "Ô dấu check",
|
|
"Checkbox list": "Danh sách checkbox",
|
|
"Checking... Please wait.": "Đang kiểm tra… Vui lòng chờ.",
|
|
"Choose an option": "Chọn một lựa chọn",
|
|
"Chrome Web Store": "Chrome Web Store",
|
|
"Clear": "Xóa",
|
|
"Clear alarm": "Bỏ báo động",
|
|
"Click \"%s\" to restore the note. It will be copied in the notebook named \"%s\". The current version of the note will not be replaced or modified.": "Ấn \"%s\" để hồi phục note. Thao tác này sẽ sao chép notebook có tên \"%s\". Phiên bản hiện tại của note sẽ không bị mất đi hay thay đổi.",
|
|
"Click to add tags...": "Nhấn để thêm nhãn…",
|
|
"Client ID: %s": "Client ID: %s",
|
|
"Close": "Đóng",
|
|
"Close Window": "Đóng cửa sổ",
|
|
"Code": "Mã",
|
|
"Code Block": "Khối code",
|
|
"Code View": "Xem Code",
|
|
"Coming alarms": "Báo động sắp gần",
|
|
"Comma-separated list of paths to directories to load the certificates from, or path to individual cert files. For example: /my/cert_dir, /other/custom.pem. Note that if you make changes to the TLS settings, you must save your changes before clicking on \"Check synchronisation configuration\".": "Sử dụng list đường dẫn định dạng phân cách bằng dấu phẩy để tải các certificates, đường đường dẫn tới các certificates. Ví dụ: /my/cert_dir, /other/custom.pem. Lưu ý, nếu bnaj thay đổi cấu hình TLS, bnaj phải lưu những thay đổi đó trước khi ấn \"Kiểm tra cấu hình đồng bộ hóa\".",
|
|
"command": "command",
|
|
"Command": "Lệnh",
|
|
"Command palette": "Mẫu lệnh",
|
|
"Completed": "Hoàn thành",
|
|
"Completed decryption.": "Giải mã hoàn tất.",
|
|
"Completed: %s (%s)": "Đã hoàn thành: %s (%s)",
|
|
"Configuration": "Cấu hình",
|
|
"Confirm password cannot be empty": "Xác nhận không thể để trống mật khẩu",
|
|
"Confirm password:": "Xác nhận mật khẩu:",
|
|
"Confirmation": "Xác nhận",
|
|
"Conflicted: %d": "Xung đột; %d",
|
|
"Conflicts": "Xung đột",
|
|
"Convert to note": "Chuyển thành note",
|
|
"Convert to todo": "Chuyển thành todo",
|
|
"Copy": "Sao chép",
|
|
"Copy dev mode command to clipboard": "Sao chép lệnh dev mode",
|
|
"Copy Link Address": "Sao chép địa chỉ đường dẫn",
|
|
"Copy Markdown link": "Sao chép markdown link",
|
|
"Copy path to clipboard": "Sao chép đường dẫn",
|
|
"Copy Shareable Link": "Sao chép link chia sẻ",
|
|
"Copy token": "Sao chép mã",
|
|
"Could not authorise application:\n\n%s\n\nPlease try again.": "Không thể ủy quyền ứng dụng:\n\n%s\n\nVui lòng thử lại.",
|
|
"Could not connect to Joplin Server. Please check the Synchronisation options in the config screen. Full error was:\n\n%s": "Không thể kết nối tới máy chủ Joplin. Vui lòng kiểm tra cài đặt Đồng bộ hóa. Lỗi được phát hiện:\n\n%s",
|
|
"Could not export notes: %s": "Không thể xuất ghi chú: %s",
|
|
"Could not install plugin: %s": "Không thể cài đặt phần mở rộng: %s",
|
|
"Could not upgrade master key: %s": "Không thể nâng cấp khoá chính: %s",
|
|
"Create a notebook": "Tạo một notebook",
|
|
"Created": "Đã được tạo",
|
|
"created date": "ngày tạo",
|
|
"Created local items: %d.": "Số mục được tạo trên máy: %d.",
|
|
"Created locally": "Số mục được tạo trên máy",
|
|
"Created remote items: %d.": "Số mục không được tạo ở trên máy: %d.",
|
|
"Created: %d.": "Đã tạo: %d.",
|
|
"Created: %s": "Đã tạo lúc: %s",
|
|
"Creates a new note.": "Tạo một note mới.",
|
|
"Creates a new notebook.": "Tạo một notebook mới.",
|
|
"Creates a new to-do.": "Tạo một to-do mới.",
|
|
"Creating new %s...": "Đang tạo mới %s...",
|
|
"Creating report...": "Tạo báo cáo...",
|
|
"Current version is up-to-date.": "Phiên bản hiện tại đã được cập nhật mới nhất.",
|
|
"custom order": "thứ tự tuỳ chỉnh",
|
|
"Custom order": "Thứ tự tuỳ chỉnh",
|
|
"Custom stylesheet for Joplin-wide app styles": "Stylesheet tùy chỉnh cho các kiểu ứng dụng Joplin",
|
|
"Custom stylesheet for rendered Markdown": "Stylesheet tùy chỉnh cho Markdown được hiển thị",
|
|
"Custom TLS certificates": "Tùy chỉnh TLS certicates",
|
|
"Cut": "Cắt",
|
|
"Dark": "Dark",
|
|
"Database v%s": "Database v%s",
|
|
"Date format": "Định dạng ngày",
|
|
"days": "ngày",
|
|
"Decrypted items: %d": "Những mục đã được giải mã: %d",
|
|
"Decrypted items: %s / %s": "Những mục đã được giải mã: %s / %s",
|
|
"Decrypting items: %d/%d": "Số mục được giải mã: %d/%d",
|
|
"Default": "Mặc định",
|
|
"Default: %s": "Mặc định: %s",
|
|
"Delete": "Xóa",
|
|
"Delete attachment \"%s\"?": "Xoá tệp đính kèm \"%s\"?",
|
|
"Delete line": "Xoá dòng",
|
|
"Delete local data and re-download from sync target": "Xóa dữ liệu cục bộ và tải xuống lại từ mục tiêu đồng bộ hóa",
|
|
"Delete note \"%s\"?": "Xóa note \"%s\"?",
|
|
"Delete note?": "Xóa note?",
|
|
"Delete notebook \"%s\"?\n\nAll notes and sub-notebooks within this notebook will also be deleted.": "Có xóa notebook \"%s\" không?\n\nTất cả notes và sub-notebooks trong notebook này sẽ bị xóa.",
|
|
"Delete notebook? All notes and sub-notebooks within this notebook will also be deleted.": "Xóa notebook? Tất cả notes và sub-notebooks bên trong notebook này sẽ bị xóa.",
|
|
"Delete plugin \"%s\"?": "Xoá phần mở rộng “%s”?",
|
|
"Delete these %d notes?": "Xóa số note này %d?",
|
|
"Delete this invitation? The recipient will no longer have access to this shared notebook.": "Bạn muốn xoá lời mời này? Người nhận liên quan sẽ không thể truy cập sổ ghi chú này nữa.",
|
|
"Deleted local items: %d.": "Số mục đã xóa ở trên máy: %d.",
|
|
"Deleted remote items: %d.": "Số mục đã xóa không ở trên máy: %d.",
|
|
"Deletes the given notebook.": "Xóa notebook được lựa chọn.",
|
|
"Deletes the notebook without asking for confirmation.": "Xóa notebook mà không cần xác nhận.",
|
|
"Deletes the notes matching <note-pattern>.": "Xóa những notes trùng với <note-pattern>.",
|
|
"Deletes the notes without asking for confirmation.": "Xóa notes mà không cần xác nhận.",
|
|
"Destination format: %s": "Định dạng của điểm đến: %s",
|
|
"Directory": "Directory",
|
|
"Directory to synchronise with (absolute path)": "Đường dẫn để đồng bộ tới (absolute path)",
|
|
"Disable encryption": "Tắt chức năng mã hóa",
|
|
"Disable safe mode and restart": "Tắt chế độ an toàn và khởi động lại",
|
|
"Disable Web Clipper Service": "Vô hiệu hóa dịch vụ Web Clipper",
|
|
"Disabled": "Đã tắt",
|
|
"Disabling encryption means *all* your notes and attachments are going to be re-synchronised and sent unencrypted to the sync target. Do you wish to continue?": "Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái không mã hóa. Bạn có muốn tiếp tục không?",
|
|
"Discard changes": "Bỏ thay đổi",
|
|
"Dismiss": "Bỏ qua",
|
|
"Displays a geolocation URL for the note.": "Hiển thị đường dẫn định vị địa lý của note.",
|
|
"Displays only the first top <num> notes.": "Hiển thị duy nhất <số lượng> notes đầu tiên.",
|
|
"Displays only the items of the specific type(s). Can be `n` for notes, `t` for to-dos, or `nt` for notes and to-dos (eg. `-tt` would display only the to-dos, while `-tnt` would display notes and to-dos.": "Chỉ hiển thị những mục theo phân loại đã được xác định. Có thể sử dụng `n` cho notes, `t` cho to-do, hoặc `nt` cho notes và to-dos (ví dụ `-tt` sẽ chỉ hiển thị to-dos, trong khi đó `-tnt` sẽ chỉ hiển thị notes và to-dos).",
