mirror of
https://github.com/google/comprehensive-rust.git
synced 2024-11-28 18:11:07 +02:00
Translate Glossary to Vietnamese (#2067)
Translate Rust's technical terms to Vietnamese, resolving https://github.com/google/comprehensive-rust/discussions/2062#discussioncomment-9335645
This commit is contained in:
parent
99aa37fb0e
commit
5bc2ef5758
189
po/vi.po
189
po/vi.po
@ -1235,7 +1235,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/SUMMARY.md src/glossary.md
|
||||
msgid "Glossary"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chú giải thuật ngữ"
|
||||
|
||||
#: src/SUMMARY.md
|
||||
msgid "Other Resources"
|
||||
@ -19152,24 +19152,30 @@ msgid ""
|
||||
"comprehensive-rust/discussions). We would love to hear from you."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
# this is a translation, so the second part of the sentence need not be translated
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"The following is a glossary which aims to give a short definition of many "
|
||||
"Rust terms. For translations, this also serves to connect the term back to "
|
||||
"the English original."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bảng từ vựng dưới đây cung cấp định nghĩa ngắn gọn của nhiều thuật ngữ Rust. "
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"allocate: \n"
|
||||
"Dynamic memory allocation on [the heap](memory-management/stack-vs-heap.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"allocate: \n"
|
||||
"Cấp phát bộ nhớ động trên [bộ nhớ heap](memory-management/stack-vs-heap.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"argument: \n"
|
||||
"Information that is passed into a function or method."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"argument: \n"
|
||||
"Giá trị được truyền vào một hàm. Có thể được gọi là tham số."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19177,30 +19183,42 @@ msgid ""
|
||||
"Low-level Rust development, often deployed to a system without an operating "
|
||||
"system. See [Bare-metal Rust](bare-metal.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bare-metal Rust: \n"
|
||||
"Việc phát triển chương trình Rust ở cấp thấp, thường để triển khai trên hệ "
|
||||
"thống không cần hệ điều hành. Xem [Bare-metal Rust](bare-metal.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"block: \n"
|
||||
"See [Blocks](control-flow/blocks.md) and _scope_."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"block: \n"
|
||||
"Xem [Blocks](control-flow/blocks.md) và _scope_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"borrow: \n"
|
||||
"See [Borrowing](ownership/borrowing.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"borrow: \n"
|
||||
"Xem [Borrowing](ownership/borrowing.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"borrow checker: \n"
|
||||
"The part of the Rust compiler which checks that all borrows are valid."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"borrow checker: \n"
|
||||
"Một bộ phận của Rust compiler kiểm tra xem tất cả các _borrow_ có hợp lệ hay "
|
||||
"không."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"brace: \n"
|
||||
"`{` and `}`. Also called _curly brace_, they delimit _blocks_."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"brace: \n"
|
||||
"`{` và `}`. Được gọi là dấu _ngoặc nhọn_, phân chia các _block_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19208,42 +19226,58 @@ msgid ""
|
||||
"The process of converting source code into executable code or a usable "
|
||||
"program."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"build: \n"
|
||||
"Quá trình chuyển đổi mã nguồn thành một chương trình executable."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"call: \n"
|
||||
"To invoke or execute a function or method."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"call: \n"
|
||||
"Gọi hoặc thực thi hàm."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"channel: \n"
|
||||
"Used to safely pass messages [between threads](concurrency/channels.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"channel: \n"
|
||||
"Dùng để truyền thông điệp một cách an toàn [giữa các _thread_](concurrency/"
|
||||
"channels.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"Comprehensive Rust 🦀: \n"
|
||||
"The courses here are jointly called Comprehensive Rust 🦀."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Comprehensive Rust 🦀: \n"
|
||||
"Các khóa học ở đây được gọi chung là Comprehensive Rust 🦀."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"concurrency: \n"
|
||||
"The execution of multiple tasks or processes at the same time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"concurrency: \n"
|
||||
"Quá trình thực thi nhiều tác vụ hoặc process cùng một lúc."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"Concurrency in Rust: \n"
|
||||
"See [Concurrency in Rust](concurrency.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Concurrency in Rust: \n"
|
||||
"Xem [Concurrency trong Rust](concurrency.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"constant: \n"
