mirror of
https://github.com/laurent22/joplin.git
synced 2024-12-15 09:04:04 +02:00
5190 lines
171 KiB
Plaintext
5190 lines
171 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) YEAR Laurent Cozic
|
|
# This file is distributed under the same license as the Joplin-CLI package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Joplin-CLI 1.0.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"Last-Translator: \n"
|
|
"Language-Team: \n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 3.0\n"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:609
|
|
msgid "- Camera: to allow taking a picture and attaching it to a note."
|
|
msgstr "- Camera: cho phép chụp ảnh và đính kèm vào note."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:612
|
|
msgid "- Location: to allow attaching geo-location information to a note."
|
|
msgstr "- VỊ trí: cho phép đính thông tin vị trí vào note."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:606
|
|
msgid ""
|
|
"- Storage: to allow attaching files to notes and to enable filesystem "
|
|
"synchronisation."
|
|
msgstr ""
|
|
"- Lưu trữ: để cho phép đính kèm files tới notes và cho phép đồng bộ hóa tệp "
|
|
"tin hệ thống."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:314
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:320
|
|
msgid "\"%s\" is missing the required \"%s\" property."
|
|
msgstr "“%s” đang thiếu thuộc tính bắt buộc “%s”."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:252
|
|
msgid "(%s)"
|
|
msgstr "(%s)"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/plugins/api/JoplinViewsDialogs.ts:71
|
|
msgid "(In plugin: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetNone.ts:16
|
|
msgid "(None)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:386 packages/lib/models/Setting.ts:387
|
|
msgid "(wysiwyg: %s)"
|
|
msgstr "(wysiwyg: %s)"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:630
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:895
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "&Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:505
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:585
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:891
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:745
|
|
msgid "&Go"
|
|
msgstr "&Đi"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:777
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "&Trợ giúp"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:763
|
|
msgid "&Note"
|
|
msgstr "&Ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:773
|
|
msgid "&Tools"
|
|
msgstr "&Công cụ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:671
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "&Giao diện"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1492
|
|
msgid "%d days"
|
|
msgstr "%d ngày"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1322
|
|
msgid "%d hour"
|
|
msgstr "%d giờ"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1323 packages/lib/models/Setting.ts:1324
|
|
msgid "%d hours"
|
|
msgstr "%d giờ"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1319 packages/lib/models/Setting.ts:1320
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1321
|
|
msgid "%d minutes"
|
|
msgstr "%d phút"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmnote.js:27
|
|
msgid "%d notes match this pattern. Delete them?"
|
|
msgstr "Có %d notes trùng với chuỗi này. Xóa chúng?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:61
|
|
msgid "%s - Copy"
|
|
msgstr "%s - Sao chép"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:183
|
|
msgid "%s (%s) could not be uploaded: %s"
|
|
msgstr "%s (%s) không thể tỉa lên: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:617
|
|
msgid "%s (%s) would like to share a notebook with you."
|
|
msgstr "%s (%s) muốn chia sẻ một sổ ghi chú với bạn."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:262
|
|
msgid "%s (%s): %s"
|
|
msgstr "%s (%s): %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:193
|
|
msgid "%s (pre-release)"
|
|
msgstr "%s (chưa xuất bản)"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:893 packages/lib/models/Setting.ts:894
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:895
|
|
msgid "%s / %s"
|
|
msgstr "%s / %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:892
|
|
msgid "%s / %s / %s"
|
|
msgstr "%s / %s / %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:22
|
|
msgid "%s %s (%s, %s)"
|
|
msgstr "%s %s (%s, %s)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-config.js:81
|
|
msgid "%s = %s"
|
|
msgstr "%s = %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-config.js:79
|
|
msgid "%s = %s (%s)"
|
|
msgstr "%s = %s (%s)"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:242
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:243
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:244
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:247
|
|
msgid "%s: %d"
|
|
msgstr "%s: %d"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:297
|
|
msgid "%s: %d notes"
|
|
msgstr "%s: %d ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:279
|
|
msgid "%s: %d/%d"
|
|
msgstr "%s: %d/%d"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/cli-utils.js:140
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:217
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"<tag-command> can be \"add\", \"remove\", \"list\", or \"notetags\" to "
|
|
"assign or remove [tag] from [note], to list notes associated with [tag], or "
|
|
"to list tags associated with [note]. The command `tag list` can be used to "
|
|
"list all the tags (use -l for long option)."
|
|
msgstr ""
|
|
"<tag-command> có thể là \"add\", \"remove\", \"list\", hoặc \"notetags\" để "
|
|
"gắn hoặc gõ bỏ [tag] khỏi [note], để liệt kê note được gắn với [tag], hoặc "
|
|
"để liệt kê tag gắn với [note]. Câu lệnh `tag list` có thể sử dụng để liệt kê "
|
|
"tất cả tags (sử dụng -l để liệt kê chi tiết)."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-todo.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"<todo-command> can either be \"toggle\" or \"clear\". Use \"toggle\" to "
|
|
"toggle the given to-do between completed and uncompleted state (If the "
|
|
"target is a regular note it will be converted to a to-do). Use \"clear\" to "
|
|
"convert the to-do back to a regular note."
|
|
msgstr ""
|
|
"<todo-command> có thể là \"toggle\" hoặc là \"clear\". Sử dụng \"toggle\" để "
|
|
"lưu chuyển giữa các to-do đã hoàn thành và chưa hoàn thành (nếu mục tiêu là "
|
|
"một note bình thường, note sẽ được chuyển đổi thành to-do). Sử dụng \"clear"
|
|
"\" dể chuyển đổi to-do trở lại một note bình thường."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1348
|
|
msgid "A3"
|
|
msgstr "A3"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1346
|
|
msgid "A4"
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1349
|
|
msgid "A5"
|
|
msgstr "A5"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:511
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:815
|
|
msgid "About Joplin"
|
|
msgstr "Về Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:320
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:325
|
|
msgid "accelerator"
|
|
msgstr "điều chỉnh"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:377
|
|
msgid "Accelerator \"%s\" is not valid."
|
|
msgstr "Bộ điều chỉnh “%s” không hợp lệ."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:346
|
|
msgid ""
|
|
"Accelerator \"%s\" is used for \"%s\" and \"%s\" commands. This may lead to "
|
|
"unexpected behaviour."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ điều chỉnh “%s” được sử dụng cho các lệnh “%s” và “%s”. Điều này có thể "
|
|
"dẫn đến hành vi không mong muốn."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:618
|
|
msgid "Accept"
|
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:138
|
|
msgid "Account"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:95
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:183
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:302
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:178
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Đang hoạt động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:18
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:713
|
|
msgid "Actual Size"
|
|
msgstr "Kích thước chuẩn"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:1123
|
|
msgid "Add body"
|
|
msgstr "Điền phần thân"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/action-button.js:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add new"
|
|
msgstr "Điền tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/setTags.ts:38
|
|
msgid "Add or remove tags:"
|
|
msgstr "Gắn hoặc gỡ nhãn:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:246
|
|
msgid "Add recipient:"
|
|
msgstr "Thêm người nhận:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:1198
|
|
msgid "Add title"
|
|
msgstr "Điền tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/spellChecker/SpellCheckerService.ts:132
|
|
msgid "Add to dictionary"
|
|
msgstr "Thêm vào từ điển"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:156
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:278
|
|
msgid "Admin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/dashboard.ts:10
|
|
msgid "Admin dashboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:189
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:148
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Chức năng nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/StatusScreen/StatusScreen.tsx:175
|
|
msgid "Advanced tools"
|
|
msgstr "Chức năng nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:485
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/notes.js:191
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:453
|
|
msgid "All notes"
|
|
msgstr "Tất cả các notes"
|
|
|
|
#: packages/lib/onedrive-api-node-utils.js:46
|
|
msgid "All potential ports are in use - please report the issue at %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các cổng tiềm năng đang được sử dụng - vui lòng báo cáo sự cố tại% s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-config.js:18
|
|
msgid "Also displays unset and hidden config variables."
|
|
msgstr "Biến chưa được đặt và biến ẩn của cấu hình cũng sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Also publish linked notes"
|
|
msgstr "Ngưng công khai ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:729
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mv.js:36
|
|
msgid ""
|
|
"Ambiguous notebook \"%s\". Please use notebook id instead - press \"ti\" to "
|
|
"see the short notebook id or use $b for current selected notebook"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mv.js:29
|
|
msgid ""
|
|
"Ambiguous notebook \"%s\". Please use short notebook id instead - press \"ti"
|
|
"\" to see the short notebook id"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:197
|
|
msgid "An update is available, do you want to download it now?"
|
|
msgstr "Có bản cập nhật mới, bạn có muốn cập nhật không?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:329
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Any changes have been saved"
|
|
msgstr "Ghi chú chưa được lưu."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2400
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Bề ngoài"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2405
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ButtonBar.tsx:33
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:44
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:45
|
|
msgid "Are you sure you want to renew the authorisation token?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn làm mới mã uỷ quyền?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:507
|
|
msgid "Arguments:"
|
|
msgstr "Tham số:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:404
|
|
msgid "Aritim Dark"
|
|
msgstr "Aritim Dark"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach"
|
|
msgstr "Đính kèm."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:53
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:591
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:874
|
|
msgid "Attach file"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:878
|
|
msgid "Attach photo"
|
|
msgstr "Đính kèmanhr"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:911
|
|
msgid "Attach..."
|
|
msgstr "Đính kèm."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-attach.js:13
|
|
msgid "Attaches the given file to the note."
|
|
msgstr "Đính kèm tập tin được lựa chọn vào ghi chú."
|
|
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:215
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:232
|
|
msgid "attachment"
|
|
msgstr "đính kèm"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:423
|
|
msgid "Attachment conflict: \"%s\""
|
|
msgstr "Đính kèm bị xung đột: “%s”"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:725
|
|
msgid "Attachment download behaviour"
|
|
msgstr "Hành vi tải về đính kèm"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:233
|
|
msgid "Attachments"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:257
|
|
msgid "Attachments that could not be downloaded"
|
|
msgstr "Không thể tải về được những đính kèm"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:390
|
|
msgid ""
|
|
"Attention: If you change this location, make sure you copy all your content "
|
|
"to it before syncing, otherwise all files will be removed! See the FAQ for "
|
|
"more details: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Nếu bạn thay đổi vị trí này, hay chắc chắn rang bạn đã sao chép tất "
|
|
"cả nội dung của mình trước khi đồng bộ, nếu không tất cả các files sẽ bị "
|
|
"xóa! Xem chi tiết tại FAQ: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:82
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:96
|
|
#: packages/app-desktop/gui/OneDriveLoginScreen.tsx:45
|
|
msgid ""
|
|
"Authentication was not completed (did not receive an authentication token)."
|
|
msgstr "Quy trình xác nhận chưa hoàn thành (chưa nhận được mã xác nhận)."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:194
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:149
|
|
msgid "Authorisation token:"
|
|
msgstr "Mã ủy quyền:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:731
|
|
msgid "Auto"
|
|
msgstr "Auto"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:28
|
|
msgid "Auto-add disabled accounts for deletion"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:928
|
|
msgid "Auto-pair braces, parenthesis, quotations, etc."