|
|
"Displays summary about the notes and notebooks.": "Hiển thị thông tin sơ lược của notes và notebooks.",
|
|
"Displays the complete information about note.": "Hiển thị toàn bộ thông tin của ghi chú.",
|
|
"Displays the given note.": "Hiển thị ghi chú được lựa chọn.",
|
|
"Displays the notes in the current notebook. Use `ls /` to display the list of notebooks.": "Hiển thị notes trong notebook hiện tại. Sử dụng `ls /` để hiển thị danh mục các notebook.",
|
|
"Displays usage information.": "HIển thị thông tin sử dụng.",
|
|
"Displays version information": "Hiện thị thông tin phiên bản",
|
|
"Do it now": "Thực hiện ngay",
|
|
"Do not ask for confirmation.": "Không cần xác nhận.",
|
|
"Download": "Tải xuống",
|
|
"Download and install the relevant extension for your browser:": "Tải về và cài đặt tiện ích liên quan tới trình duyệt web của bạn:",
|
|
"Downloaded": "Đã tải",
|
|
"Downloaded and decrypted": "Đã tải về và giải mã",
|
|
"Downloaded and encrypted": "Đã tải về và đã mã hóa",
|
|
"Downloading": "Đang tải",
|
|
"Downloading resources...": "Đang tải về tài nguyên...",
|
|
"Dracula": "Dracul",
|
|
"Drop notes or files here": "Thả ghi chú hoặc tập tin ở đây",
|
|
"Dropbox": "Dropbox",
|
|
"Dropbox Login": "Đăng nhập Dropbox",
|
|
"Duplicate": "Sao chép",
|
|
"Duplicate line": "Nhân đôi dòng",
|
|
"Duplicates the notes matching <note> to [notebook]. If no notebook is specified the note is duplicated in the current notebook.": "Sao chép những note trùng với <note> tới [notebook]. Nếu không có notebook nào được chỉ định, note sẽ được sao chép tới notebook hiện tại.",
|
|
"Edit": "Chỉnh sửa",
|
|
"Edit in external editor": "Chỉnh sửa trên trình chỉnh sửa văn bản khác",
|
|
"Edit note.": "Sửa ghi chú.",
|
|
"Edit notebook": "Chỉnh sửa notebook",
|
|
"Editor": "Trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Editor font": "Font của trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Editor font family": "Font family của trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Editor font size": "Kích thước font của trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Editor monospace font family": "Họ phông chữ monospace",
|
|
"Either \"text\" or \"json\"": "\"text\" hoặc \"json\"",
|
|
"Emacs": "Emacs",
|
|
"emphasised text": "chữ nhấn mạnh",
|
|
"Enable": "Bật",
|
|
"Enable ++insert++ syntax": "Bật ++insert++ syntax",
|
|
"Enable ==mark== syntax": "Bật ==mark== syntax",
|
|
"Enable ^sup^ syntax": "Bật ^sup^ syntax",
|
|
"Enable abbreviation syntax": "Bật abbreviation syntax",
|
|
"Enable audio player": "Bật audio player",
|
|
"Enable deflist syntax": "Bật deflist syntax",
|
|
"Enable encryption": "Bật chức năng mã hóa",
|
|
"Enable footnotes": "Bật footnotes",
|
|
"Enable Fountain syntax support": "Bật hỗ trợ Fountain syntax",
|
|
"Enable Linkify": "Bật Linkify",
|
|
"Enable markdown emoji": "Bật markdown emoji",
|
|
"Enable math expressions": "Bật hỗ trợ toán học",
|
|
"Enable Mermaid diagrams support": "Bật Mermaid diagrams support",
|
|
"Enable multimarkdown table extension": "Bật multimarkdown table extension",
|
|
"Enable note history": "Bật lịch sử note",
|
|
"Enable PDF viewer": "Bật trình xem PDF",
|
|
"Enable soft breaks": "Bật tự động xuống trang",
|
|
"Enable table of contents extension": "Bật ứng dụng mở rộng mục lục",
|
|
"Enable typographer support": "Bật hỗ trợ cá nhân làm thuật in máy",
|
|
"Enable video player": "Bật video player",
|
|
"Enable Web Clipper Service": "Bật dịch vụ Web Clipper",
|
|
"Enable ~sub~ syntax": "Bật ~sub~ syntax",
|
|
"Enabled": "Đã bật",
|
|
"Encrypted": "Đã mã hóa",
|
|
"Encrypted items cannot be modified": "Các mục đã mã hóa không thể chỉnh sửa",
|
|
"Encrypted notebooks cannot be renamed": "Notebooks đã được mã hóa không thể đổi tên",
|
|
"Encryption": "Mã hóa",
|
|
"Encryption Config": "Cấu hình mã hóa",
|
|
"Encryption is: %s": "Mã hóa là: %s",
|
|
"Enter code here": "Ấn mã vào đây",
|
|
"Enter master password:": "Điền mật khẩu master:",
|
|
"Enter notebook title": "Điền tiêu đề notebook",
|
|
"Enum": "Enum",
|
|
"Error": "Lỗi",
|
|
"Error opening note in editor: %s": "Lỗi khi mở note trong trình chỉnh sửa: %s",
|
|
"Error. Please check that URL, username, password, etc. are correct and that the sync target is accessible. The reported error was:": "Lỗi. Vui lòng kiểm tra URL, tên sử dụng, mật khẩu, v.v... đã đúng và điểm đồng bộ hóa có thể truy cập được. Lỗi là:",
|
|
"Error: %s": "Lỗi: %s",
|
|
"Errors only": "Chỉ hiển thị lỗi",
|
|
"Evernote Export File (as HTML)": "Evernote Export File (dạng HTML)",
|
|
"Evernote Export File (as Markdown)": "Evernote Export File (dạng Markdown)",
|
|
"Exits the application.": "Thoát ứng dụng.",
|
|
"Export": "Nhập",
|
|
"Export all": "Xuất tất cả",
|
|
"Export debug report": "Xuất báo cáo lỗi",
|
|
"Export Debug Report": "Export báo cáo debug",
|
|
"Export profile": "Export hồ sơ",
|
|
"Exporting profile...": "Đang xuất hồ sơ...",
|
|
"Exporting to \"%s\" as \"%s\" format. Please wait...": "Xuất ra “%s” dưới định dạng “%s”. Vui lòng chờ…",
|
|
"Exports Joplin data to the given path. By default, it will export the complete database including notebooks, notes, tags and resources.": "Xuất dữ liệu từ Joplin tới đường dẫn được chỉ định. Mặc định, ứng dụng sẽ xuất toàn bộ dữ liệu bao gồm sổ ghi chú, ghi chú, nhãn, và tài nguyên.",
|
|
"Exports only the given note.": "Chỉ xuất ghi chú được chọn.",
|
|
"Exports only the given notebook.": "Chỉ xuất số ghi chú được chọn.",
|
|
"Fail-safe": "Fail-safe",
|
|
"Fail-safe: Do not wipe out local data when sync target is empty (often the result of a misconfiguration or bug)": "Thiết kế an toàn: Không xóa dữ liệu cục bộ khi điểm đến đồng bộ hóa trống (thường là kết quả của bug hoặc cấu hình sai)",
|
|
"Fatal error:": "Lỗi nghiêm trọng:",
|
|
"Feature flags": "Cờ nổi bật",
|
|
"Fetched items: %d/%d.": "Số mục đã được lấy: %d/%d.",
|
|
"Fetching resources: %d/%d": "Đang lấy tài nguyên: %d/%d",
|
|
"File": "File",
|
|
"File system": "Tập tin hệ thống",
|
|
"Firefox Extension": "Firefox Extension",
|
|
"Fix search index": "Sửa index tìm kiếm",
|
|
"Fixing search index...": "Sửa index tìm kiếm...",
|
|
"Focus": "Đặt con trỏ tới",
|
|
"Focus body": "Đặt dấu trỏ tại phần thân",
|
|
"Focus title": "Đặt dấu trỏ tại tiêu đề",
|
|
"Folders": "Thư mục",
|
|
"For debugging purpose only: export your profile to an external SD card.": "Dành riêng cho mục đích debugging: export hồ sơ của bạn tới thẻ SD.",
|
|
"For information on how to customise the shortcuts please visit %s": "Để có được thông tin về hướng dẫn tùy chỉnh phím tắt vui lòng truy cập %s",
|
|
"For more information about End-To-End Encryption (E2EE) and advice on how to enable it please check the documentation:": "Để tìm hiểu thêm về End-To-End Encryption (E2EE) và những gợi ý về việc sử dụng E2EE vui lòng xem documentation:",
|
|
"For the list of keyboard shortcuts and config options, type `help keymap`": "Để truy cập danh sách phím tắt và cấu hình, ấn `help keymap`",