|
||||
"A value that does not change during the execution of a program."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"constant: \n"
|
||||
"Một giá trị không thay đổi trong quá trình thực thi của chương trình. Còn "
|
||||
"được gọi là _hằng số_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19251,12 +19285,17 @@ msgid ""
|
||||
"The order in which the individual statements or instructions are executed in "
|
||||
"a program."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"control flow: \n"
|
||||
"Thứ tự thực thi của các câu lệnh trong một chương trình. Một vài sách gọi từ "
|
||||
"này là _luồng điều khiển_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"crash: \n"
|
||||
"An unexpected and unhandled failure or termination of a program."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"crash: \n"
|
||||
"Khi chương trình gặp lỗi không xử lý được và bị dừng đột ngột."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19264,12 +19303,17 @@ msgid ""
|
||||
"A data type that holds one of several named constants, possibly with an "
|
||||
"associated tuple or struct."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"enumeration: \n"
|
||||
"Môt kiểu dữ liệu chứa một hoặc nhiều hằng số, có thể kèm theo một _tuple_ "
|
||||
"hoặc một _struct_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"error: \n"
|
||||
"An unexpected condition or result that deviates from the expected behavior."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"error: \n"
|
||||
"Khi gặp phải một hành vi hoặc kết quả không như dự kiến."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19277,18 +19321,26 @@ msgid ""
|
||||
"The process of managing and responding to errors that occur during program "
|
||||
"execution."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"error handling: \n"
|
||||
"Quá trình quản lý và xử lý lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"exercise: \n"
|
||||
"A task or problem designed to practice and test programming skills."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"exercise: \n"
|
||||
"Bài tập được thiết kế giúp học viên luyện tập và kiểm tra năng lực lập "
|
||||
"trình. "
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"function: \n"
|
||||
"A reusable block of code that performs a specific task."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"function: \n"
|
||||
"Một đoạn code có thể được tái sử dụng, nhằm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể."
|
||||
"Còn được gọi là _hàm_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19296,6 +19348,9 @@ msgid ""
|
||||
"A mechanism that automatically frees up memory occupied by objects that are "
|
||||
"no longer in use."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"garbage collector: \n"
|
||||
"Một cơ chế tự động giải phóng bộ nhớ bị chiếm bởi các biến không còn được sử "
|
||||
"dụng nữa."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19303,12 +19358,18 @@ msgid ""
|
||||
"A feature that allows writing code with placeholders for types, enabling "
|
||||
"code reuse with different data types."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"generics: \n"
|
||||
"Một tính năng của ngôn ngữ lập trình, cho phép code được viết nhưng không "
|
||||
"cần phải định rõ kiểu dữ liệu, giúp tái sử dụng code với nhiều kiểu dữ liệu "
|
||||
"khác nhau."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"immutable: \n"
|
||||
"Unable to be changed after creation."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"immutable: \n"
|
||||
"Không thể thay đổi sau khi tạo. Có thể được dịch là _bất biến_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19316,6 +19377,9 @@ msgid ""
|
||||
"A type of test that verifies the interactions between different parts or "
|
||||
"components of a system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"integration test: \n"
|
||||
"Một quy trình _test_ code để kiểm tra sự tương tác giữa các thành phần của "
|
||||
"hệ thống."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19323,12 +19387,18 @@ msgid ""
|
||||
"A reserved word in a programming language that has a specific meaning and "
|
||||
"cannot be used as an identifier."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"keyword: \n"
|
||||
"Một từ khóa trong ngôn ngữ lập trình, có ý nghĩa cụ thể và không thể sử dụng "
|
||||
"như một _identifier_ (tên biến)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"library: \n"
|
||||
"A collection of precompiled routines or code that can be used by programs."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"library: \n"
|
||||
"Một bộ sưu tập các hàm hoặc code đã được biên dịch trước, có thể được sử "
|
||||
"dụng trong chương trình. Thường được gọi là _thư viện_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19337,12 +19407,20 @@ msgid ""
|
||||
"normal functions are not enough. A typical example is `format!`, which takes "
|
||||
"a variable number of arguments, which isn't supported by Rust functions."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"macro: \n"