|
|
msgstr "Tự động đóng ngoặc nhọn, ngoặc đơn, ngoặc kép, v.v..."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Automatically check for updates"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra cập nhật..."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:840
|
|
msgid "Automatically switch theme to match system theme"
|
|
msgstr "Tự động đổi giao diện khớp với giao diện hệ thống"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ButtonBar.tsx:42
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:728
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteRevisionViewer.min.js:187
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:302
|
|
#: packages/lib/commands/historyBackward.ts:6
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Quay lại"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:33
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "In đậm"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bold text"
|
|
msgstr "In đậm"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:218
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:308
|
|
msgid "Browse all plugins"
|
|
msgstr "Duyệt tất cả phần mở rộng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:544
|
|
msgid "Browse..."
|
|
msgstr "Truy xuất…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:63
|
|
msgid "Bulleted List"
|
|
msgstr "Danh sách"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can Share"
|
|
msgstr "Chia sẻ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/bridge.ts:196 packages/app-desktop/bridge.ts:217
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:199
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:728
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DialogButtonRow.min.js:38
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DialogButtonRow.tsx:78
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/ShortcutRecorder.tsx:82
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:168
|
|
#: packages/app-desktop/gui/PromptDialog.min.js:249
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:170
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:318
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:665
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:222
|
|
#: packages/app-desktop/services/plugins/UserWebviewDialogButtonBar.tsx:27
|
|
#: packages/app-mobile/components/CameraView.tsx:191
|
|
#: packages/app-mobile/components/ModalDialog.js:70
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:190
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:104
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:586
|
|
#: packages/app-mobile/components/SelectDateTimeDialog.tsx:152
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:163
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:172
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:424
|
|
#: packages/lib/shim-init-node.js:196
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:171
|
|
msgid "Cancelling background synchronisation... Please wait."
|
|
msgstr "Hủy đồng bộ hóa đang chạy dưới nền… Vui lòng chờ."
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:189
|
|
msgid "Cancelling..."
|
|
msgstr "Hủy..."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:269
|
|
msgid "Cancelling... Please wait."
|
|
msgstr "Đang hủy… Vui lòng chờ."
|
|
|
|
#: packages/lib/shim-init-node.js:266
|
|
msgid "Cannot access %s"
|
|
msgstr "Không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/base-command.js:15
|
|
msgid "Cannot change encrypted item"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi những mục đã được mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:530
|
|
msgid "Cannot copy note to \"%s\" notebook"
|
|
msgstr "Không thể sao chép note tới notebook \"%s\""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-attach.js:21
|
|
#: packages/app-cli/app/command-cat.js:25 packages/app-cli/app/command-cp.js:24
|
|
#: packages/app-cli/app/command-cp.js:27
|
|
#: packages/app-cli/app/command-done.js:20
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:36
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:40
|
|
#: packages/app-cli/app/command-geoloc.js:20
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:66
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:34
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mv.js:24 packages/app-cli/app/command-mv.js:45
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ren.js:23
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmbook.js:25
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmnote.js:25
|
|
#: packages/app-cli/app/command-search.js:27
|
|
#: packages/app-cli/app/command-set.js:32
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:33
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:36
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:42
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:43
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:81
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:87
|
|
#: packages/app-cli/app/command-todo.js:21
|
|
#: packages/app-cli/app/command-use.js:21
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:266
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:284
|
|
msgid "Cannot find \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy \"%s\"."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:182
|
|
msgid "Cannot initialise synchroniser."
|
|
msgstr "Không thể khởi động đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:208
|
|
msgid "Cannot load \"%s\" module for format \"%s\" and output \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tải mô-đun “%s” cho định dạng “%s” và đầu ra “%s”"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:234
|
|
msgid "Cannot load \"%s\" module for format \"%s\" and target \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tải mô-đun “%s” cho định dạng “%s” và mục tiêu “%s”"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:542
|
|
msgid "Cannot move note to \"%s\" notebook"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển note tới notebook \"%s\""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Folder.ts:706
|
|
msgid "Cannot move notebook to this location"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển notebook tới vị trí này"
|
|
|
|
#: packages/lib/onedrive-api.ts:408
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot refresh token: authentication data is missing. Starting the "
|
|
"synchronisation again may fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo mới token: dữ liệu ủy quyền đã mất. Bắt đầu lại quá trình đồng "
|
|
"bộ hóa có thể giải quyết vấn đề này."
|
|
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot save %s \"%s\" because it is larger than the allowed limit (%s)"
|
|
msgstr "Không thể lưu %s “%s” vì nó lớn hơn giới hạn cho phép (%s)"
|
|
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:231
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot save %s \"%s\" because it would go over the total allowed size (%s) "
|
|
"for this account"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu %s “%s” vì nó sẽ vượt quá tổng kích thước cho phép (%s) cho "
|
|
"tài khoản này"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/share/ShareService.ts:318
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot share encrypted notebook with recipient %s because they have not "
|
|
"enabled end-to-end encryption. They may do so from the screen Configuration "
|
|
"> Encryption."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:328
|
|
msgid "Case sensitive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleLayoutMoveMode.ts:7
|
|
msgid "Change application layout"
|
|
msgstr "Thay đổi giao diện ứng dụng"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/spellChecker/SpellCheckerService.ts:205
|
|
msgid "Change language"
|
|
msgstr "Thay đổi ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:101
|
|
msgid "Characters"
|
|
msgstr "Số chữ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:102
|
|
msgid "Characters excluding spaces"
|
|
msgstr "Số chữ ngoại trừ dấu cách"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:528
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:790
|
|
msgid "Check for updates..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra cập nhật..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:194
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:391
|
|
msgid "Check synchronisation configuration"
|
|
msgstr "Kiểm tra cài đặt đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:68
|
|
msgid "Checkbox"
|
|
msgstr "Ô dấu check"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/plugins/lists.js:2149
|
|
msgid "Checkbox list"
|
|
msgstr "Danh sách checkbox"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/shared/config-shared.js:67
|
|
msgid "Checking... Please wait."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra… Vui lòng chờ."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:881
|
|
msgid "Choose an option"
|
|
msgstr "Chọn một lựa chọn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ExtensionBadge.min.js:17
|
|
msgid "Chrome Web Store"
|
|
msgstr "Chrome Web Store"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:146
|
|
#: packages/app-desktop/gui/PromptDialog.min.js:256
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/SelectDateTimeDialog.tsx:149
|
|
msgid "Clear alarm"
|
|
msgstr "Bỏ báo động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteRevisionViewer.min.js:178
|
|
msgid ""
|
|
"Click \"%s\" to restore the note. It will be copied in the notebook named "
|
|
"\"%s\". The current version of the note will not be replaced or modified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn \"%s\" để hồi phục note. Thao tác này sẽ sao chép notebook có tên \"%s\". "
|
|
"Phiên bản hiện tại của note sẽ không bị mất đi hay thay đổi."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:384
|
|
msgid "Click to add tags..."
|
|
msgstr "Nhấn để thêm nhãn…"
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:24
|
|
msgid "Client ID: %s"
|
|
msgstr "Client ID: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:171
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:350
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:221
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:336
|
|
#: packages/app-desktop/services/plugins/UserWebviewDialogButtonBar.tsx:30
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/ToolbarOverflowRows.tsx:91
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:232
|
|
msgid "Close find and replace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:198
|
|
msgid "Close search"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:24
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:593
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/Toolbar.tsx:61
|
|
msgid "Closed toolbar overflow menu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:48
|
|
msgid "Code"
|
|
msgstr "Mã"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:601
|
|
msgid "Code Block"
|
|
msgstr "Khối code"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:1172
|
|
msgid "Code View"
|
|
msgstr "Xem Code"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Collaborate on notebooks with others"
|
|
msgstr "Vui lòng tạo một notebook trước"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:331
|
|
msgid "Collapse folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:305
|
|
msgid "Coming alarms"
|
|
msgstr "Báo động sắp gần"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1406
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of paths to directories to load the certificates from, "
|
|
"or path to individual cert files. For example: /my/cert_dir, /other/custom."
|
|
"pem. Note that if you make changes to the TLS settings, you must save your "
|
|
"changes before clicking on \"Check synchronisation configuration\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng list đường dẫn định dạng phân cách bằng dấu phẩy để tải các "
|
|
"certificates, đường đường dẫn tới các certificates. Ví dụ: /my/cert_dir, /"
|
|
"other/custom.pem. Lưu ý, nếu bnaj thay đổi cấu hình TLS, bnaj phải lưu những "
|
|
"thay đổi đó trước khi ấn \"Kiểm tra cấu hình đồng bộ hóa\"."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:314
|
|
msgid "command"
|
|
msgstr "command"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:177
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/plugins/GotoAnything.tsx:637
|
|
msgid "Command palette"
|
|
msgstr "Mẫu lệnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/commandPalette.ts:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Command palette..."
|
|
msgstr "Mẫu lệnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:31
|
|
msgid "Completed"
|
|
msgstr "Hoàn thành"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:79
|
|
msgid "Completed decryption."
|
|
msgstr "Giải mã hoàn tất."
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:190
|
|
msgid "Completed: %s (%s)"
|
|
msgstr "Đã hoàn thành: %s (%s)"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:26
|
|
msgid "Compress old changes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:681
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:402
|
|
msgid "Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:137
|
|
msgid "Confirm password cannot be empty"
|
|
msgstr "Xác nhận không thể để trống mật khẩu"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:94
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:168
|
|
msgid "Confirm password:"
|
|
msgstr "Xác nhận mật khẩu:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:153
|
|
msgid "Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:284
|
|
msgid "Conflicted: %d"
|
|
msgstr "Xung đột; %d"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Folder.ts:112
|
|
msgid "Conflicts"
|
|
msgstr "Xung đột"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:407
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Conflicts (attachments)"
|
|
msgstr "Đính kèm ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/SearchPlugins.tsx:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Content provided by %s"
|
|
msgstr "Đặc tính của nội dung"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:940
|
|
msgid "Convert to note"
|
|
msgstr "Chuyển thành note"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:940
|
|
msgid "Convert to todo"
|
|
msgstr "Chuyển thành todo"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:492
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:13
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:782
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:157
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/copyDevCommand.ts:8
|
|
msgid "Copy dev mode command to clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép lệnh dev mode"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:391
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:405
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:139
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy external link"
|
|
msgstr "Dừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy image"
|
|
msgstr "Sao chép mã"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:178
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
msgstr "Sao chép địa chỉ đường dẫn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:124
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:947
|
|
msgid "Copy Markdown link"
|
|
msgstr "Sao chép markdown link"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:125
|
|
msgid "Copy path to clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:214
|
|
msgid "Copy Shareable Link"
|
|
msgid_plural "Copy Shareable Links"
|
|
msgstr[0] "Sao chép link chia sẻ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:208
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:153
|
|
msgid "Copy token"
|
|
msgstr "Sao chép mã"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/shared/dropbox-login-shared.js:43
|
|
msgid ""
|
|
"Could not authorise application:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ủy quyền ứng dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng thử lại."
|
|
|
|
#: packages/lib/JoplinServerApi.ts:92
|
|
msgid ""
|
|
"Could not connect to Joplin Server. Please check the Synchronisation options "
|
|
"in the config screen. Full error was:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối tới máy chủ Joplin. Vui lòng kiểm tra cài đặt Đồng bộ hóa. "
|
|
"Lỗi được phát hiện:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not connect to plugin repository."