|
|
"Forward": "Tiến tới",
|
|
"Found: %d.": "Tìm thấy: %d.",
|
|
"FTS enabled: %d": "FTS đã bật: %d",
|
|
"Full changelog": "Toàn bộ thay đổi",
|
|
"General": "Chung",
|
|
"Generating link...": "Đang tạo đường dẫn...",
|
|
"Get it now:": "Đặt mua ngay bây giờ:",
|
|
"Get pre-releases when checking for updates": "Cập nhật bản trước phát hành khi kiểm tra cập nhật",
|
|
"Gets or sets a config value. If [value] is not provided, it will show the value of [name]. If neither [name] nor [value] is provided, it will list the current configuration.": "Lấy hoặc cài đặt cấu hình. Nếu [cấu hình] không được cung cấp, cấu hình của [tên] sẽ được hiển thị. Nếu cả [tên] và [cấu hình] đều không được cung cấp, danh cách các cấu hình hiện tại sẽ được hiển thị.",
|
|
"Go to source URL": "Đi tới URL nguồn",
|
|
"Goto Anything...": "Đi tới bất kỳ điểm nào...",
|
|
"Grant authorisation": "Cung cấp uỷ quyền",
|
|
"Heading": "Tiêu đề",
|
|
"Hide %s": "Ẩn %s",
|
|
"Hide Joplin": "Ẩn Joplin",
|
|
"Highlight": "Nổi bật",
|
|
"Horizontal Rule": "Kẻ ngang",
|
|
"HTML Directory": "HTML Directory",
|
|
"HTML File": "HTML File",
|
|
"Hyperlink": "Hyperlink",
|
|
"ID": "ID",
|
|
"Idle": "Không hoạt động",
|
|
"Ignore": "Bỏ qua",
|
|
"Ignore TLS certificate errors": "Bỏ qua các lỗi TLS certificate",
|
|
"Import": "Xuất",
|
|
"Importing from \"%s\" as \"%s\" format. Please wait...": "Đang nhập từ \"%s\" dưới định dạng \"%s\". Vui lòng chờ...",
|
|
"Importing notes...": "Đang import notes...",
|
|
"Imports data into Joplin.": "Nhập dữ liệu vào Joplin.",
|
|
"In \"Manual\" mode, attachments are downloaded only when you click on them. In \"Auto\", they are downloaded when you open the note. In \"Always\", all the attachments are downloaded whether you open the note or not.": "Trong chế độ “Thủ công“, đính kèm được tải về chỉ khi bạn nhấn vào chúng. Trong chế độ “Tự động”, chúng có thể được tải về khi bạn mở note. Trong chế độ “Luôn luôn“, tất cả đính kèm luôn được tải về bất kể bạn có mở ghi chú hay không.",
|
|
"In any command, a note or notebook can be referred to by title or ID, or using the shortcuts `$n` or `$b` for, respectively, the currently selected note or notebook. `$c` can be used to refer to the currently selected item.": "Với bất kỳ câu lệnh, một note hoặc notebook có thể được dẫn tới bằng cách sử dụng tiêu đề hoặc ID, hoặc sử dụng cụm `$n` hoặc `$b`, theo thứ tự, dành cho note hoặc notebook đã được lựa chọn. `$c` có thể sử dụng để dẫn tới mục đang được lựa chọn.",
|
|
"In order to associate a geo-location with the note, the app needs your permission to access your location.\n\nYou may turn off this option at any time in the Configuration screen.": "Để gắn một địa điểm vào ghi chú, ứng dụng cần được cấp quyền truy cập vị trí của bạn.\n\nBạn có thể tắt tuỳ chọn này bất cứ lúc nào tại giao diện Cài đặt.",
|
|
"In order to do so, your entire data set will have to be encrypted and synchronised, so it is best to run it overnight.\n\nTo start, please follow these instructions:\n\n1. Synchronise all your devices.\n2. Click \"%s\".\n3. Let it run to completion. While it runs, avoid changing any note on your other devices, to avoid conflicts.\n4. Once sync is done on this device, sync all your other devices and let it run to completion.\n\nImportant: you only need to run this ONCE on one device.": "Để làm được điều đó, toàn bộ dữ liệu sẽ phải được mã hoá và đồng bộ, tốt nhất là để nó chạy quay đêm.\n\nĐể bắt đầu, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:\n\n1. Đồng bộ hoá tất cả thiết bị của bạn.\n2. Ấn vào “%s”.\n3. Đợi đến khi chạy xong. Trong khi chạy, không thay đổi bất kỳ ghi chú nào trên các thiết bị để tránh xung đột.\n4. Khi đồng bộ đã hoàn tất trên thiết bị này, đồng tất cả thiết bị còn lại và đợi đến khi hoàn tất.\n\nQuan trọng: bạn chỉ cần thực hiện quá trình này một lần trên một thiết bị.",
|
|
"In order to use file system synchronisation your permission to write to external storage is required.": "Để sử dụng đồng bộ hóa tệp tin hệ thống, bạn cần cho phép ghi vào hệ thống lưu trữ bên ngoài.",
|
|
"In order to use the web clipper, you need to do the following:": "Để có thể sử dụng web clipper, bạn cần làm theo các bước sau:",
|
|
"In progress": "Đang hoạt động",
|
|
"In: %s": "Trong: %s",
|
|
"Indent less": "Thêm thụt dòng",
|
|
"Indent more": "Bớt thụt dòng",
|
|
"Information": "Thông tin",
|
|
"Inline Code": "Code cùng hàng",
|
|
"Insert": "Thêm",
|
|
"Insert Date Time": "Chèn ngày tháng",
|
|
"Insert Hyperlink": "Chèn Liên kết",
|
|
"Install": "Cài đặt",
|
|
"Install from file": "Cài đặt từ tập tin",
|
|
"Installed": "Đã cài đặt",
|
|
"Installing...": "Đang cài đặt…",
|
|
"Invalid": "Không hợp lệ",
|
|
"Invalid %s: %s.": "Không hợp lệ %s: %s.",
|
|
"Invalid answer: %s": "Câu trả lời không hợp lệ: %s",
|
|
"Invalid command: \"%s\"": "Câu lệnh sai: \"%s\"",
|
|
"Invalid option value: \"%s\". Possible values are: %s.": "Giá trị lựa chọn lỗi: \"%s\". Các giá trị có thể sử dụng là: %s.",
|
|
"Italic": "In nghiêng",
|
|
"Item \"%s\" could not be downloaded: %s": "Mục \"%s\" không thể tải về: %s",
|
|
"Items that cannot be decrypted": "Những mục không thể giả mã",
|
|
"Items that cannot be synchronised": "Những mục không thể đồng bộ",
|
|
"Joplin Cloud": "Joplin Cloud",
|
|
"Joplin Cloud email": "Email Joplin Cloud",
|
|
"Joplin Cloud password": "Mật khẩu Joplin Cloud",
|
|
"Joplin Export Directory": "Joplin Export Directory",
|
|
"Joplin Export File": "Joplin Export File",
|
|
"Joplin failed to decrypt these items multiple times, possibly because they are corrupted or too large. These items will remain on the device but Joplin will no longer attempt to decrypt them.": "Joplin đã nhiều lần giải mã thất bại những mục này, có thể bởi vì chúng bị hỏng hoặc quá nặng. Những mục này sẽ được duy trì ở trên thiết bị nhưng Joplin sẽ không giải mã chúng nữa.",
|
|
"Joplin Forum": "Diễn đàn Joplin",
|
|
"Joplin Server": "Máy chủ của Joplin",
|
|
"Joplin Server email": "Máy chủ email của Joplin",
|
|
"Joplin Server password": "Mật khẩu máy chủ Joplin",
|
|
"Joplin Server URL": "Joplin Server URL",
|
|
"Joplin Web Clipper allows saving web pages and screenshots from your browser to Joplin.": "Joplin Web Clipper cho phép lưu lại các trang web và screenshots trên trình duyệt web tới Joplin.",
|
|
"Joplin website": "Website của Joplin",
|
|
"Keep note history for": "Lưu giữ lịch sử note để",
|
|
"Keyboard Mode": "Ché độ bàn phím",
|
|
"Keyboard Shortcut": "Phím tắt",
|
|
"Keyboard Shortcuts": "Phím tắt bàn phím",
|
|
"Keychain Supported: %s": "Chuỗi khóa được hỗ trợ: %s",
|
|
"Landscape": "Landscape",
|
|
"Language": "Ngôn ngữ",
|
|
"Last error: %s": "Lỗi gần nhất; %s",
|
|
"Later": "Sau đó",
|
|
"Layout": "Dàn trang",
|
|
"Layout button sequence": "Thứ tự của nút hệ thống nút nhấn",
|
|
"Legal": "Legal",
|
|
"Letter": "Letter",
|
|
"Light": "Light",
|
|
"Lines": "Số dòng",
|
|
"Link has been copied to clipboard!": "Đường dẫn đã được sao chép!",
|
|
"Links with protocol \"%s\" are not supported": "Links sử dụng protocol \"%s\" không được hỗ trợ",