|
||||
"Macros trong Rust có thể được nhận diện bằng việc tên có dấu `!`. Macros "
|
||||
"được sử dụng khi hàm thông thường không đáp ứng được nhu cầu của chương "
|
||||
"trình. Một ví dụ điển hình là `format!`, macro này có thể nhận một số lượng "
|
||||
"tham số không cố định (có thể 1 tham số, 2 tham số, hay thậm chí là không có "
|
||||
"tham số nào). Hàm thông thường trong Rust không làm được điều này."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"`main` function: \n"
|
||||
"Rust programs start executing with the `main` function."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"`main` function: \n"
|
||||
"Điểm bắt đầu của mọi chương trình Rust là hàm `main`."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19350,6 +19428,9 @@ msgid ""
|
||||
"A control flow construct in Rust that allows for pattern matching on the "
|
||||
"value of an expression."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"match: \n"
|
||||
"Một _control flow_ trong Rust cho phép so sánh một giá trị với một số "
|
||||
"_pattern_ cho trước."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19357,12 +19438,17 @@ msgid ""
|
||||
"A situation where a program fails to release memory that is no longer "
|
||||
"needed, leading to a gradual increase in memory usage."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"memory leak: \n"
|
||||
"Khi chương trình không giải phóng bộ nhớ của biến không còn cần thiết, dẫn "
|
||||
"đến việc bộ nhớ sử dụng tăng dần trong quá trình thực thi."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"method: \n"
|
||||
"A function associated with an object or a type in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"method: \n"
|
||||
"Một hàm liên kết với một đối tượng hoặc một kiểu dữ liệu trong Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19370,12 +19456,18 @@ msgid ""
|
||||
"A namespace that contains definitions, such as functions, types, or traits, "
|
||||
"to organize code in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"module: \n"
|
||||
"Một phương pháp đẻ nhóm các định nghĩa, như hàm, kiểu dữ liệu, hoặc traits, "
|
||||
"trong Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"move: \n"
|
||||
"The transfer of ownership of a value from one variable to another in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"move: \n"
|
||||
"Chuyển quyền sở hữu của một giá trị từ một biến sang một biến khác trong "
|
||||
"Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19383,6 +19475,9 @@ msgid ""
|
||||
"A property in Rust that allows variables to be modified after they have been "
|
||||
"declared."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"mutable: \n"
|
||||
"Một thuộc tính trong Rust cho phép biến có thể được thay đổi sau khi đã được "
|
||||
"khai báo."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19390,6 +19485,9 @@ msgid ""
|
||||
"The concept in Rust that defines which part of the code is responsible for "
|
||||
"managing the memory associated with a value."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"ownership: \n"
|
||||
"Một khái niệm trong Rust xác định phần nào của code chịu trách nhiệm quản lý "
|
||||
"bộ nhớ liên quan đến một giá trị."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19397,12 +19495,17 @@ msgid ""
|
||||
"An unrecoverable error condition in Rust that results in the termination of "
|
||||
"the program."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"panic: \n"
|
||||
"Khi chương trình gặp phải một lỗi không thể phục hồi được, dẫn đến việc dừng "
|
||||
"chương trình."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"parameter: \n"
|
||||
"A value that is passed into a function or method when it is called."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"parameter: \n"
|
||||
"Giá trị được truyền vào một hàm khi hàm đó được gọi. Còn được gọi là tham số."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19410,12 +19513,18 @@ msgid ""
|
||||
"A combination of values, literals, or structures that can be matched against "
|
||||
"an expression in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"pattern: \n"
|
||||
"Cách sử dụng giá trị, hằng số, hoặc cấu trúc để so sánh với một biểu thức "
|
||||
"trong Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"payload: \n"
|
||||
"The data or information carried by a message, event, or data structure."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"payload: \n"
|
||||
"Dữ liệu hoặc thông tin được chuyển đi, thường sử dụng khi nhắc đến việc "
|
||||
"chuyển dữ liệu qua mạng."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19423,12 +19532,18 @@ msgid ""
|
||||
"A set of instructions that a computer can execute to perform a specific task "
|
||||
"or solve a particular problem."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"program: \n"
|
||||
"Một tập hợp các dòng lệnh máy tính có thể thực thi để thực hiện một nhiệm vụ "
|
||||
"hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Còn được gọi là _chương trình_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"programming language: \n"
|
||||
"A formal system used to communicate instructions to a computer, such as Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"programming language: \n"
|
||||
"Một hệ thống ngôn ngữ được sử dụng để truyền thông điệp cho máy tính, như "
|
||||
"Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19436,6 +19551,9 @@ msgid ""
|
||||
"The first parameter in a Rust method that represents the instance on which "
|
||||
"the method is called."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"receiver: \n"
|
||||
"Tham số đầu tiên trong một _method_ của Rust, đại diện cho biến mà _method_ "
|
||||
"đó gọi lên."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19443,12 +19561,18 @@ msgid ""
|
||||
"A memory management technique in which the number of references to an object "
|
||||
"is tracked, and the object is deallocated when the count reaches zero."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"reference counting: \n"
|
||||
"Một kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong đó số lượng tham chiếu đến một đối tượng "
|
||||
"được theo dõi, và đối tượng được giải phóng khi số lượng tham chiếu giảm về "
|
||||
"0."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"return: \n"
|
||||
"A keyword in Rust used to indicate the value to be returned from a function."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"return: \n"
|
||||
"Một từ khóa trong Rust dùng để chỉ ra giá trị trả về của một hàm."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19456,24 +19580,32 @@ msgid ""
|
||||
"A systems programming language that focuses on safety, performance, and "
|
||||
"concurrency."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Rust: \n"
|
||||
"Ngôn ngữ lập trình hệ thống chú trọng vào an toàn và hiệu suất."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"Rust Fundamentals: \n"
|
||||
"Days 1 to 4 of this course."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Rust Fundamentals: \n"
|
||||
"Ngày 1 đến ngày 4 của khóa học này."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"Rust in Android: \n"
|
||||
"See [Rust in Android](android.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Rust in Android: \n"
|
||||
"Xem [Sử dụng Rust trong Android](android.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"Rust in Chromium: \n"
|
||||
"See [Rust in Chromium](chromium.md)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Rust in Chromium: \n"
|
||||
"Xem [Sử dụng Rust trong Chromium](chromium.md)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19481,18 +19613,26 @@ msgid ""
|
||||
"Refers to code that adheres to Rust's ownership and borrowing rules, "
|
||||
"preventing memory-related errors."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"safe: \n"
|
||||
"Đoạn code tuân thủ các quy tắc về _ownership_ và _borrowing_ của Rust, ngăn "
|
||||
"chặn lỗi liên quan đến bộ nhớ."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"scope: \n"
|
||||
"The region of a program where a variable is valid and can be used."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"scope: \n"
|
||||
"Một phạm vi trong chương trình mà một biến có thể được sử dụng."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"standard library: \n"
|
||||
"A collection of modules providing essential functionality in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"standard library: \n"
|
||||
"Một bộ sưu tập các _module_ cung cấp các chức năng cần thiết trong Rust. Một "
|
||||
"số sách gọi là _thư viện chuẩn_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19500,6 +19640,9 @@ msgid ""
|
||||
"A keyword in Rust used to define static variables or items with a `'static` "
|
||||
"lifetime."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"static: \n"
|
||||
"Một từ khóa trong Rust dùng để định nghĩa biến tĩnh hoặc các phần tử với "
|
||||
"_lifetime_ là `'static`."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19507,6 +19650,9 @@ msgid ""
|
||||
"A data type storing textual data. See [`String` vs `str`](basic-syntax/"
|
||||
"string-slices.html) for more."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"string: \n"
|
||||
"Một kiểu dữ liệu lưu trữ dữ liệu văn bản. Xem [`String` vs `str`](basic-"
|
||||
"syntax/string-slices.html) để biết thêm chi tiết. Còn được gọi là _chuỗi_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19514,6 +19660,9 @@ msgid ""
|
||||
"A composite data type in Rust that groups together variables of different "
|
||||
"types under a single name."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"struct: \n"
|
||||
"Một kiểu dữ liệu trong Rust, dùng để nhóm các biến khác nhau với nhau thành "
|
||||
"một kiểu dữ liệu mới."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19521,12 +19670,17 @@ msgid ""
|
||||
"A Rust module containing functions that test the correctness of other "
|
||||
"functions."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"test: \n"
|
||||