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến các phần mở rộng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/InteropServiceHelper.ts:190
|
|
msgid "Could not export notes: %s"
|
|
msgstr "Không thể xuất ghi chú: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/useOnInstallHandler.ts:59
|
|
msgid "Could not install plugin: %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt phần mở rộng: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/services/share/invitationRespond.ts:20
|
|
msgid ""
|
|
"Could not respond to the invitation. Please try again, or check with the "
|
|
"notebook owner if they are still sharing it.\n"
|
|
"\n"
|
|
"The error was: \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:220
|
|
msgid "Could not upgrade master key: %s"
|
|
msgstr "Không thể nâng cấp khoá chính: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/leaveSharedFolder.ts:26
|
|
msgid ""
|
|
"Could not verify the share status of this notebook - aborting. Please try "
|
|
"again when you are connected to the internet."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/PromptDialog.min.js:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Đã được tạo"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/note-list.js:101
|
|
msgid "Create a notebook"
|
|
msgstr "Tạo một notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:47
|
|
msgid "Create header level %d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create link"
|
|
msgstr "Đã được tạo"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/addProfile.ts:9
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create new profile..."
|
|
msgstr "Tạo một note mới."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create notebook"
|
|
msgstr "Tạo một notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create ordered list"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create task list"
|
|
msgstr "Tạo một notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create TeX region"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create unordered list"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create user"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:29
|
|
msgid "Created"
|
|
msgstr "Đã được tạo"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:37
|
|
msgid "created date"
|
|
msgstr "ngày tạo"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:182
|
|
msgid "Created local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được tạo trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:244
|
|
msgid "Created locally"
|
|
msgstr "Số mục được tạo trên máy"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:184
|
|
msgid "Created remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục không được tạo ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Created: "
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:48
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:69
|
|
msgid "Created: %d."
|
|
msgstr "Đã tạo: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:118
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:845
|
|
msgid "Created: %s"
|
|
msgstr "Đã tạo lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mknote.js:12
|
|
msgid "Creates a new note."
|
|
msgstr "Tạo một note mới."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mkbook.js:12
|
|
msgid "Creates a new notebook."
|
|
msgstr "Tạo một notebook mới."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mktodo.js:12
|
|
msgid "Creates a new to-do."
|
|
msgstr "Tạo một to-do mới."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteTitle/NoteTitleBar.tsx:110
|
|
msgid "Creating new %s..."
|
|
msgstr "Đang tạo mới %s..."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:567
|
|
msgid "Creating report..."
|
|
msgstr "Tạo báo cáo..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:180
|
|
msgid "Current version is up-to-date."
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại đã được cập nhật mới nhất."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:38
|
|
msgid "custom order"
|
|
msgstr "thứ tự tuỳ chỉnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:167
|
|
msgid "Custom order"
|
|
msgstr "Thứ tự tuỳ chỉnh"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1275
|
|
msgid "Custom stylesheet for Joplin-wide app styles"
|
|
msgstr "Stylesheet tùy chỉnh cho các kiểu ứng dụng Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1258
|
|
msgid "Custom stylesheet for rendered Markdown"
|
|
msgstr "Stylesheet tùy chỉnh cho Markdown được hiển thị"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1405
|
|
msgid "Custom TLS certificates"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh TLS certicates"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:18
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:772
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:149
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:399
|
|
msgid "Dark"
|
|
msgstr "Dark"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:111
|
|
msgid "Dashboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:669
|
|
msgid "Database v%s"
|
|
msgstr "Database v%s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:180
|
|
msgid "Date"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:782
|
|
msgid "Date format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1492
|
|
msgid "days"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:118
|
|
msgid "Decrease indent level"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:64
|
|
msgid "Decrypted items: %d"
|
|
msgstr "Những mục đã được giải mã: %d"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:46
|
|
msgid "Decrypted items: %s / %s"
|
|
msgstr "Những mục đã được giải mã: %s / %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:734
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:411
|
|
msgid "Decrypting items: %d/%d"
|
|
msgstr "Số mục được giải mã: %d/%d"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1200 packages/lib/models/Setting.ts:1207
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1371
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/help-utils.js:71
|
|
msgid "Default: %s"
|
|
msgstr "Mặc định: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:185
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:111
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:170
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:292
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:192
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:222
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:417
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:484
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:960
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:153
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:169
|
|
msgid "Delete attachment \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá tệp đính kèm \"%s\"?"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:25
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete expired sessions"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ toán học"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:20
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete expired tokens"
|
|
msgstr "Xóa số note này %d?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:88
|
|
msgid "Delete line"
|
|
msgstr "Xoá dòng"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1299
|
|
msgid "Delete local data and re-download from sync target"
|
|
msgstr "Xóa dữ liệu cục bộ và tải xuống lại từ mục tiêu đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:769
|
|
msgid "Delete note \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xóa note \"%s\"?"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmnote.js:27
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:529
|
|
msgid "Delete note?"
|
|
msgstr "Xóa note?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:291
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:155
|
|
msgid ""
|
|
"Delete notebook \"%s\"?\n"
|
|
"\n"
|
|
"All notes and sub-notebooks within this notebook will also be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có xóa notebook \"%s\" không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tất cả notes và sub-notebooks trong notebook này sẽ bị xóa."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmbook.js:26
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/notes.js:155
|
|
msgid ""
|
|
"Delete notebook? All notes and sub-notebooks within this notebook will also "
|
|
"be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa notebook? Tất cả notes và sub-notebooks bên trong notebook này sẽ bị xóa."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:162
|
|
msgid "Delete plugin \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá phần mở rộng “%s”?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:419
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete selected notes"
|
|
msgstr "Xóa những note này?"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:771
|
|
msgid "Delete these %d notes?"
|
|
msgstr "Xóa số note này %d?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:222
|
|
msgid ""
|
|
"Delete this invitation? The recipient will no longer have access to this "
|
|
"shared notebook."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn muốn xoá lời mời này? Người nhận liên quan sẽ không thể truy cập sổ ghi "
|
|
"chú này nữa."
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:186
|
|
msgid "Deleted local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục đã xóa ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:187
|
|
msgid "Deleted remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục đã xóa không ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmbook.js:13
|
|
msgid "Deletes the given notebook."
|
|
msgstr "Xóa notebook được lựa chọn."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmbook.js:17
|
|
msgid "Deletes the notebook without asking for confirmation."
|
|
msgstr "Xóa notebook mà không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmnote.js:13
|
|
msgid "Deletes the notes matching <note-pattern>."
|
|
msgstr "Xóa những notes trùng với <note-pattern>."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-rmnote.js:17
|
|
msgid "Deletes the notes without asking for confirmation."
|
|
msgstr "Xóa notes mà không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:95
|
|
msgid "Description of the link"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:23
|
|
msgid "Destination format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng của điểm đến: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/types.ts:126
|
|
msgid "Directory"
|
|
msgstr "Directory"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:480
|
|
msgid "Directory to synchronise with (absolute path)"
|
|
msgstr "Đường dẫn để đồng bộ tới (absolute path)"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Disable"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:237
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:281
|
|
msgid "Disable encryption"
|
|
msgstr "Tắt chức năng mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:585
|
|
msgid "Disable safe mode and restart"
|
|
msgstr "Tắt chế độ an toàn và khởi động lại"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:103
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:102
|
|
msgid "Disable Web Clipper Service"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa dịch vụ Web Clipper"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:127
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:249
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:138
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:303
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1318
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:211
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:240
|
|
msgid ""
|
|
"Disabling encryption means *all* your notes and attachments are going to be "
|
|
"re-synchronised and sent unencrypted to the sync target. Do you wish to "
|
|
"continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
"được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái không mã "
|
|
"hóa. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:104
|
|
msgid "Discard changes"
|
|
msgstr "Bỏ thay đổi"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:451
|
|
msgid "Dismiss"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-geoloc.js:13
|
|
msgid "Displays a geolocation URL for the note."
|
|
msgstr "Hiển thị đường dẫn định vị địa lý của note."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:27
|
|
msgid "Displays only the first top <num> notes."
|
|
msgstr "Hiển thị duy nhất <số lượng> notes đầu tiên."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:30
|
|
msgid ""
|
|
"Displays only the items of the specific type(s). Can be `n` for notes, `t` "
|
|
"for to-dos, or `nt` for notes and to-dos (eg. `-tt` would display only the "
|
|
"to-dos, while `-tnt` would display notes and to-dos."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ hiển thị những mục theo phân loại đã được xác định. Có thể sử dụng `n` "
|
|
"cho notes, `t` cho to-do, hoặc `nt` cho notes và to-dos (ví dụ `-tt` sẽ chỉ "
|
|
"hiển thị to-dos, trong khi đó `-tnt` sẽ chỉ hiển thị notes và to-dos)."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-status.js:13
|
|
msgid "Displays summary about the notes and notebooks."
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin sơ lược của notes và notebooks."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-cat.js:18
|
|
msgid "Displays the complete information about note."
|
|
msgstr "Hiển thị toàn bộ thông tin của ghi chú."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-cat.js:14
|
|
msgid "Displays the given note."
|
|
msgstr "Hiển thị ghi chú được lựa chọn."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:18
|
|
msgid ""
|
|
"Displays the notes in the current notebook. Use `ls /` to display the list "
|
|
"of notebooks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị notes trong notebook hiện tại. Sử dụng `ls /` để hiển thị danh mục "
|
|
"các notebook."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:13
|
|
msgid "Displays usage information."
|
|
msgstr "HIển thị thông tin sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-version.js:11
|
|
msgid "Displays version information"
|
|
msgstr "Hiện thị thông tin phiên bản"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:643
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:168
|
|
msgid "Do it now"
|
|
msgstr "Thực hiện ngay"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:26
|
|
msgid "Do not ask for confirmation."
|
|
msgstr "Không cần xác nhận."