|
|
"List item": "Danh mục",
|
|
"Location": "Vị trí",
|
|
"Lock file is already being hold. If you know that no synchronisation is taking place, you may delete the lock file at \"%s\" and resume the operation.": "Tập tin bị khóa hiện đang dừng hoạt động. Nếu không có quy trình đồng bộ nào đang hoạt đông, bạn có thể xóa file bị khóa tại \"%s\" và tiếp tục sử dung.",
|
|
"Log": "Nhật ký",
|
|
"Login with Dropbox": "Đăng nhập với Dropbox",
|
|
"Login with OneDrive": "Đăng nhập với OneDrive",
|
|
"Make a donation": "Quyên góp",
|
|
"Manage your plugins": "Quản lý các phần mở rộng",
|
|
"Manual": "Thủ công",
|
|
"Markdown": "Markdown",
|
|
"Marks a to-do as done.": "Đánh dấu một to-do đã hoàn thành.",
|
|
"Marks a to-do as non-completed.": "Đánh dấu to-do chưa hoàn thành.",
|
|
"Markup": "Đánh dấu",
|
|
"Master Key %s": "Master Key %s",
|
|
"Max concurrent connections": "Số lượng kết nối tối đa",
|
|
"Missing Master Keys": "Không tìm thấy Master Keys",
|
|
"Missing required argument: %s": "Thiếu đối số cho hàm: %s",
|
|
"Mobile data - auto-sync disabled": "Dữ liệu di động - tự động đồng bộ đã tắt",
|
|
"More info": "Thêm thông tin",
|
|
"More information": "Các thông tin khác",
|
|
"More than one item match \"%s\". Please narrow down your query.": "Nhiều hơn một mục được tìm thấy với \"%s\". Hãy truy vấn cụ thể hơn nữa.",
|
|
"Move %d notes to notebook \"%s\"?": "Di chuyển %d notes tới notebook \"%s\"?",
|
|
"Move to notebook": "Chuyển tới sổ ghi chú",
|
|
"Move to notebook...": "Chuyển tới sổ ghi chú…",
|
|
"Move to notebook:": "Chuyển tới sổ ghi chú:",
|
|
"Moves the notes matching <note> to [notebook].": "Di chuyển những notes trùng với <note> tới [notebook].",
|
|
"n": "n",
|
|
"N": "N",
|
|
"New note": "Ghi chú mới",
|
|
"New notebook": "Sổ ghi chú mới",
|
|
"New Notebook": "Notebook mới",
|
|
"New notebook \"%s\" will be created and file \"%s\" will be imported into it": "Notebook \"%s\" sẽ được tạo mới và tập tin \"%s\" sẽ được import vào notebook đó",
|
|
"New sub-notebook": "Số ghi chú con mới",
|
|
"New tags:": "Tags mới:",
|
|
"New to-do": "To-do mới",
|
|
"New version: %s": "Phiên bản mới: %s",
|
|
"Nextcloud": "Nextcloud",
|
|
"Nextcloud password": "Mật khẩu Nextcloud",
|
|
"Nextcloud username": "Tên sử dụng Nextcloud",
|
|
"Nextcloud WebDAV URL": "Nextcloud WebDAV URL",
|
|
"no": "không",
|
|
"No": "Không",
|
|
"No active notebook.": "Không có ghi chú nào đang được sử dụng.",
|
|
"No item with ID %s": "Không có mục nào có ID %s",
|
|
"No notebook has been specified.": "Chưa có sổ ghi chú nào được chỉ định.",
|
|
"No notebook selected.": "Chưa có sổ ghi chú nào được chọn.",
|
|
"No notes in here. Create one by clicking on \"New note\".": "Không có ghi chú nào ở đây. Tạo một ghi chú bằng cách ấn “Ghi chú mới\".",
|
|
"No resources!": "Không có tài nguyên!",
|
|
"No results": "Không có kết quả",
|
|
"No such command: %s": "Không có lệnh: %s",
|
|
"No suggestions": "Không có ý kiến nào",
|
|
"No text editor is defined. Please set it using `config editor <editor-path>`": "Chưa có trình biên tập văn bản nào được lựa chon. Vui lòng lựa chọn trình biên tập văn bản sử dụng `config editor <editor-path>`",
|
|
"Nord": "Nord",
|
|
"Not authentified with %s. Please provide any missing credentials.": "Chưa được ủy quyền với %s. Vui lòng cung cấp thông tin chưa được cung cấp.",
|
|
"Not downloaded": "Không thể tải",
|
|
"note": "ghi chú",
|
|
"Note": "Note",
|
|
"Note area growth factor": "Yếu tố tăng trưởng khu vực ghi chú",
|
|
"Note attachments": "Đính kèm ghi chú",
|
|
"Note attachments...": "Đính kèm ghi chú…",
|
|
"Note body": "Thân ghi chú",
|
|
"Note does not exist: \"%s\". Create it?": "Không có note: \"%s\". Tạo lập nó?",
|
|
"Note has been saved.": "Ghi chú chưa được lưu.",
|
|
"Note History": "Lịch sử của note",
|
|
"Note is not a to-do: \"%s\"": "Ghi chú này không phải là to-do: \"%s\"",
|
|
"Note list": "Danh sách ghi chú",
|
|
"Note list growth factor": "Yếu tố tăng trưởng danh sách ghi chú",
|
|
"Note properties": "Đặc tính của ghi chú",
|
|
"Note title": "Tiêu đề ghi chú",
|
|
"Note&book": "Sổ&ghi chú",
|
|
"Note: Does not work in all desktop environments.": "Lưu ý: Không hoạt động trong tất cả môi trường desktop.",
|
|
"Note: When a note is shared, it will no longer be encrypted on the server.": "Lưu ý: Khi note được chia sẻ, nó sẽ không còn được mã hóa trên server nữa.",
|
|
"Notebook list growth factor": "Yếu tố tăng trưởng danh sách sổ ghi chú",
|
|
"Notebook title:": "Tiêu đề sổ ghi chú:",
|
|
"Notebook: %s": "Notebook: %s",
|
|
"Notebooks": "Notebooks",
|
|
"Notebooks cannot be named \"%s\", which is a reserved title.": "Notesbook không thể đặt tên \"%s\", tên này đã được dành riêng.",
|
|
"Notes and settings are stored in: %s": "Notes và cài đặt sẽ được lưu lại tại: %s",
|
|
"Notes can only be created within a notebook.": "Notes chỉ có thể được tạo ra bên trong một notebook.",
|
|
"Numbered List": "Danh sách theo thứ tự",
|
|
"OK": "OK",
|
|
"OLED Dark": "OLED Dark",
|
|
"On %s: %s": "On %s: %s",
|
|
"One of your master keys use an obsolete encryption method.": "Một trong số các khoá chính của bạn đang sử dụng phương thức mã hoá bị lỗi thời.",
|
|
"One or more items are currently encrypted and you may need to supply a master password. To do so please type `e2ee decrypt`. If you have already supplied the password, the encrypted items are being decrypted in the background and will be available soon.": "Một hoặc nhiều mục đã được mã hóa và bạn có thể cần cung cấp mật khẩu master. Để mở vui lòng ấn `e2ee decrypt`. Nếu bạn đã cung cấp mật khẩu, nhưng mục đã bị mã hóa đang được giải mã trong nền và sẽ có thể sử dụng sớm.",
|
|
"One or more master keys need a password.": "Một hoặc nhiều khoá chính cần được đặt mật khẩu.",
|
|
"OneDrive": "OneDrive",
|
|
"OneDrive Login": "Đăng nhập OneDrive",
|
|
"Only one note can be printed at a time.": "Chỉ một ghi chú có thể được tải về tại một thời điểm.",
|
|
"Open": "Mở",
|
|
"Open %s": "Mở %s",
|
|
"Open profile directory": "Mở thư mục cá nhân",
|
|
"Open...": "Mở...",
|
|
"Operation cancelled": "Thi hành đã được hủy",
|
|
"Options": "Lựa chọn",
|
|
"Output format: %s": "Định dạng đầu ra: %s",
|
|
"Page orientation for PDF export": "Định hướng trang để export PDF",
|
|
"Page size for PDF export": "Kích thước của trang để export dạng PDF",
|
|
"Password": "Mật khẩu",
|
|
"Password cannot be empty": "Không thể để trống mật khẩu",
|
|
"Password:": "Mật khẩu:",
|
|
"Passwords do not match!": "Mật khẩu không trùng!",
|
|
"Paste": "Dán",
|
|
"Path:": "Đường dẫn:",
|
|
"PDF File": "Tập tin PDF",
|
|
"Permission needed": "Cần được cấp quyền",
|
|
"Permission to use camera": "Quyền sử dụng camera",
|
|
"Please confirm that you would like to re-encrypt your complete database.": "Vui lòng xác nhận rằng bạn muốn tái mã hoá toàn bộ dữ liệu.",
|
|
"Please enter your password in the master key list below before upgrading the key.": "Vui lòng nhập mật khẩu trong danh sách khoá chính dưới đây trước khi nâng cấp khoá.",
|
|