"Một _module_ trong Rust chứa các hàm kiểm tra sự chính xác của các hàm khác."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"thread: \n"
|
||||
"A separate sequence of execution in a program, allowing concurrent execution."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"thread: \n"
|
||||
"Một cơ chế cho phép thực thi nhiều tác vụ cùng một lúc trong chương trình. "
|
||||
"Còn được gọi là _luồng_."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19534,6 +19688,9 @@ msgid ""
|
||||
"The property of a program that ensures correct behavior in a multithreaded "
|
||||
"environment."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"thread safety: \n"
|
||||
"Thuộc tính của chương trình đảm bảo chương trình hoạt động chuẩn xác trong "
|
||||
"môi trường đa luồng."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19541,6 +19698,8 @@ msgid ""
|
||||
"A collection of methods defined for an unknown type, providing a way to "
|
||||
"achieve polymorphism in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"trait: \n"
|
||||
"Một tập hợp các hành vi mà ta muốn một kiểu dữ liệu cụ thể phải có."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19548,6 +19707,8 @@ msgid ""
|
||||
"An abstraction where you can require types to implement some traits of your "
|
||||
"interest."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"trait bound: \n"
|
||||
"Một cách để yêu cầu một kiểu dữ liệu phải _implement_ một số _trait_ cụ thể."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19555,6 +19716,9 @@ msgid ""
|
||||
"A composite data type that contains variables of different types. Tuple "
|
||||
"fields have no names, and are accessed by their ordinal numbers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"tuple: \n"
|
||||
"Một kiểu dữ liệu trong Rust chứa các biến khác nhau. Các trường của _tuple_ "
|
||||
"không có tên, và được truy cập bằng số thứ tự."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19562,6 +19726,9 @@ msgid ""
|
||||
"A classification that specifies which operations can be performed on values "
|
||||
"of a particular kind in Rust."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"type: \n"
|
||||
"Một cơ chế giúp xác định các thao tác có thể thực hiện trên giá trị của một "
|
||||
"kiểu dữ liệu cụ thể trong Rust."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19569,6 +19736,9 @@ msgid ""
|
||||
"The ability of the Rust compiler to deduce the type of a variable or "
|
||||
"expression."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"type inference: \n"
|
||||
"Một chức năng của Rust compiler giúp suy luận kiểu dữ liệu của biến hoặc "
|
||||
"biểu thức, thay vì phải khai báo kiểu dữ liệu cho từng biến."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19576,12 +19746,18 @@ msgid ""
|
||||
"Actions or conditions in Rust that have no specified result, often leading "
|
||||
"to unpredictable program behavior."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"undefined behavior: \n"
|
||||
"Một số hành vi và điều kiện trong Rust không có kết quả cụ thể, thường dẫn "
|
||||
"đến việc chương trình hoạt động bất thường."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"union: \n"
|
||||
"A data type that can hold values of different types but only one at a time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"union: \n"
|
||||
"Một kiểu dữ liệu có thể chứa giá trị của nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, nhưng "
|
||||
"chỉ một giá trị một lúc."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19589,12 +19765,17 @@ msgid ""
|
||||
"Rust comes with built-in support for running small unit tests and larger "
|
||||
"integration tests. See [Unit Tests](testing/unit-tests.html)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"unit test: \n"
|
||||
"Một loại _test_ trong Rust, giúp kiểm tra từng phần nhỏ của chương trình. "
|
||||
"Xem [Unit Tests](testing/unit-tests.html)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"unit type: \n"
|
||||
"Type that holds no data, written as a tuple with no members."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"unit type: \n"
|
||||
"Kiểu dữ liệu không chứa dữ liệu, ký hiệu bằng `()`."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -19602,12 +19783,18 @@ msgid ""
|
||||
"The subset of Rust which allows you to trigger _undefined behavior_. See "
|
||||
"[Unsafe Rust](unsafe.html)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"unsafe: \n"
|
||||
"Một phần của Rust cho phép người lập trình gây ra _undefined behavior_. Xem "
|
||||
"[Unsafe Rust](unsafe.html)."
|
||||
|
||||
#: src/glossary.md
|
||||
msgid ""
|
||||
"variable: \n"
|
||||
"A memory location storing data. Variables are valid in a _scope_."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"variable: \n"
|
||||
"Một vùng bộ nhớ lưu trữ dữ liệu. Có thể được sử dụng trong một _scope_. Còn "
|
||||
"được gọi là _biến_."
|
||||
|
||||
#: src/other-resources.md
|
||||
msgid "Other Rust Resources"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user