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do not lose the password as, for security purposes, this will be the *only* "
|
|
"way to decrypt the data! To enable encryption, please enter your password "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
"được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái mã hóa. "
|
|
"Đừng để mất mật khẩu, vì lí do bảo mật, mật khẩu là thứ duy nhất để mở khóa "
|
|
"dữ liệu! Để bật chức năng mã hóa, vui lòng điền mật khẩu vào bên dưới."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:149
|
|
msgid "Done"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:199
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải xuống"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:174
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:140
|
|
msgid "Download and install the relevant extension for your browser:"
|
|
msgstr "Tải về và cài đặt tiện ích liên quan tới trình duyệt web của bạn:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:355
|
|
msgid "Downloaded"
|
|
msgstr "Đã tải"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:242
|
|
msgid "Downloaded and decrypted"
|
|
msgstr "Đã tải về và giải mã"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:243
|
|
msgid "Downloaded and encrypted"
|
|
msgstr "Đã tải về và đã mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:354
|
|
msgid "Downloading"
|
|
msgstr "Đang tải"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:236
|
|
msgid "Downloading resources..."
|
|
msgstr "Đang tải về tài nguyên..."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:400
|
|
msgid "Dracula"
|
|
msgstr "Dracul"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:1172
|
|
msgid "Drop notes or files here"
|
|
msgstr "Thả ghi chú hoặc tập tin ở đây"
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetDropbox.js:25
|
|
msgid "Dropbox"
|
|
msgstr "Dropbox"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:224
|
|
msgid "Dropbox Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập Dropbox"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:56
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:435
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:490
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:92
|
|
msgid "Duplicate line"
|
|
msgstr "Nhân đôi dòng"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:437
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate selected notes"
|
|
msgstr "Nhân đôi dòng"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-cp.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Duplicates the notes matching <note> to [notebook]. If no notebook is "
|
|
"specified the note is duplicated in the current notebook."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sao chép những note trùng với <note> tới [notebook]. Nếu không có notebook "
|
|
"nào được chỉ định, note sẽ được sao chép tới notebook hiện tại."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1449
|
|
msgid ""
|
|
"e.g \"http://my.proxy.com:80\". You can also set via environment variables"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/openFolderDialog.ts:12
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/openEditDialog.ts:83
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:1160
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/startExternalEditing.ts:10
|
|
msgid "Edit in external editor"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa trên trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit link"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Link"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:17
|
|
msgid "Edit note."
|
|
msgstr "Sửa ghi chú."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:162
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/folder.js:110
|
|
msgid "Edit notebook"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/editProfileConfig.ts:9
|
|
msgid "Edit profile configuration..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:139
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:892 packages/lib/models/Setting.ts:893
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:894
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1193
|
|
msgid "Editor font"
|
|
msgstr "Font của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1219
|
|
msgid "Editor font family"
|
|
msgstr "Font family của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1185
|
|
msgid "Editor font size"
|
|
msgstr "Kích thước font của trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1238
|
|
msgid "Editor maximum width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1231
|
|
msgid "Editor monospace font family"
|
|
msgstr "Họ phông chữ monospace"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:100
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Editor: %s"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:31
|
|
msgid "Either \"text\" or \"json\""
|
|
msgstr "\"text\" hoặc \"json\""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1372
|
|
msgid "Emacs"
|
|
msgstr "Emacs"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:236
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/emails.ts:127
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:134
|
|
msgid "Email"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/emails.ts:111
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:127
|
|
msgid "Emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:194
|
|
msgid "emphasised text"
|
|
msgstr "chữ nhấn mạnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:156
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:182
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1134
|
|
msgid "Enable ^sup^ syntax"
|
|
msgstr "Bật ^sup^ syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1138
|
|
msgid "Enable ++insert++ syntax"
|
|
msgstr "Bật ++insert++ syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1130
|
|
msgid "Enable ==mark== syntax"
|
|
msgstr "Bật ==mark== syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1133
|
|
msgid "Enable ~sub~ syntax"
|
|
msgstr "Bật ~sub~ syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1136
|
|
msgid "Enable abbreviation syntax"
|
|
msgstr "Bật abbreviation syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1127
|
|
msgid "Enable audio player"
|
|
msgstr "Bật audio player"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1135
|
|
msgid "Enable deflist syntax"
|
|
msgstr "Bật deflist syntax"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:237
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:281
|
|
msgid "Enable encryption"
|
|
msgstr "Bật chức năng mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1131
|
|
msgid "Enable footnotes"
|
|
msgstr "Bật footnotes"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1124
|
|
msgid "Enable Fountain syntax support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ Fountain syntax"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1121
|
|
msgid "Enable Linkify"
|
|
msgstr "Bật Linkify"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1137
|
|
msgid "Enable markdown emoji"
|
|
msgstr "Bật markdown emoji"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1123
|
|
msgid "Enable math expressions"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ toán học"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1125
|
|
msgid "Enable Mermaid diagrams support"
|
|
msgstr "Bật Mermaid diagrams support"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1139
|
|
msgid "Enable multimarkdown table extension"
|
|
msgstr "Bật multimarkdown table extension"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1482
|
|
msgid "Enable note history"
|
|
msgstr "Bật lịch sử note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1129
|
|
msgid "Enable PDF viewer"
|
|
msgstr "Bật trình xem PDF"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1119
|
|
msgid "Enable soft breaks"
|
|
msgstr "Bật tự động xuống trang"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1037
|
|
msgid "Enable spellcheck in the beta editor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1132
|
|
msgid "Enable table of contents extension"
|
|
msgstr "Bật ứng dụng mở rộng mục lục"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1120
|
|
msgid "Enable typographer support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ cá nhân làm thuật in máy"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1128
|
|
msgid "Enable video player"
|
|
msgstr "Bật video player"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:114
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:113
|
|
msgid "Enable Web Clipper Service"
|
|
msgstr "Bật dịch vụ Web Clipper"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:127
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:249
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:303
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling encryption means *all* your notes and attachments are going to be "
|
|
"re-synchronised and sent encrypted to the sync target."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
"được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái không mã "
|
|
"hóa. Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/BaseItem.ts:808
|
|
msgid "Encrypted"
|
|
msgstr "Đã mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/BaseItem.ts:868
|
|
msgid "Encrypted items cannot be modified"
|
|
msgstr "Các mục đã mã hóa không thể chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:139
|
|
msgid "Encrypted notebooks cannot be renamed"
|
|
msgstr "Notebooks đã được mã hóa không thể đổi tên"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2407
|
|
msgid "Encryption"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:400
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:287
|
|
msgid "Encryption Config"
|
|
msgstr "Cấu hình mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:127
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:303
|
|
msgid "Encryption is: %s"
|
|
msgstr "Mã hóa là: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:172
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:271
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Encryption keys"
|
|
msgstr "Mã hóa là:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Encryption:"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:247
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "End-to-end encryption"
|
|
msgstr "Bật chức năng mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:66
|
|
msgid "Enter code here"
|
|
msgstr "Ấn mã vào đây"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:38
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:84
|
|
msgid "Enter master password:"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/folder.js:111
|
|
msgid "Enter notebook title"
|
|
msgstr "Điền tiêu đề notebook"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/help-utils.js:56
|
|
msgid "Enum"
|
|
msgstr "Enum"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:356
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:82
|
|
#: packages/app-desktop/commands/startExternalEditing.ts:23
|
|
msgid "Error opening note in editor: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở note trong trình chỉnh sửa: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:65
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/leaveSharedFolder.ts:31
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:203
|
|
msgid "Error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/shared/config-shared.js:71
|
|
msgid ""
|
|
"Error. Please check that URL, username, password, etc. are correct and that "
|
|
"the sync target is accessible. The reported error was:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi. Vui lòng kiểm tra URL, tên sử dụng, mật khẩu, v.v... đã đúng và điểm "
|
|
"đồng bộ hóa có thể truy cập được. Lỗi là:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/log.js:117
|
|
msgid "Errors only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị lỗi"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:88
|
|
msgid "Evernote Export File (as HTML)"
|
|
msgstr "Evernote Export File (dạng HTML)"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:79
|
|
msgid "Evernote Export File (as Markdown)"
|
|
msgstr "Evernote Export File (dạng Markdown)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-exit.js:11
|
|
msgid "Exits the application."
|
|
msgstr "Thoát ứng dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:331
|
|
msgid "Expand folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:171
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:375
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:185
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:547
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:603
|
|
msgid "Export all"
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/StatusScreen/StatusScreen.tsx:178
|
|
msgid "Export debug report"
|
|
msgstr "Xuất báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:567
|
|
msgid "Export Debug Report"
|
|
msgstr "Export báo cáo debug"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:572
|
|
msgid "Export profile"
|
|
msgstr "Export hồ sơ"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:572
|
|
msgid "Exporting profile..."
|
|
msgstr "Đang xuất hồ sơ..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/InteropServiceHelper.ts:170
|
|
msgid "Exporting to \"%s\" as \"%s\" format. Please wait..."
|
|
msgstr "Xuất ra “%s” dưới định dạng “%s”. Vui lòng chờ…"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Exports Joplin data to the given path. By default, it will export the "
|
|
"complete database including notebooks, notes, tags and resources."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xuất dữ liệu từ Joplin tới đường dẫn được chỉ định. Mặc định, ứng dụng sẽ "
|
|
"xuất toàn bộ dữ liệu bao gồm sổ ghi chú, ghi chú, nhãn, và tài nguyên."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:23
|
|
msgid "Exports only the given note."
|
|
msgstr "Chỉ xuất ghi chú được chọn."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-export.js:23
|
|
msgid "Exports only the given notebook."
|
|
msgstr "Chỉ xuất số ghi chú được chọn."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1468
|
|
msgid "Fail-safe"
|
|
msgstr "Fail-safe"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1469
|
|
msgid ""
|
|
"Fail-safe: Do not wipe out local data when sync target is empty (often the "
|
|
"result of a misconfiguration or bug)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết kế an toàn: Không xóa dữ liệu cục bộ khi điểm đến đồng bộ hóa trống "
|
|
"(thường là kết quả của bug hoặc cấu hình sai)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/main.js:95
|
|
msgid "Fatal error:"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:589
|
|
msgid "Feature flags"
|
|
msgstr "Cờ nổi bật"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:188
|
|
msgid "Fetched items: %d/%d."
|
|
msgstr "Số mục đã được lấy: %d/%d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:739
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:416
|
|
msgid "Fetching resources: %d/%d"
|
|
msgstr "Đang lấy tài nguyên: %d/%d"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/types.ts:126
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "File"
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetFilesystem.js:18
|
|
msgid "File system"
|
|
msgstr "Tập tin hệ thống"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/NoteTagsDialog.js:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter tags"
|
|
msgstr "Tags mới:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:232
|
|
msgid "Find and replace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find: "
|
|
msgstr "Tìm thấy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ExtensionBadge.min.js:10
|
|
msgid "Firefox Extension"
|
|
msgstr "Firefox Extension"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:569
|
|
msgid "Fix search index"
|
|
msgstr "Sửa index tìm kiếm"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:569
|
|
msgid "Fixing search index..."
|
|
msgstr "Sửa index tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:751
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteBody.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteTitle.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/commands/focusElementNoteList.ts:9
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/commands/focusElementSideBar.ts:9
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Đặt con trỏ tới"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1068 packages/lib/models/Setting.ts:1085
|
|
msgid "Focus body"
|
|
msgstr "Đặt dấu trỏ tại phần thân"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1067 packages/lib/models/Setting.ts:1084
|
|
msgid "Focus title"
|
|
msgstr "Đặt dấu trỏ tại tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:289
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:572
|
|
msgid "For debugging purpose only: export your profile to an external SD card."