"Please open the following URL in your browser to authenticate the application. The application will create a directory in \"Apps/Joplin\" and will only read and write files in this directory. It will have no access to any files outside this directory nor to any other personal data. No data will be shared with any third party.": "Vui lòng mở URL này trong trình duyệt web của bạn để ủy quyền cho ứng dụng. Ứng dụng sẽ tạo một đường dẫn \"Apps/Joplin\" và sẽ chỉ đọc và ghi tập tin tại đường dẫn này. Ứng dụng sẽ không thể truy cập bất kỳ file nào ngoài đường dẫn này cũng như các dữ liệu cá nhân. Không có dữ liệu nào sẽ được chia sẻ với bên thứ ba.",
|
|
"Please select a notebook first.": "Hãy chọn một notebook trước.",
|
|
"Please select the note or notebook to be deleted first.": "Vui lòng chọn ghi chú hoặc sổ ghi chú cần được xóa.",
|
|
"Please select where the sync status should be exported to": "Vui lòng chọn điểm đến mà trạng thái đồng bộ sẽ được export tới",
|
|
"Please specify import format for %s": "Vui lòng chỉ định định dạng import cho %s",
|
|
"Please specify the notebook where the notes should be imported to.": "Vui lòng chỉ định notebook mà các notes sẽ được import tới.",
|
|
"Please upgrade Joplin to use this plugin": "Hãy nâng cấp Joplin để sử dụng phần mở rộng này",
|
|
"Please wait for all attachments to be downloaded and decrypted. You may also switch to %s to edit the note.": "Vui lòng chờ cho tất cả tệp đính kèm được tải về và giải mã. Bạn cũng có thể chuyển qua %s để chỉnh sửa ghi chú.",
|
|
"Please wait...": "Vui lòng chờ...",
|
|
"Plugin tools": "Công cụ mở rộng",
|
|
"Plugins": "Phần mềm mở rộng",
|
|
"Portrait": "Portrait",
|
|
"Possible keys/values:": "Từ khóa/giá trị có thể sử dụng:",
|
|
"Possible values: %s.": "Những giá trị có thể sử dụng là: %s.",
|
|
"Preferences": "Tuỳ chỉnh",
|
|
"Preferences...": "Thông tin…",
|
|
"Preferred dark theme": "Ưu tiên giao diện tối",
|
|
"Preferred light theme": "Ưu tiên giao diện sáng",
|
|
"Press Ctrl+D or type \"exit\" to exit the application": "Vui lòng nhấn Ctrl+D hoặc gõ \"exit\" để thoát khỏi ứng dụng",
|
|
"Press the shortcut": "Nhấn phím tắt",
|
|
"Press the shortcut and then press ENTER. Or, press BACKSPACE to clear the shortcut.": "Nhấn phím tắt sau đó nhấn ENTER. Hoặc nhấn BACKSPACE để xoá phím tắt.",
|
|
"Press to set the decryption password.": "Ấn để đặt mật khẩu giải mã.",
|
|
"Previous versions of this note": "Phiên bản trước của note này",
|
|
"Print": "In",
|
|
"Privacy Policy": "Điều khoản riêng tư",
|
|
"Profile Version: %s": "Phiên bản thông tin: %s",
|
|
"Properties": "Tính chất",
|
|
"Publish note...": "Công khai ghi chú…",
|
|
"Publish Notes": "Công khai các Ghi chú",
|
|
"Quit": "Thoát",
|
|
"Re-encrypt data": "Mã hoá lại dữ liệu",
|
|
"Re-encryption": "Tái mã hóa",
|
|
"Re-upload local data to sync target": "Tải lên lại dữ liệu cục bộ để đồng bộ hóa mục tiêu",
|
|
"Read more about it": "Xem thêm",
|
|
"Read time: %s min": "Thời gian đọc: %s phút",
|
|
"Recipient has accepted the invitation": "Người nhận đã chấp nhận lời mời",
|
|
"Recipient has not yet accepted the invitation": "Người nhận chưa chấp nhận lời mời",
|
|
"Recipient has rejected the invitation": "Người nhận đã từ chối lời mời",
|
|
"Recipients:": "Người nhận:",
|
|
"Redo": "Redo",
|
|
"Refresh": "Tải lại",
|
|
"Reject": "Từ chối",
|
|
"Remove": "Xóa",
|
|
"Remove tag \"%s\" from all notes?": "Gỡ bỏ tag \"%s\" khỏi tất cả các notes?",
|
|
"Remove this search from the sidebar?": "Bỏ kết quả tìm kiếm từ thanh bên?",
|
|
"Rename": "Đổi tên",
|
|
"Rename notebook:": "Đổi tên sổ ghi chú:",
|
|
"Rename tag:": "Đổi tên nhãn:",
|
|
"Renames the given <item> (note or notebook) to <name>.": "Đổi tên <item> (note hoặc notebook) được lựa chọn thành <name>.",
|
|
"Renew token": "Làm mới mã",
|
|
"Resources: %d.": "Tài nguyên: %d.",
|
|
"Restart and upgrade": "Khởi động lại và nâng cấp",
|
|
"Restart now": "Khởi động lại ngay bây giờ",
|
|
"Restore": "Khôi phục",
|
|
"Restored Notes": "Hồi phục Notes",
|
|
"Retry": "Thử lại",
|
|
"Retry All": "Thử lại tất cả",
|
|
"Reveal file in folder": "Hiển thị tập tin trong thư mục",
|
|
"Reverse sort order": "Đảo ngược thứ tự sắp xếp",
|
|
"Reverses the sorting order.": "Đảo ngược thứ tự sắp xếp.",
|
|
"Revision: %s (%s)": "Duyệt lại: %s (%s)",
|
|
"Runs the commands contained in the text file. There should be one command per line.": "Thực thi các lệnh trong tập tin văn bản. Mỗi dòng chỉ nên chứa một lệnh.",
|
|
"Safe mode is currently active. Note rendering and all plugins are temporarily disabled.": "Chế độ an toàn đang được bật. Ghi chú và tất cả phần mở rộng tạm thời ngưng hoạt động.",
|
|
"Save": "Lưu lại",
|
|
"Save alarm": "Lưu báo động",
|
|
"Save as...": "Lưu lại thành...",
|
|
"Save changes": "Lưu thay đổi",
|
|
"Save geo-location with notes": "Lưu dữ liệu định vị của notes này",
|
|
"Search": "Tìm kiếm",
|
|
"Search for plugins...": "Tìm kiếm phần mở rộng…",
|
|
"Search in all the notes": "Tìm kiếm trong tất cả các notes",
|
|
"Search in current note": "Tìm kiếm trong ghi chú hiện tại",
|
|
"Search...": "Tìm kiếm...",
|
|
"Search:": "Tìm kiếm:",
|
|
"Searches for the given <pattern> in all the notes.": "Tìm <pattern> trong tất cả các notes.",
|
|
"See the pre-release page for more details: %s": "Xem trang phát hành trước để có thêm thông tin chi tiết: %s",
|
|
"Select all": "Chọn tất cả",
|
|
"Server is already running on port %d": "Server đang hoạt động trên port %d",
|
|
"Server is not running.": "Server chưa chạy.",
|
|
"Server is running on port %d": "Server đang khởi động trên port %d",
|
|
"Set alarm": "Đặt nhắc hẹn",
|
|
"Set alarm:": "Đặt nhắc hẹn:",
|
|
"Set the password": "Đặt mật khẩu",
|
|
"Sets the property <name> of the given <note> to the given [value]. Possible properties are:\n\n%s": "Thay đổi đặc tính <name> của note hiện tại thành giá trị [value]. Những đặc tính có thể thay đổi là:\n\n%s",
|
|
"Share": "Chia sẻ",
|
|
"Share Notebook": "Chia sẻ Sổ ghi chú",
|
|
"Share notebook...": "Chia sẻ sổ ghi chú…",
|
|
"Sharing notebook...": "Chia sẻ sổ ghi chú…",
|
|
"Shortcuts are not available in CLI mode.": "Phím tắt không thể sử dụng trong chế độ CLI.",
|
|
"Show Advanced Settings": "Hiển thị cài đặt nâng cao",
|
|
"Show all": "Hiển thị tất cả",
|
|
"Show completed to-dos": "Hiển thị to-dos đã hoàn thành",
|
|
"Show note counts": "Hiển thị số lượng note",
|
|
"Show tray icon": "Hiển thị biểu tượng ở tray",
|
|
"Sidebar": "Thanh bên",
|
|
"Size": "Kích thước",
|
|
"Skip this version": "Bỏ qua phiên bản này",
|
|
"Skipped items: %d (use --retry-failed-items to retry decrypting them)": "Bỏ qua các mục: %d (sử dụng —retry-failed-items để thử giải mã lại)",
|
|
"Skipped: %d.": "Đã bỏ qua: %d.",
|
|
"Solarised Dark": "Solarised Dark",
|
|
"Solarised Light": "Solarised Light",
|
|
"Some items cannot be decrypted.": "Một số mục không thể được giải mã.",
|
|
"Some items cannot be synchronised.": "Một số mục không thể đồng bộ hóa.",
|
|
"Some items cannot be synchronised. Press for more info.": "Một số mục không thể đồng bộ hóa. Ấn để xem them chi tiết.",
|
|
"Sort notebooks by": "Sắp xếp notebooks theo",
|
|
"Sort notes by": "Sắp xếp notes theo",
|
|
"Sort selected lines": "Sắp xếp những dòng được chọn",
|
|
"Sorts the item by <field> (eg. title, updated_time, created_time).": "Sắp xếp những mục theo <trường> (ví dụ, tiêu đề, thời điểm cập nhật, thời điểm tạo).",
|
|
"Source format: %s": "Định dạng từ nguồn: %s",
|
|
"Specify the port that should be used by the API server. If not set, a default will be used.": "Chỉ định port nên được sử dụng bởi server API. Nếu không được chỉ định, cấu hình mặc định sẽ được sử dụng.",
|
|
"Spell checker": "Kiểm tra chính tả",
|
|
"Split View": "Chia đôi màn hình",
|
|
"Start application minimised in the tray icon": "Chạy chương trình trong nền, hiển thị icon trong tray khi máy khởi động",
|
|
"Start, stop or check the API server. To specify on which port it should run, set the api.port config variable. Commands are (%s).": "Bắt đầu, dừng, hoặc kiểm tra server API. Để chỉ định port mà ứng dụng sẽ chạy, đặt giá trị cho biến cấu hình api.port. Những câu lệnh bao gồm (%s).",
|
|
"Starting decryption... Please wait as it may take several minutes depending on how much there is to decrypt.": "Bắt đầu giải mã… Vui lòng chờ, quá trình có thể mất vài phút tùy vào số lượng cần giải mã.",
|
|
"Starting synchronisation...": "Bắt đầu đồng bộ hóa...",
|
|
"Starting to edit note. Close the editor to get back to the prompt.": "Bắt đầu chỉnh sửa ghi chú. Tắt trình soạn thảo để quay lại lời nhắc.",
|
|
"Statistics": "Số liệu",
|
|
"Statistics...": "Số liệu…",
|
|
"Status": "Trạng thái",
|
|
"Status: %s": "Trạng thái: %s",
|
|
"Status: Started on port %d": "Trạng thái: bắt đầu trên port %d",
|
|
"Step 1: Enable the clipper service": "Bước 1: Bật dịch vụ clipper",
|
|
"Step 1: Open this URL in your browser to authorise the application:": "Bước 1: Mở đường dẫn URL này trong trình duyệt web để ủy quyền ứng dụng:",
|
|
"Step 2: Enter the code provided by Dropbox:": "Bước 2: Điền mã được cung cấp bởi Dropbox:",
|
|
"Step 2: Install the extension": "Bước 2: Cài đặt tiện ích mở rộng",
|
|
"Stop": "Dừng lại",
|
|
"Stop external editing": "Dừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác",
|
|
"Strikethrough": "Gạch bỏ",
|
|
"strong text": "chữ in đậm",
|
|
"Submit": "Gửi",
|
|
"Subscript": "Chỉ số dưới",
|
|
"Success! Synchronisation configuration appears to be correct.": "Thành công! Cấu hình mã hóa đã đúng.",
|
|
"Superscript": "Chỉ số trên",
|
|
"Swap line down": "Tráo dòng xuống",
|
|
"Swap line up": "Tráo dòng lên",
|
|
"Switch between note and to-do type": "Chuyển đổi giữa dạng note và to-do",
|
|
"Switch to note type": "Chuyển tới dạng note",
|
|
"Switch to to-do type": "Chuyển tới dạng to-do",
|
|
"Switches to [notebook] - all further operations will happen within this notebook.": "Chuyển tới [notebook] - tất cả những hoạt động tiếp theo sẽ được hoàn thành ở trên notebook này.",
|
|
"Sync Status": "Trạng thái đồng bộ",
|
|
"Sync status (synced items / total items)": "Trạng thái đồng bộ (số mục đã được đồng bộ/ tổng số mục)",
|
|
"Sync target must be upgraded! Run `%s` to proceed.": "Mục tiêu đồng bộ hóa phải được nâng cấp! Chạy `%s` để tiếp tục.",
|
|
"Sync Target Upgrade": "Nâng cấp Mục tiêu Đồng bộ",
|
|
"Sync to provided target (defaults to sync.target config value)": "Đồng bộ với mục tiêu được cung cấp (mặc định thoe giá trị của sync.target)",
|
|
"Sync Version: %s": "Phiên bản đồng bộ hóa: %s",
|
|
"Synchronisation": "Đồng bộ hóa",
|
|
"Synchronisation interval": "Tần suất đồng bộ hóa",
|
|
"Synchronisation is already in progress.": "Quy trình đồng bộ đang diễn ra.",
|
|
"Synchronisation Status": "Trạng thái đồng bộ hóa",
|
|
"Synchronisation target": "Điểm đến của quá trình đồng bộ",
|
|
"Synchronisation target: %s (%s)": "Mục tiêu đồng bộ hóa: %s (%s)",
|
|
"Synchronise": "Đồng bộ hóa",
|
|
"Synchronise only over WiFi connection": "Chỉ đồng bộ hóa qua kết nối WiFi",
|
|
"Synchronises with remote storage.": "Đồng bộ hóa với hệ thống lưu trữ từ xa.",
|
|
"Synchronising...": "Đang đồng bộ hóa...",
|
|
"Synchronizing...": "Đang đồng bộ hóa...",
|
|
"Tabloid": "Tabloid",
|
|
"Tagged: %d.": "Đã gắn: %d.",
|
|
"Tags": "Nhãn",
|
|
"Take photo": "Chụp ảnh",
|
|
"Text editor command": "Câu lệnh trình duyệt chỉnh sửa văn bản",
|
|
"The app is now going to close. Please relaunch it to complete the process.": "Ứng dụng này đang chuẩn bị đóng. Xin hãy mở lại ứng dụng để hoàn tất quá trình.",
|
|
"The application has been authorised - you may now close this browser tab.": "Ứng dụng đã được ủy quyền - bây giờ bạn có thể đóng tab của trình duyệt.",
|
|
"The application has been authorised!": "Ứng dụng đã được cho phép!",
|
|
"The application has been successfully authorised.": "Ứng dụng đã được ủy quyền thành công.",
|
|
"The application must be restarted for these changes to take effect.": "Khởi động lại ứng dụng để các thay đổi có hiệu lực.",
|
|
"The attachments will no longer be watched when you switch to a different note.": "Các đính kèm sẽ không được theo dõi nữa khi bạn chuyển qua một ghi chú khác.",
|
|
"The command \"%s\" is only available in GUI mode": "Lệnh \"%s\" chỉ có thể sử dụng trong chế độ GUI",
|
|
"The default admin password is insecure and has not been changed! [Change it now](%s)": "Mật khẩu quản trị mặc định không an toàn và chưa được thay đổi! [Thay đổi ngay bây giờ] (%s)",
|
|
"The default encryption method has been changed to a more secure one and it is recommended that you apply it to your data.": "Phương thức mã hoá mặc định đã được thay đổi sang một phương thức bảo mật hơn, và nên được áp dụng cho dữ liệu của bạn.",
|
|
"The default encryption method has been changed, you should re-encrypt your data.": "Phương thức mã hoá mặc định đã được thay đổi, dữ liệu của bạn nên được tái mã hoá.",
|
|
"The editor command (may include arguments) that will be used to open a note. If none is provided it will try to auto-detect the default editor.": "Câu lệnh trình duyệt văn bản (có thể bao gồm đối số) được sử dụng để mở note. Nếu không được cung cấp, câu lệnh trình duyệt văn bản sẽ tự động tìm trình duyệt chỉnh sửa văn bản mặc định.",
|
|
"The factor property sets how the item will grow or shrink to fit the available space in its container with respect to the other items. Thus an item with a factor of 2 will take twice as much space as an item with a factor of 1.Restart app to see changes.": "Thuộc tính factor thiết lập cách mặt hàng sẽ phát triển hoặc thu nhỏ để phù hợp với không gian có sẵn trong thùng chứa của nó so với các mặt hàng khác. Do đó, một mục có hệ số 2 sẽ chiếm dung lượng gấp đôi so với một mục có hệ số 1. Khởi động lại ứng dụng để xem các thay đổi.",
|
|
"The following attachments are being watched for changes:": "Những đính kèm sau đây đang được theo dõi thay đổi:",
|
|
"The Joplin mobile app does not currently support this type of link: %s": "Ứng dụng di động Joplin hiện tại không hỗ trỡ link này: %s",
|
|
"The master key has been upgraded successfully!": "Khoá chính đã được nâng cấp thành công!",
|
|