|
|
msgstr "Dành riêng cho mục đích debugging: export hồ sơ của bạn tới thẻ SD."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:36
|
|
msgid "For information on how to customise the shortcuts please visit %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để có được thông tin về hướng dẫn tùy chỉnh phím tắt vui lòng truy cập %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:291
|
|
msgid ""
|
|
"For more information about End-To-End Encryption (E2EE) and advice on how to "
|
|
"enable it please check the documentation:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tìm hiểu thêm về End-To-End Encryption (E2EE) và những gợi ý về việc sử "
|
|
"dụng E2EE vui lòng xem documentation:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:84
|
|
msgid ""
|
|
"For the list of keyboard shortcuts and config options, type `help keymap`"
|
|
msgstr "Để truy cập danh sách phím tắt và cấu hình, ấn `help keymap`"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:632
|
|
msgid "Force path style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:164
|
|
msgid "Format as code"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:290
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Formatting"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: packages/lib/commands/historyForward.ts:6
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr "Tiến tới"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:47
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:68
|
|
msgid "Found: %d."
|
|
msgstr "Tìm thấy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:675
|
|
msgid "FTS enabled: %d"
|
|
msgstr "FTS đã bật: %d"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:199
|
|
msgid "Full changelog"
|
|
msgstr "Toàn bộ thay đổi"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:130
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Full name"
|
|
msgstr "Toàn bộ thay đổi"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2398
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:108
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Generated"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:184
|
|
msgid "Generating link..."
|
|
msgid_plural "Generating links..."
|
|
msgstr[0] "Đang tạo đường dẫn..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ExtensionBadge.min.js:44
|
|
msgid "Get it now:"
|
|
msgstr "Đặt mua ngay bây giờ:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1307
|
|
msgid "Get pre-releases when checking for updates"
|
|
msgstr "Cập nhật bản trước phát hành khi kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-config.js:13
|
|
msgid ""
|
|
"Gets or sets a config value. If [value] is not provided, it will show the "
|
|
"value of [name]. If neither [name] nor [value] is provided, it will list the "
|
|
"current configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lấy hoặc cài đặt cấu hình. Nếu [cấu hình] không được cung cấp, cấu hình của "
|
|
"[tên] sẽ được hiển thị. Nếu cả [tên] và [cấu hình] đều không được cung cấp, "
|
|
"danh cách các cấu hình hiện tại sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:857
|
|
msgid "Go to source URL"
|
|
msgstr "Đi tới URL nguồn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/gotoAnything.ts:13
|
|
#: packages/app-desktop/plugins/GotoAnything.tsx:629
|
|
msgid "Goto Anything..."
|
|
msgstr "Đi tới bất kỳ điểm nào..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:178
|
|
msgid "Grant authorisation"
|
|
msgstr "Cung cấp uỷ quyền"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:294
|
|
msgid "Headers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:73
|
|
msgid "Heading"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:276
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:564
|
|
msgid "Hide %s"
|
|
msgstr "Ẩn %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:218
|
|
msgid "Hide advanced"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hide disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:172
|
|
msgid "Hide disabled keys"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:22
|
|
msgid "Hide Joplin"
|
|
msgstr "Ẩn Joplin"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:267
|
|
msgid "Hide keyboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/ToggleOverflowButton.tsx:22
|
|
msgid "Hide more actions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/setupToolbarButtons.ts:14
|
|
msgid "Highlight"
|
|
msgstr "Nổi bật"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:140
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:271
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:78
|
|
msgid "Horizontal Rule"
|
|
msgstr "Kẻ ngang"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:133
|
|
msgid "HTML Directory"
|
|
msgstr "HTML Directory"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:127
|
|
msgid "HTML File"
|
|
msgstr "HTML File"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:43
|
|
msgid "Hyperlink"
|
|
msgstr "Hyperlink"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:137
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Icon"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:179
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:329
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:76
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:28
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:94
|
|
msgid "ID"
|
|
msgstr "ID"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:304
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:109
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1428
|
|
msgid "Ignore TLS certificate errors"
|
|
msgstr "Bỏ qua các lỗi TLS certificate"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:103
|
|
msgid "Images"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:170
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:543
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:600
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:225
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:246
|
|
msgid "Importing from \"%s\" as \"%s\" format. Please wait..."
|
|
msgstr "Đang nhập từ \"%s\" dưới định dạng \"%s\". Vui lòng chờ..."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:65
|
|
msgid "Importing notes..."
|
|
msgstr "Đang import notes..."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:14
|
|
msgid "Imports data into Joplin."
|
|
msgstr "Nhập dữ liệu vào Joplin."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:726
|
|
msgid ""
|
|
"In \"Manual\" mode, attachments are downloaded only when you click on them. "
|
|
"In \"Auto\", they are downloaded when you open the note. In \"Always\", all "
|
|
"the attachments are downloaded whether you open the note or not."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ “Thủ công“, đính kèm được tải về chỉ khi bạn nhấn vào chúng. "
|
|
"Trong chế độ “Tự động”, chúng có thể được tải về khi bạn mở note. Trong chế "
|
|
"độ “Luôn luôn“, tất cả đính kèm luôn được tải về bất kể bạn có mở ghi chú "
|
|
"hay không."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:77
|
|
msgid ""
|
|
"In any command, a note or notebook can be referred to by title or ID, or "
|
|
"using the shortcuts `$n` or `$b` for, respectively, the currently selected "
|
|
"note or notebook. `$c` can be used to refer to the currently selected item."
|
|
msgstr ""
|
|
"Với bất kỳ câu lệnh, một note hoặc notebook có thể được dẫn tới bằng cách sử "
|
|
"dụng tiêu đề hoặc ID, hoặc sử dụng cụm `$n` hoặc `$b`, theo thứ tự, dành cho "
|
|
"note hoặc notebook đã được lựa chọn. `$c` có thể sử dụng để dẫn tới mục đang "
|
|
"được lựa chọn."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:402
|
|
msgid ""
|
|
"In order to associate a geo-location with the note, the app needs your "
|
|
"permission to access your location.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You may turn off this option at any time in the Configuration screen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để gắn một địa điểm vào ghi chú, ứng dụng cần được cấp quyền truy cập vị trí "
|
|
"của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể tắt tuỳ chọn này bất cứ lúc nào tại giao diện Cài đặt."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:95
|
|
msgid ""
|
|
"In order to do so, your entire data set will have to be encrypted and "
|
|
"synchronised, so it is best to run it overnight.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To start, please follow these instructions:\n"
|
|
"\n"
|
|
"1. Synchronise all your devices.\n"
|
|
"2. Click \"%s\".\n"
|
|
"3. Let it run to completion. While it runs, avoid changing any note on your "
|
|
"other devices, to avoid conflicts.\n"
|
|
"4. Once sync is done on this device, sync all your other devices and let it "
|
|
"run to completion.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Important: you only need to run this ONCE on one device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để làm được điều đó, toàn bộ dữ liệu sẽ phải được mã hoá và đồng bộ, tốt "
|
|
"nhất là để nó chạy quay đêm.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để bắt đầu, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:\n"
|
|
"\n"
|
|
"1. Đồng bộ hoá tất cả thiết bị của bạn.\n"
|
|
"2. Ấn vào “%s”.\n"
|
|
"3. Đợi đến khi chạy xong. Trong khi chạy, không thay đổi bất kỳ ghi chú nào "
|
|
"trên các thiết bị để tránh xung đột.\n"
|
|
"4. Khi đồng bộ đã hoàn tất trên thiết bị này, đồng tất cả thiết bị còn lại "
|
|
"và đợi đến khi hoàn tất.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Quan trọng: bạn chỉ cần thực hiện quá trình này một lần trên một thiết bị."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:202
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:81
|
|
msgid ""
|
|
"In order to use file system synchronisation your permission to write to "
|
|
"external storage is required."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để sử dụng đồng bộ hóa tệp tin hệ thống, bạn cần cho phép ghi vào hệ thống "
|
|
"lưu trữ bên ngoài."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:142
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:130
|
|
msgid "In order to use the web clipper, you need to do the following:"
|
|
msgstr "Để có thể sử dụng web clipper, bạn cần làm theo các bước sau:"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:305
|
|
msgid "In progress"
|
|
msgstr "Đang hoạt động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:535
|
|
msgid "In: %s"
|
|
msgstr "Trong: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:128
|
|
msgid "Increase indent level"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:104
|
|
msgid "Indent less"
|
|
msgstr "Thêm thụt dòng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:108
|
|
msgid "Indent more"
|
|
msgstr "Bớt thụt dòng"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:201
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:609
|
|
msgid "Inline Code"
|
|
msgstr "Code cùng hàng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/setupToolbarButtons.ts:24
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:83
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:625
|
|
msgid "Insert Date Time"
|
|
msgstr "Chèn ngày tháng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:196
|
|
msgid "Insert Hyperlink"
|
|
msgstr "Chèn Liên kết"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:202
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert time"
|
|
msgstr "Chèn ngày tháng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:191
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:222
|
|
msgid "Install from file"
|
|
msgstr "Cài đặt từ tập tin"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:193
|
|
msgid "Installed"
|
|
msgstr "Đã cài đặt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:192
|
|
msgid "Installing..."
|
|
msgstr "Đang cài đặt…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:34
|
|
msgid "Invalid"
|
|
msgstr "Không hợp lệ"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/KeymapService.ts:325
|
|
msgid "Invalid %s: %s."
|
|
msgstr "Không hợp lệ %s: %s."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/cli-utils.js:151
|
|
msgid "Invalid answer: %s"
|
|
msgstr "Câu trả lời không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-tag.js:90
|
|
msgid "Invalid command: \"%s\""
|
|
msgstr "Câu lệnh sai: \"%s\""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1926
|
|
msgid "Invalid option value: \"%s\". Possible values are: %s."