"The master keys with these IDs are used to encrypt some of your items, however the application does not currently have access to them. It is likely they will eventually be downloaded via synchronisation.": "Master keys của những IDs được sử dụng để mã hóa một số mục của bạn, nhưng ứng dụng hiện tại không thể truy cập được chúng. Những master keys này có thể sẽ được tải về trong quá trình đồng bộ hóa.",
|
|
"The note \"%s\" has been successfully restored to the notebook \"%s\".": "Note \"%s\" đã được hồi phục tại notebook \"%s\".",
|
|
"The notebook could not be saved: %s": "Không thể lưu lại notebook: %s",
|
|
"The notes have been imported: %s": "Những notes đã được import: %s",
|
|
"The possible commands are:": "Những câu lệnh phụ hợp có thể là:",
|
|
"The sync target needs to be upgraded before Joplin can sync. The operation may take a few minutes to complete and the app needs to be restarted. To proceed please click on the link.": "Mục tiêu đồng bộ cần được nâng cấp trước khi Joplin có thể thực hiện đồng bộ. Quá trình có thể mất vài phút để hoàn tất và ứng dụng cần được khởi động lại. Để tiếp tục, hãy nhấn vào đường dẫn.",
|
|
"The tag \"%s\" already exists. Please choose a different name.": "Tag \"%s\" đã được sử dụng. Vui lòng chọn tên khác.",
|
|
"The target to synchronise to. Each sync target may have additional parameters which are named as `sync.NUM.NAME` (all documented below).": "Điểm đến của quá trình đông bộ. Mỗi điểm đến có thể có tham số tên `sync.NUM.NAME` (xem bên dưới).",
|
|
"The Web Clipper needs your authorisation to access your data.": "Web Clipper cần sự uỷ quyền của bạn để truy cập dữ liệu.",
|
|
"The web clipper service is enabled and set to auto-start.": "Dịch vụ web clipper đã được bật và tự động khởi động.",
|
|
"The web clipper service is not enabled.": "Dịch vụ web clipper chưa được bật.",
|
|
"Theme": "Giao diện",
|
|
"There are currently no notes. Create one by clicking on the (+) button.": "Hiện tại chưa có notes. Tạo một note bằng cách nút (+)",
|
|
"There is currently no notebook. Create one by clicking on \"New notebook\".": "Hiện tại chưa có sổ ghi chú nào. Tạo một cái bằng cách ấn “Sổ ghi chú mới\".",
|
|
"There is no data to export.": "Không có dữ liệu để export.",
|
|
"There was a [conflict](%s) on the attachment below.\n\n%s": "Có xung đột [conflict](%s) xảy ra đối với đính kèm dưới đây \n\n%s",
|
|
"There was an error downloading this attachment:": "Có lỗi xảy ra khi tải tệp đính kèm này:",
|
|
"These items will remain on the device but will not be uploaded to the sync target. In order to find these items, either search for the title or the ID (which is displayed in brackets above).": "Những mục này sẽ được duy trì trên thiết bị những sẽ không được tải lên điểm đồng bộ. Để tìm những mục này, tìm tiêu đề hoặc ID (được hiển thị trong ngoặc kép ở trên).",
|
|
"These plugins enhance the Markdown renderer with additional features. Please note that, while these features might be useful, they are not standard Markdown and thus most of them will only work in Joplin. Additionally, some of them are *incompatible* with the WYSIWYG editor. If you open a note that uses one of these plugins in that editor, you will lose the plugin formatting. It is indicated below which plugins are compatible or not with the WYSIWYG editor.": "Các plugin này nâng cao trình kết xuất Markdown với các tính năng bổ sung. Xin lưu ý rằng, mặc dù các tính năng này có thể hữu ích, nhưng chúng không phải là Markdown tiêu chuẩn và do đó hầu hết chúng sẽ chỉ hoạt động trong Joplin. Ngoài ra, một số trong số chúng * không tương thích * với trình chỉnh sửa WYSIWYG. Nếu bạn mở ghi chú sử dụng một trong những plugin này trong trình chỉnh sửa đó, bạn sẽ mất định dạng plugin. Dưới đây chỉ ra những plugin nào tương thích hoặc không với trình chỉnh sửa WYSIWYG.",
|
|
"This attachment is not downloaded or not decrypted yet": "Tệp đính kèm này chưa được tải xuống hoặc chưa được mã hoá",
|
|
"This attachment is not downloaded or not decrypted yet.": "Đính kèm này chưa được tải về và giải mã.",
|
|
"This authorisation token is only needed to allow third-party applications to access Joplin.": "Mã ủy quyền này chỉ cần sử dụng để cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập Joplin.",
|
|
"This is an advanced tool to show the attachments that are linked to your notes. Please be careful when deleting one of them as they cannot be restored afterwards.": "Đây là một công cụ nâng cao để hiển thị các tệp đính kèm được liên kết đến ghi chú của bạn. Hãy cẩn thận khi xoá một trong số chúng vì hành động này không thể khôi phục sau khi thực hiện.",
|
|
"This note does not have geolocation information.": "Note này không có thông tin vị trí.",
|
|
"This note has been modified:": "Note này đã được chỉnh sửa:",
|
|
"This note has no content. Click on \"%s\" to toggle the editor and edit the note.": "Ghi chú này không có nội dung. Nhấn vào “%s” để bật trình soạn thảo và chỉnh sửa ghi chú.",
|
|
"This note has no history": "Note này không có lịch sử",
|
|
"This Rich Text editor has a number of limitations and it is recommended to be aware of them before using it.": "Trình soạn thảo văn bản Rich Text này có nhiều giới hạn, bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng nó.",
|
|
"This service allows the browser extension to communicate with Joplin. When enabling it your firewall may ask you to give permission to Joplin to listen to a particular port.": "Dịch vụ này cho phép tiện ích mở rộng của trình duyệt web trao đổi với Joplin. Khi bật nó, tường lửa của bạn có thể hỏi bạn cho phép Joplin sử dụng một port nào đó.",
|
|
"This will allow Joplin to run in the background. It is recommended to enable this setting so that your notes are constantly being synchronised, thus reducing the number of conflicts.": "Điều này cho phép Joplin chạy trong nền. Khuyến cáo sử dụng chức năng này để notes có thể liên tục đồng bộ hóa, giảm thiểu số lần xung đột.",
|
|
"This will open a new screen. Save your current changes?": "Cửa sổ mới sẽ được mở. Lưu lại những thay đổi gần nhất?",
|
|
"Time format": "Định dạng thời gian",
|
|
"title": "tiêu đề",
|
|
"Title": "Tiêu đề",
|
|
"To allow Joplin to synchronise with Dropbox, please follow the steps below:": "Để cho phép Joplin đồng bộ với Dropbox, vui lòng làm theo những bước dưới đây:",
|
|
"To delete a tag, untag the associated notes.": "Để xóa nhãn, hãy gỡ nhãn khỏi các ghi chú đã được gắn.",
|
|
"To delete: %d": "Xóa: %d",
|
|
"To enter command line mode, press \":\"": "Để truy cập chế độ giao điện dòng lệnh, ấn \":\"",
|
|
"To exit command line mode, press ESCAPE": "Để thoát khỏi giao diện dòng lệnh, ấn phím ESCAPE",
|
|
"To manually sort the notes, the sort order must be changed to \"%s\" in the menu \"%s\" > \"%s\"": "Để sắp xếp ghi chú một cách thủ công, thứ tự sắp xếp phải được đổi thành “%s” trong menu “%s” > “%s”",
|
|
"To maximise/minimise the console, press \"tc\".": "Để phóng to/thu nhỏ console, ấn \"tc\".",
|
|
"To move from one pane to another, press Tab or Shift+Tab.": "Để chuyển từ trang này sang trang khác, ấn Tab hoặc Shift+Tab.",