|
|
msgstr "Giá trị lựa chọn lỗi: \"%s\". Các giá trị có thể sử dụng là: %s."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid password"
|
|
msgstr "Câu trả lời không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:38
|
|
msgid "Italic"
|
|
msgstr "In nghiêng"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Italicize"
|
|
msgstr "In nghiêng"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:185
|
|
msgid "Item \"%s\" could not be downloaded: %s"
|
|
msgstr "Mục \"%s\" không thể tải về: %s"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:148
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:273
|
|
msgid "Items"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:208
|
|
msgid "Items that cannot be decrypted"
|
|
msgstr "Những mục không thể giả mã"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:173
|
|
msgid "Items that cannot be synchronised"
|
|
msgstr "Những mục không thể đồng bộ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:330
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin can synchronise your notes using various providers. Select one from "
|
|
"the list below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetJoplinCloud.ts:30
|
|
msgid "Joplin Cloud"
|
|
msgstr "Joplin Cloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:700
|
|
msgid "Joplin Cloud email"
|
|
msgstr "Email Joplin Cloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:711
|
|
msgid "Joplin Cloud password"
|
|
msgstr "Mật khẩu Joplin Cloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:107
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:72
|
|
msgid "Joplin Export Directory"
|
|
msgstr "Joplin Export Directory"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:101
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:50
|
|
msgid "Joplin Export File"
|
|
msgstr "Joplin Export File"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:210
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin failed to decrypt these items multiple times, possibly because they "
|
|
"are corrupted or too large. These items will remain on the device but Joplin "
|
|
"will no longer attempt to decrypt them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Joplin đã nhiều lần giải mã thất bại những mục này, có thể bởi vì chúng bị "
|
|
"hỏng hoặc quá nặng. Những mục này sẽ được duy trì ở trên thiết bị nhưng "
|
|
"Joplin sẽ không giải mã chúng nữa."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:784
|
|
msgid "Joplin Forum"
|
|
msgstr "Diễn đàn Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetJoplinServer.ts:61
|
|
msgid "Joplin Server"
|
|
msgstr "Máy chủ của Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:661
|
|
msgid "Joplin Server email"
|
|
msgstr "Máy chủ email của Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:672
|
|
msgid "Joplin Server password"
|
|
msgstr "Mật khẩu máy chủ Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:643
|
|
msgid "Joplin Server URL"
|
|
msgstr "Joplin Server URL"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:137
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:129
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin Web Clipper allows saving web pages and screenshots from your browser "
|
|
"to Joplin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Joplin Web Clipper cho phép lưu lại các trang web và screenshots trên trình "
|
|
"duyệt web tới Joplin."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:641
|
|
msgid "Joplin website"
|
|
msgstr "Website của Joplin"
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetJoplinCloud.ts:34
|
|
msgid ""
|
|
"Joplin's own sync service. Also gives access to Joplin-specific features "
|
|
"such as publishing notes or collaborating on notebooks with others."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1494
|
|
msgid "Keep note history for"
|
|
msgstr "Lưu giữ lịch sử note để"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1368
|
|
msgid "Keyboard Mode"
|
|
msgstr "Ché độ bàn phím"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:178
|
|
msgid "Keyboard Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2409
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt bàn phím"
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:27
|
|
msgid "Keychain Supported: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi khóa được hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Keys that need upgrading"
|
|
msgstr "Các khoá chính cần nâng cấp"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1357
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr "Landscape"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:770
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:191
|
|
msgid "Last error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gần nhất; %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:643
|
|
msgid "Later"
|
|
msgstr "Sau đó"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:613
|
|
msgid "Layout"
|
|
msgstr "Dàn trang"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:679
|
|
msgid "Layout button sequence"
|
|
msgstr "Thứ tự của nút hệ thống nút nhấn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/leaveSharedFolder.ts:10
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Leave notebook..."
|
|
msgstr "Chia sẻ sổ ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1351
|
|
msgid "Legal"
|
|
msgstr "Legal"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1347
|
|
msgid "Letter"
|
|
msgstr "Letter"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:398
|
|
msgid "Light"
|
|
msgstr "Light"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:103
|
|
msgid "Lines"
|
|
msgstr "Số dòng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:185
|
|
msgid "Link has been copied to clipboard!"
|
|
msgid_plural "Links have been copied to clipboard!"
|
|
msgstr[0] "Đường dẫn đã được sao chép!"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Link Text"
|
|
msgstr "Đường link"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:197
|
|
msgid "Links with protocol \"%s\" are not supported"
|
|
msgstr "Links sử dụng protocol \"%s\" không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:229
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:231
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:232
|
|
msgid "List item"
|
|
msgstr "Danh mục"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:298
|
|
msgid "Lists"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:212
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Loaded"
|
|
msgstr "Đã tải"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:32
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:137
|
|
msgid ""
|
|
"Lock file is already being hold. If you know that no synchronisation is "
|
|
"taking place, you may delete the lock file at \"%s\" and resume the "
|
|
"operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin bị khóa hiện đang dừng hoạt động. Nếu không có quy trình đồng bộ nào "
|
|
"đang hoạt đông, bạn có thể xóa file bị khóa tại \"%s\" và tiếp tục sử dung."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:565
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/log.js:100
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:274
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Nhật ký"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:240
|
|
msgid "Login"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:235
|
|
msgid "Login below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:55
|
|
msgid "Login with Dropbox"
|
|
msgstr "Đăng nhập với Dropbox"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/onedrive-login.js:110
|
|
msgid "Login with OneDrive"
|
|
msgstr "Đăng nhập với OneDrive"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:277
|
|
msgid "Logout"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:152
|
|
msgid "Logs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:787
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:627
|
|
msgid "Make a donation"
|
|
msgstr "Quyên góp"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MasterPasswordDialog/Dialog.tsx:219
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Manage master password"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/lib/commands/openMasterPasswordDialog.ts:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Manage master password..."
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:320
|
|
msgid "Manage your plugins"
|
|
msgstr "Quản lý các phần mở rộng"
|
|
|
|
#. `generate-ppk`
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:20
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Manages E2EE configuration. Commands are `enable`, `disable`, `decrypt`, "
|
|
"`status`, `decrypt-file`, and `target-status`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quản lý cấu hình E2EE. Câu lệnh bao gồm `enable`, `disable`, `decrypt`, "
|
|
"`status`, `decrypt-file` and `target-status`."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:730
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Thủ công"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2403
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:113
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:58
|
|
msgid "Markdown"
|
|
msgstr "Markdown"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:119
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:66
|
|
msgid "Markdown + Front Matter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-done.js:14
|
|
msgid "Marks a to-do as done."
|
|
msgstr "Đánh dấu một to-do đã hoàn thành."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-undone.js:12
|
|
msgid "Marks a to-do as non-completed."
|
|
msgstr "Đánh dấu to-do chưa hoàn thành."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:35
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:117
|
|
msgid "Master Key %s"
|
|
msgstr "Master Key %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:133
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:277
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:102
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Master password"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:278
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:211
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Master password:"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:754
|
|
msgid "Max concurrent connections"
|
|
msgstr "Số lượng kết nối tối đa"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:142
|
|
msgid "Max Item Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Max Total Size"
|
|
msgstr "Kích thước chuẩn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Missing keys"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Master Keys"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:271
|
|
msgid "Missing Master Keys"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Master Keys"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/cli-utils.js:109
|
|
msgid "Missing required argument: %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho hàm: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:437
|
|
msgid "Mobile data - auto-sync disabled"
|
|
msgstr "Dữ liệu di động - tự động đồng bộ đã tắt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:609
|
|
msgid "More info"
|
|
msgstr "Thêm thông tin"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:593
|
|
msgid "More information"
|
|
msgstr "Các thông tin khác"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:63
|
|
msgid "More than one item match \"%s\". Please narrow down your query."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều hơn một mục được tìm thấy với \"%s\". Hãy truy vấn cụ thể hơn nữa."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:564
|
|
msgid "Move %d notes to notebook \"%s\"?"
|
|
msgstr "Di chuyển %d notes tới notebook \"%s\"?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/moveToFolder.ts:8
|
|
msgid "Move to notebook"
|
|
msgstr "Chuyển tới sổ ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/moveToFolder.ts:32
|
|
msgid "Move to notebook:"
|
|
msgstr "Chuyển tới sổ ghi chú:"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:524
|
|
msgid "Move to notebook..."
|
|
msgstr "Chuyển tới sổ ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mv.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"Moves the given <item> (notes matching pattern in current notebook or one "
|
|
"notebook) to [notebook]. If <item> is subnotebook and [notebook] is \"root"
|
|
"\", will make <item> parent notebook"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:138 packages/app-cli/app/cli-utils.js:161
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr "n"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:138
|
|
msgid "N"
|
|
msgstr "N"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:303
|
|
msgid "Navigate to the previous view"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/newNote.ts:8
|
|
#: packages/app-mobile/components/action-button.js:105
|
|
#: packages/app-mobile/setupQuickActions.ts:17
|
|
msgid "New note"
|
|
msgstr "Ghi chú mới"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/newFolder.ts:7
|
|
msgid "New notebook"
|
|
msgstr "Sổ ghi chú mới"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:398
|
|
msgid "New Notebook"
|
|
msgstr "Notebook mới"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:61
|
|
msgid ""
|
|
"New notebook \"%s\" will be created and file \"%s\" will be imported into it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Notebook \"%s\" sẽ được tạo mới và tập tin \"%s\" sẽ được import vào "
|
|
"notebook đó"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/newSubFolder.ts:6
|
|
msgid "New sub-notebook"
|
|
msgstr "Số ghi chú con mới"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/NoteTagsDialog.js:170
|
|
msgid "New tags:"
|
|
msgstr "Tags mới:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/newTodo.ts:6
|
|
#: packages/app-mobile/components/action-button.js:96
|
|
#: packages/app-mobile/setupQuickActions.ts:18
|
|
msgid "New to-do"
|
|
msgstr "To-do mới"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:198
|
|
msgid "New version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản mới: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:268
|
|
msgid "Next match"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetNextcloud.js:25
|
|
msgid "Nextcloud"
|
|
msgstr "Nextcloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:516
|
|
msgid "Nextcloud password"
|
|
msgstr "Mật khẩu Nextcloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:505
|
|
msgid "Nextcloud username"
|
|
msgstr "Tên sử dụng Nextcloud"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:493
|
|
msgid "Nextcloud WebDAV URL"
|
|
msgstr "Nextcloud WebDAV URL"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:387
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/services/plugins/UserWebviewDialogButtonBar.tsx:29
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:585
|
|
#: packages/lib/shim-init-node.js:196 packages/lib/versionInfo.ts:27
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:40
|
|
msgid "No active notebook."
|
|
msgstr "Không có ghi chú nào đang được sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:168
|
|
msgid "No item with ID %s"
|
|
msgstr "Không có mục nào có ID %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:99
|
|
msgid "No notebook has been specified."
|
|
msgstr "Chưa có sổ ghi chú nào được chỉ định."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:93
|
|
msgid "No notebook selected."
|
|
msgstr "Chưa có sổ ghi chú nào được chọn."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:487
|
|
msgid "No notes in here. Create one by clicking on \"New note\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có ghi chú nào ở đây. Tạo một ghi chú bằng cách ấn “Ghi chú mới\"."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:236
|
|
msgid "No resources!"
|
|
msgstr "Không có tài nguyên!"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/SearchPlugins.tsx:87
|
|
msgid "No results"
|
|
msgstr "Không có kết quả"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:256
|
|
msgid "No such command: %s"
|
|
msgstr "Không có lệnh: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/spellChecker/SpellCheckerService.ts:123
|
|
msgid "No suggestions"
|
|
msgstr "Không có ý kiến nào"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:30
|
|
msgid ""
|
|
"No text editor is defined. Please set it using `config editor <editor-path>`"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa có trình biên tập văn bản nào được lựa chon. Vui lòng lựa chọn trình "
|
|
"biên tập văn bản sử dụng `config editor <editor-path>`"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:403
|
|
msgid "Nord"
|
|
msgstr "Nord"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:106
|
|
msgid "Not authentified with %s. Please provide any missing credentials."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa được ủy quyền với %s. Vui lòng cung cấp thông tin chưa được cung cấp."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:353
|
|
msgid "Not downloaded"
|
|
msgstr "Không thể tải"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:252
|
|
msgid "Not generated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteTitle/NoteTitleBar.tsx:110
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:215
|
|
#: packages/server/src/models/UserModel.ts:232
|
|
msgid "note"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2401
|
|
msgid "Note"
|
|
msgstr "Note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1558
|
|
msgid "Note area growth factor"
|
|
msgstr "Yếu tố tăng trưởng khu vực ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:227
|
|
msgid "Note attachments"
|
|
msgstr "Đính kèm ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:467
|
|
msgid "Note attachments..."
|
|
msgstr "Đính kèm ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteBody.ts:6
|
|
msgid "Note body"
|
|
msgstr "Thân ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:46
|
|
msgid "Note does not exist: \"%s\". Create it?"
|
|
msgstr "Không có note: \"%s\". Tạo lập nó?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/NoteEditor.tsx:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Note editor"
|
|
msgstr "Lịch sử của note"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:97
|
|
msgid "Note has been saved."
|
|
msgstr "Ghi chú chưa được lưu."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:34
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2406
|
|
msgid "Note History"
|
|
msgstr "Lịch sử của note"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-done.js:21
|
|
msgid "Note is not a to-do: \"%s\""
|
|
msgstr "Ghi chú này không phải là to-do: \"%s\""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/commands/focusElementNoteList.ts:8
|
|
msgid "Note list"
|
|
msgstr "Danh sách ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1543
|
|
msgid "Note list growth factor"
|
|
msgstr "Yếu tố tăng trưởng danh sách ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/showNoteProperties.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:390
|
|
msgid "Note properties"
|
|
msgstr "Đặc tính của ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/commands/focusElementNoteTitle.ts:6
|
|
msgid "Note title"
|
|
msgstr "Tiêu đề ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1153
|
|
msgid "Note: Does not work in all desktop environments."
|
|
msgstr "Lưu ý: Không hoạt động trong tất cả môi trường desktop."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:191
|
|
msgid ""
|
|
"Note: When a note is shared, it will no longer be encrypted on the server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Khi note được chia sẻ, nó sẽ không còn được mã hóa trên server nữa."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:757
|
|
msgid "Note&book"
|
|
msgstr "Sổ&ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2402
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Notebook"
|
|
msgstr "Notebooks"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1528
|
|
msgid "Notebook list growth factor"
|
|
msgstr "Yếu tố tăng trưởng danh sách sổ ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:133
|
|
msgid "Notebook: %s"
|
|
msgstr "Notebook: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:691
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:457
|
|
msgid "Notebooks"
|
|
msgstr "Notebooks"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Folder.ts:758
|
|
msgid "Notebooks cannot be named \"%s\", which is a reserved title."
|
|
msgstr "Notesbook không thể đặt tên \"%s\", tên này đã được dành riêng."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleNotesSortOrderField.ts:8
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleNotesSortOrderReverse.ts:9
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Notes"
|
|
msgstr "Note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2418
|
|
msgid "Notes and settings are stored in: %s"
|
|
msgstr "Notes và cài đặt sẽ được lưu lại tại: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mknote.js:16
|
|
#: packages/app-cli/app/command-mktodo.js:16
|
|
msgid "Notes can only be created within a notebook."
|
|
msgstr "Notes chỉ có thể được tạo ra bên trong một notebook."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:58
|
|
msgid "Numbered List"
|
|
msgstr "Danh sách theo thứ tự"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/bridge.ts:190 packages/app-desktop/bridge.ts:196
|
|
#: packages/app-desktop/bridge.ts:217 packages/app-desktop/bridge.ts:227
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ButtonBar.tsx:28
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DialogButtonRow.min.js:30
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DialogButtonRow.tsx:70
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:492
|
|
#: packages/app-desktop/gui/PromptDialog.min.js:242
|
|
#: packages/app-desktop/services/plugins/UserWebviewDialogButtonBar.tsx:26
|
|
#: packages/app-mobile/components/CameraView.tsx:190
|
|
#: packages/app-mobile/components/ModalDialog.js:67
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:203
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:157
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:405
|
|
msgid "OLED Dark"
|
|
msgstr "OLED Dark"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:310
|
|
msgid "On %s: %s"
|
|
msgstr "On %s: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:602
|
|
msgid "One of your master keys use an obsolete encryption method."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong số các khoá chính của bạn đang sử dụng phương thức mã hoá bị lỗi "
|
|
"thời."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/gui/NoteWidget.js:48
|
|
msgid ""
|
|
"One or more items are currently encrypted and you may need to supply a "
|
|
"master password. To do so please type `e2ee decrypt`. If you have already "
|
|
"supplied the password, the encrypted items are being decrypted in the "
|
|
"background and will be available soon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hoặc nhiều mục đã được mã hóa và bạn có thể cần cung cấp mật khẩu "
|
|
"master. Để mở vui lòng ấn `e2ee decrypt`. Nếu bạn đã cung cấp mật khẩu, "
|
|
"nhưng mục đã bị mã hóa đang được giải mã trong nền và sẽ có thể sử dụng sớm."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:631
|
|
msgid "One or more master keys need a password."
|
|
msgstr "Một hoặc nhiều khoá chính cần được đặt mật khẩu."
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetOneDrive.ts:29
|
|
msgid "OneDrive"
|
|
msgstr "OneDrive"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:223
|
|
msgid "OneDrive Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập OneDrive"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/print.ts:17
|
|
msgid "Only one note can be printed at a time."
|
|
msgstr "Chỉ một ghi chú có thể được tải về tại một thời điểm."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteBodyViewer/hooks/useOnResourceLongPress.ts:19
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/app.ts:178
|
|
msgid "Open %s"
|
|
msgstr "Mở %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/openPdfViewer.ts:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open PDF viewer"
|
|
msgstr "Bật trình xem PDF"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/openProfileDirectory.ts:8
|
|
msgid "Open profile directory"
|
|
msgstr "Mở thư mục cá nhân"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:429
|
|
msgid "Open Sync Wizard..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:73
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/Toolbar.tsx:60
|
|
msgid "Opened toolbar overflow menu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:40
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:86
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:96
|
|
msgid "Operation cancelled"
|
|
msgstr "Thi hành đã được hủy"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:26
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:453
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:226
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Lựa chọn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Or create an account."
|
|
msgstr "Tạo một note mới."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:407
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Other applications..."
|
|
msgstr "Thoát ứng dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:27
|
|
msgid "Output format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng đầu ra: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1354
|
|
msgid "Page orientation for PDF export"
|
|
msgstr "Định hướng trang để export PDF"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1344
|
|
msgid "Page size for PDF export"
|
|
msgstr "Kích thước của trang để export dạng PDF"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:181
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:238
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:135
|
|
msgid "Password cannot be empty"
|
|
msgstr "Không thể để trống mật khẩu"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:120
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:156
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:100
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:138
|
|
msgid "Passwords do not match!"
|
|
msgstr "Mật khẩu không trùng!"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:23
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:792
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:164
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:531
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/exportPdf.ts:10
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/exportPdf.ts:24
|
|
msgid "PDF File"
|
|
msgstr "Tập tin PDF"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:403
|
|
msgid "Permission needed"
|
|
msgstr "Cần được cấp quyền"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/CameraView.tsx:188
|
|
msgid "Permission to use camera"
|
|
msgstr "Quyền sử dụng camera"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:271
|
|
msgid ""
|
|
"Please click on \"%s\" to proceed, or set the passwords in the \"%s\" list "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:65
|
|
msgid ""
|
|
"Please confirm that you would like to re-encrypt your complete database."
|
|
msgstr "Vui lòng xác nhận rằng bạn muốn tái mã hoá toàn bộ dữ liệu."
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:209
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter your password in the master key list below before upgrading the "
|
|
"key."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng nhập mật khẩu trong danh sách khoá chính dưới đây trước khi nâng "
|
|
"cấp khoá."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:321
|
|
msgid ""
|
|
"Please note that if it is a large notebook, it may take a few minutes for "
|
|
"all the notes to show up on the recipient's device."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/onedrive-api-node-utils.js:118
|
|
msgid ""
|
|
"Please open the following URL in your browser to authenticate the "
|
|
"application. The application will create a directory in \"Apps/Joplin\" and "
|
|
"will only read and write files in this directory. It will have no access to "
|
|
"any files outside this directory nor to any other personal data. No data "
|
|
"will be shared with any third party."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng mở URL này trong trình duyệt web của bạn để ủy quyền cho ứng dụng. "
|
|
"Ứng dụng sẽ tạo một đường dẫn \"Apps/Joplin\" và sẽ chỉ đọc và ghi tập tin "
|
|
"tại đường dẫn này. Ứng dụng sẽ không thể truy cập bất kỳ file nào ngoài "
|
|
"đường dẫn này cũng như các dữ liệu cá nhân. Không có dữ liệu nào sẽ được "
|
|
"chia sẻ với bên thứ ba."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:63
|
|
msgid "Please select a notebook first."
|
|
msgstr "Hãy chọn một notebook trước."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app-gui.js:467
|
|
msgid "Please select the note or notebook to be deleted first."
|
|
msgstr "Vui lòng chọn ghi chú hoặc sổ ghi chú cần được xóa."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/StatusScreen/StatusScreen.tsx:29
|
|
msgid "Please select where the sync status should be exported to"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn điểm đến mà trạng thái đồng bộ sẽ được export tới"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService.ts:277
|
|
msgid "Please specify import format for %s"
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định định dạng import cho %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService_Importer_Md.ts:36
|
|
msgid "Please specify the notebook where the notes should be imported to."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định notebook mà các notes sẽ được import tới."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:227
|
|
msgid "Please upgrade Joplin to use this plugin"
|
|
msgstr "Hãy nâng cấp Joplin để sử dụng phần mở rộng này"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/TinyMCE.tsx:1172
|
|
msgid ""
|
|
"Please wait for all attachments to be downloaded and decrypted. You may also "
|
|
"switch to %s to edit the note."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng chờ cho tất cả tệp đính kèm được tải về và giải mã. Bạn cũng có thể "
|
|
"chuyển qua %s để chỉnh sửa ghi chú."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/SearchPlugins.tsx:122
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:233
|
|
msgid "Please wait..."
|
|
msgstr "Vui lòng chờ..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:318
|
|
msgid "Plugin tools"
|
|
msgstr "Công cụ mở rộng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/Sidebar.tsx:105
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2404
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Phần mềm mở rộng"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1356
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Portrait"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/help-utils.js:77
|
|
msgid "Possible keys/values:"
|
|
msgstr "Từ khóa/giá trị có thể sử dụng:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/help-utils.js:57
|
|
msgid "Possible values: %s."
|
|
msgstr "Những giá trị có thể sử dụng là: %s."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:26
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tuỳ chỉnh"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:518
|
|
msgid "Preferences..."
|
|
msgstr "Thông tin…"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:870
|
|
msgid "Preferred dark theme"
|
|
msgstr "Ưu tiên giao diện tối"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:854
|
|
msgid "Preferred light theme"
|
|
msgstr "Ưu tiên giao diện sáng"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app-gui.js:757
|
|
msgid "Press Ctrl+D or type \"exit\" to exit the application"
|
|
msgstr "Vui lòng nhấn Ctrl+D hoặc gõ \"exit\" để thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/ShortcutRecorder.tsx:67
|
|
msgid "Press the shortcut"
|
|
msgstr "Nhấn phím tắt"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/ShortcutRecorder.tsx:70
|
|
msgid ""
|
|
"Press the shortcut and then press ENTER. Or, press BACKSPACE to clear the "
|
|
"shortcut."
|
|
msgstr "Nhấn phím tắt sau đó nhấn ENTER. Hoặc nhấn BACKSPACE để xoá phím tắt."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:582
|
|
msgid "Press to set the decryption password."