|
|
"To retry decryption of these items. Run `e2ee decrypt --retry-failed-items`": "Để thử giải mã lại các mục này. Chạy `e2ee decrypt —retry-failed-items`",
|
|
"To work correctly, the app needs the following permissions. Please enable them in your phone settings, in Apps > Joplin > Permissions": "Để hoạt động hoàn hảo, ứng dụng cần những quyền sau. Thay đổi tịa Apps > Joplin > Permisisons để trao quyền",
|
|
"to-do": "to-do",
|
|
"Toggle comment": "Ẩn/hiện bình luận",
|
|
"Toggle development tools": "Ẩn/hiện công cụ phát triển",
|
|
"Toggle editor layout": "Ẩn/hiện trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Toggle editors": "Ẩn/hiện trình chỉnh sửa văn bản",
|
|
"Toggle external editing": "Bật/tắt trình soạn thảo bên ngoài",
|
|
"Toggle note list": "Ẩn/hiện danh sách ghi chú",
|
|
"Toggle safe mode": "Bật/tắt chế độ an toàn",
|
|
"Toggle sidebar": "Ẩn/hiện thanh bên",
|
|
"Token has been copied to the clipboard!": "Dữ liệu đã được sao chép!",
|
|
"Tools": "Công cụ",
|
|
"Total: %d/%d": "Tổng cộng: %d/%d",
|
|
"Try again": "Thử lại",
|
|
"Type `help [command]` for more information about a command; or type `help all` for the complete usage information.": "Gõ `help [command]` để tìm hiểu thông tin về lệnh đó; hoặc gõ `help all` để tìm hiểu thông tin hướng dẫn sử dụng.",
|
|
"Type `joplin help` for usage information.": "Ấn `Joplin help` để hiển thị thông tin sử dụng.",
|
|
"Type a note title or part of its content to jump to it. Or type # followed by a tag name, or @ followed by a notebook name. Or type : to search for commands.": "Nhập một tiêu đề hoặc một phần của tiêu đề để nhảy tới nó. Bạn cũng có thể gõ #tên-nhãn, hoặc @tên-sổ-ghi-chú. Hoặc gõ : để tìm dòng lệnh.",
|
|
"Type new tags or select from list": "Điền tags mới hoặc chọn từ danh mục",
|
|
"Type: %s.": "Dạng: %s.",
|
|
"Uncompleted to-dos on top": "HIển thị to-dos chưa hoàn thành lên đầu",
|
|
"Undo": "Undo",
|
|
"Unknown flag: %s": "Không tìm thấy flag này: %s",
|
|
"Unknown item type downloaded - please upgrade Joplin to the latest version": "Không xác định phân loại mục đã tải - vui lòng nâng cấp Joplin lên bản mới nhất",
|
|
"Unpublish note": "Ngưng công khai ghi chú",
|
|
"Unshare": "Ngưng chia sẻ",
|
|
"Unshare this notebook? The recipients will no longer have access to its content.": "Ngưng chia sẻ sổ ghi chú này? Người nhận sẽ không còn quyền truy cập vào nội dung của ghi chú nữa.",
|
|
"Unsupported image type: %s": "Không hỗ trợ định dạng ảnh này: %s",
|
|
"Unsupported link or message: %s": "Đường dẫn hoặc tin nhắn không được hỗ trợ: %s",
|
|
"Untitled": "Chưa có tên",
|
|
"Update": "Cập nhật",
|
|
"Updated": "Đã cập nhật",
|
|
"updated date": "ngày cập nhật",
|
|
"Updated local items: %d.": "Số mục được cập nhật trên máy: %d.",
|
|
"Updated remote items: %d.": "Số mục được cặp nhật không ở trên máy: %d.",
|
|
"Updated: %d.": "Đã cập nhật: %d.",
|
|
"Updated: %s": "Đã cập nhật lúc: %s",
|
|
"Updating...": "Đang cập nhật…",
|
|
"Upgrade": "Nâng cấp",
|
|
"Upgrade the sync target to the latest version.": "Nâng cấp mục tiêu đồng bộ hóa lên phiên bản mới nhất.",
|
|
"URL": "URL",
|
|
"Usage: %s": "Sử dụng: %s",
|
|
"Use long list format. Format is ID, NOTE_COUNT (for notebook), DATE, TODO_CHECKED (for to-dos), TITLE": "Sử dụng định dạng danh mục dài. Định dạng là ID, NOTE_COUNT (cho notebook), DATE, TODO_CHECKED (cho to-dos), TITLE",
|
|
"Use spell checker": "Sử dụng trình kiểm tra chính tả",
|
|
"Use the arrows and page up/down to scroll the lists and text areas (including this console).": "Sử dụng phím mũi tên và page up/down để di chuyển lên xuống trong một danh sách hoặc trang chữ (bao gồm cả console).",
|
|
"Use the arrows to move the layout items. Press \"Escape\" to exit.": "Sử dụng mũi tên để di chuyển các giao diện. Nhấn “Escape” để thoát.",
|
|
"Use this to rebuild the search index if there is a problem with search. It may take a long time depending on the number of notes.": "Sử dụng cái này để dựng lại index tìm kiếm nếu bạn gập vấn đề với công cụ tìm kiếm. Việc này có thể mất thời gian tùy thuộc vào số lượng notes.",
|
|
"Used for most text in the markdown editor. If not found, a generic proportional (variable width) font is used.": "Được sử dụng cho hầu hết văn bản trong trình soạn thảo Markdown. Nếu không tìm thấy, phông chữ tỷ lệ chung (chiều rộng thay đổi) được sử dụng.",
|
|
"Used where a fixed width font is needed to lay out text legibly (e.g. tables, checkboxes, code). If not found, a generic monospace (fixed width) font is used.": "Được sử dụng khi cần phông chữ có độ rộng cố định để bố cục văn bản dễ đọc (ví dụ: bảng, hộp kiểm, mã). Nếu không tìm thấy, phông chữ monospace (chiều rộng cố định) chung sẽ được sử dụng.",
|
|
"View": "Xem",
|
|
"View on map": "Xem trên bản đồ",
|
|
"View them now": "Xem ngay",
|
|
"Viewer": "Trình xem",
|
|
"Vim": "Vim",
|
|
"Warning": "Cảnh báo",
|
|
"Warning: not all resources shown for performance reasons (limit: %s).": "Lưu ý: không phải tất cả tài nguyên đều được hiển thị vì lí do hiệu suất (giới hạn: %s).",
|
|
"Web Clipper": "Web Clipper",
|
|
"WebDAV": "WebDAV",
|
|
"WebDAV password": "Mật khẩu WebDAV",
|
|
"WebDAV URL": "WebDAV URL",
|
|
"WebDAV username": "Tên sử dụng WebDAV",
|
|
"Website and documentation": "Trang web và tài liệu",
|
|
"Welcome to Joplin!\n\nType `:help shortcuts` for the list of keyboard shortcuts, or just `:help` for usage information.\n\nFor example, to create a notebook press `mb`; to create a note press `mn`.": "Xin chào tới Joplin!\n\nẤn `:help shortcuts` để xem danh mục bàn phím tắt, hoặc `:help` để xem thông tin sử dụng.\n\nVí dụ, để tạo một notebook ấn `mb`; để tạo một note ấn `mn`.",
|
|
"When creating a new note:": "Khi tạo note mới:",
|
|
"When creating a new to-do:": "Khi tạo một to-do mới:",
|
|
"Words": "Số từ",
|
|
"y": "y",
|
|
"Y": "Y",
|
|
"yes": "có",
|
|
"Yes": "Có",
|
|
"You are about to attach a large image (%dx%d pixels). Would you like to resize it down to %d pixels before attaching it?": "Bạn sắp đính kèm một hình ảnh lớn (%dx%d pixel). Bạn có muốn giảm kích cỡ xuống %d pixel trước khi đính kèm nó?",
|
|
"You currently have no notebooks.": "Bạn hiện tai không có notebook nào.",
|
|
"You do not have any installed plugin.": "Bạn chưa cài đặt phần mở rộng nào.",
|
|
"You may also type `status` for more information.": "Bạn cũng có thể gõ `status` để xem thêm thông tin.",
|
|
"You may use the tool below to re-encrypt your data, for example if you know that some of your notes are encrypted with an obsolete encryption method.": "Bạn có thể sử dụng công cụ dưới đây để tái mã hoá dữ liệu, ví dụ như trong trường hợp bạn thấy một số ghi chú được mã hoá bằng một phương thức đã lỗi thời.",
|
|
"Your choice: ": "Lựa chọn của bạn ",
|
|
"Your data is going to be re-encrypted and synced again.": "Dữ liệu của bạn sẽ được tái mã hoá và đồng bộ lại.",
|
|
"Your permission to use your camera is required.": "Bạn cần phải có phép sử dụng camera.",
|
|
"Your version: %s": "Phiên bản hiện tại: %s",
|
|
"Zoom In": "Phóng to",
|
|
"Zoom Out": "Thu nhỏ"
|
|
} |