|
|
msgstr "Ấn để đặt mật khẩu giải mã."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:278
|
|
msgid "Previous match"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:307
|
|
msgid "Previous versions of this note"
|
|
msgstr "Phiên bản trước của note này"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/print.ts:7
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:655
|
|
msgid "Privacy Policy"
|
|
msgstr "Điều khoản riêng tư"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:24
|
|
msgid "Process failed payment subscriptions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:22
|
|
msgid "Process oversized accounts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:27
|
|
msgid "Process user deletions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:247
|
|
msgid "Profile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/addProfile.ts:17
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Profile name:"
|
|
msgstr "Phiên bản thông tin: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:26
|
|
msgid "Profile Version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản thông tin: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:954
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Tính chất"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1438
|
|
msgid "Proxy enabled (beta)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1459
|
|
msgid "proxy timeout (seconds) (beta)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1448
|
|
msgid "Proxy URL (beta)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:252
|
|
msgid "Public-private key pair:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/showShareNoteDialog.ts:6
|
|
msgid "Publish note..."
|
|
msgstr "Công khai ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:211
|
|
msgid "Publish Notes"
|
|
msgstr "Công khai các Ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:178
|
|
msgid "Publish notes to the internet"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/app.ts:180
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:16
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:315
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:91
|
|
msgid "Re-encrypt data"
|
|
msgstr "Mã hoá lại dữ liệu"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:103
|
|
msgid "Re-encryption"
|
|
msgstr "Tái mã hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1288
|
|
msgid "Re-upload local data to sync target"
|
|
msgstr "Tải lên lại dữ liệu cục bộ để đồng bộ hóa mục tiêu"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:450
|
|
msgid "Read more about it"
|
|
msgstr "Xem thêm"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:154
|
|
msgid "Read time: %s min"
|
|
msgstr "Thời gian đọc: %s phút"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:265
|
|
msgid "Recipient has accepted the invitation"
|
|
msgstr "Người nhận đã chấp nhận lời mời"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:263
|
|
msgid "Recipient has not yet accepted the invitation"
|
|
msgstr "Người nhận chưa chấp nhận lời mời"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:264
|
|
msgid "Recipient has rejected the invitation"
|
|
msgstr "Người nhận đã từ chối lời mời"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:282
|
|
msgid "Recipients:"
|
|
msgstr "Người nhận:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:646
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:100
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:376
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Redo"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/log.js:109
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/onedrive-login.js:121
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/status.js:144
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:313
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Regular expression"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ toán học"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:620
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:179
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:288
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:164
|
|
msgid "Remove code formatting"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:49
|
|
msgid "Remove level %d header"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:90
|
|
msgid "Remove ordered list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:295
|
|
msgid "Remove tag \"%s\" from all notes?"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ tag \"%s\" khỏi tất cả các notes?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:104
|
|
msgid "Remove task list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:175
|
|
msgid "Remove TeX region"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:297
|
|
msgid "Remove this search from the sidebar?"
|
|
msgstr "Bỏ kết quả tìm kiếm từ thanh bên?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:76
|
|
msgid "Remove unordered list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/renameFolder.ts:8
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/renameTag.ts:8
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:136
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/renameFolder.ts:21
|
|
msgid "Rename notebook:"
|
|
msgstr "Đổi tên sổ ghi chú:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/renameTag.ts:21
|
|
msgid "Rename tag:"
|
|
msgstr "Đổi tên nhãn:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ren.js:14
|
|
msgid "Renames the given <item> (note or notebook) to <name>."
|
|
msgstr "Đổi tên <item> (note hoặc notebook) được lựa chọn thành <name>."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:222
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:159
|
|
msgid "Renew token"
|
|
msgstr "Làm mới mã"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:288
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:298
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace all"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:236
|
|
msgid "Replace with..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:257
|
|
msgid "Replace: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MasterPasswordDialog/Dialog.tsx:219
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MasterPasswordDialog/Dialog.tsx:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset master password"
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:51
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:72
|
|
msgid "Resources: %d."
|
|
msgstr "Tài nguyên: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:591
|
|
msgid "Restart and upgrade"
|
|
msgstr "Khởi động lại và nâng cấp"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:708
|
|
msgid "Restart now"
|
|
msgstr "Khởi động lại ngay bây giờ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/ShortcutRecorder.tsx:79
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteRevisionViewer.min.js:177
|
|
msgid "Restore"
|
|
msgstr "Khôi phục"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/RevisionService.ts:243
|
|
msgid "Restored Notes"
|
|
msgstr "Hồi phục Notes"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/StatusScreen/StatusScreen.tsx:108
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/status.js:118
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/StatusScreen/StatusScreen.tsx:80
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/status.js:112
|
|
msgid "Retry All"
|
|
msgstr "Thử lại tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/revealResourceFile.ts:8
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:117
|
|
msgid "Reveal file in folder"
|
|
msgstr "Hiển thị tập tin trong thư mục"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleNotesSortOrderReverse.ts:8
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1009 packages/lib/models/Setting.ts:932
|
|
msgid "Reverse sort order"
|
|
msgstr "Đảo ngược thứ tự sắp xếp"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:29
|
|
msgid "Reverses the sorting order."
|
|
msgstr "Đảo ngược thứ tự sắp xếp."
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:9
|
|
msgid "Revision: %s (%s)"
|
|
msgstr "Duyệt lại: %s (%s)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-batch.js:10
|
|
msgid ""
|
|
"Runs the commands contained in the text file. There should be one command "
|
|
"per line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi các lệnh trong tập tin văn bản. Mỗi dòng chỉ nên chứa một lệnh."
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetAmazonS3.js:28
|
|
msgid "S3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:610
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S3 access key"
|
|
msgstr "AWS key"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:570
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S3 bucket"
|
|
msgstr "AWS S3 bucket"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:599
|
|
msgid "S3 region"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:621
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S3 secret key"
|
|
msgstr "AWS secret"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:585
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S3 URL"
|
|
msgstr "AWS S3 URL"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:584
|
|
msgid ""
|
|
"Safe mode is currently active. Note rendering and all plugins are "
|
|
"temporarily disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ an toàn đang được bật. Ghi chú và tất cả phần mở rộng tạm thời ngưng "
|
|
"hoạt động."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:141
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/ShortcutRecorder.tsx:76
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MasterPasswordDialog/Dialog.tsx:220
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:109
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:221
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu lại"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/SelectDateTimeDialog.tsx:146
|
|
msgid "Save alarm"
|
|
msgstr "Lưu báo động"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:100
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save as %s"
|
|
msgstr "Lưu lại thành..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:80
|
|
msgid "Save as..."
|
|
msgstr "Lưu lại thành..."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:328
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:104
|
|
msgid "Save changes"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1010
|
|
msgid "Save geo-location with notes"
|
|
msgstr "Lưu dữ liệu định vị của notes này"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:401
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/search.js:160
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/SearchPlugins.tsx:122
|
|
msgid "Search for plugins..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm phần mở rộng…"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteListControls/commands/focusSearch.ts:6
|
|
msgid "Search in all the notes"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong tất cả các notes"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/commands/showLocalSearch.ts:6
|
|
msgid "Search in current note"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong ghi chú hiện tại"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/gui/FolderListWidget.js:51
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/KeymapConfigScreen.tsx:167
|
|
#: packages/app-desktop/gui/lib/SearchInput/SearchInput.tsx:65
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteSearchBar.min.js:165
|
|
msgid "Search..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-search.js:13
|
|
msgid "Searches for the given <pattern> in all the notes."
|
|
msgstr "Tìm <pattern> trong tất cả các notes."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1307
|
|
msgid "See the pre-release page for more details: %s"
|
|
msgstr "Xem trang phát hành trước để có thêm thông tin chi tiết: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:266
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:28
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:388
|
|
msgid "Select all"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select emoji..."
|
|
msgstr "Chọn ngày"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select file..."
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-server.js:38
|
|
msgid "Server is already running on port %d"
|
|
msgstr "Server đang hoạt động trên port %d"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-server.js:44
|
|
#: packages/app-cli/app/command-server.js:47
|
|
msgid "Server is not running."
|
|
msgstr "Server chưa chạy."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-server.js:44
|
|
msgid "Server is running on port %d"
|
|
msgstr "Server đang khởi động trên port %d"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/editAlarm.ts:10
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:918
|
|
#: packages/app-mobile/components/SelectDateTimeDialog.tsx:141
|
|
msgid "Set alarm"
|
|
msgstr "Đặt nhắc hẹn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/editAlarm.ts:27
|
|
msgid "Set alarm:"
|
|
msgstr "Đặt nhắc hẹn:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1238
|
|
msgid ""
|
|
"Set it to 0 to make it take the complete available space. Recommended width "
|
|
"is 600."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:632
|
|
msgid "Set the password"
|
|
msgstr "Đặt mật khẩu"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-set.js:22
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the property <name> of the given <note> to the given [value]. Possible "
|
|
"properties are:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi đặc tính <name> của note hiện tại thành giá trị [value]. Những đặc "
|
|
"tính có thể thay đổi là:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:249
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteBodyViewer/hooks/useOnResourceLongPress.ts:20
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:926
|
|
msgid "Share"
|
|
msgstr "Chia sẻ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:339
|
|
msgid "Share Notebook"
|
|
msgstr "Chia sẻ Sổ ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/showShareFolderDialog.ts:6
|
|
msgid "Share notebook..."
|
|
msgstr "Chia sẻ sổ ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:305
|
|
msgid "Sharing notebook..."
|
|
msgstr "Chia sẻ sổ ghi chú…"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:44
|
|
msgid "Shortcuts are not available in CLI mode."
|
|
msgstr "Phím tắt không thể sử dụng trong chế độ CLI."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/SearchPanel.tsx:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show advanced"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:217
|
|
msgid "Show Advanced Settings"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/log.js:117
|
|
msgid "Show all"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:901
|
|
msgid "Show completed to-dos"
|
|
msgstr "Hiển thị to-dos đã hoàn thành"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show disabled"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:172
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show disabled keys"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/ToggleOverflowButton.tsx:22
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show more actions"
|
|
msgstr "Hiển thị số lượng note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:883
|
|
msgid "Show note counts"
|
|
msgstr "Hiển thị số lượng note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:942
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show sort order buttons"
|
|
msgstr "Hiển thị số lượng note"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1151
|
|
msgid "Show tray icon"
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng ở tray"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:287
|
|
msgid "Show/hide the sidebar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/commands/focusElementSideBar.ts:8
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:286
|
|
msgid "Sidebar"
|
|
msgstr "Thanh bên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:93
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:199
|
|
msgid "Skip this version"
|
|
msgstr "Bỏ qua phiên bản này"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:65
|
|
msgid "Skipped items: %d (use --retry-failed-items to retry decrypting them)"
|
|
msgstr "Bỏ qua các mục: %d (sử dụng —retry-failed-items để thử giải mã lại)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:50
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:71
|
|
msgid "Skipped: %d."
|
|
msgstr "Đã bỏ qua: %d."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:402
|
|
msgid "Solarised Dark"
|
|
msgstr "Solarised Dark"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:401
|
|
msgid "Solarised Light"
|
|
msgstr "Solarised Light"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:596
|
|
msgid "Some items cannot be decrypted."
|
|
msgstr "Một số mục không thể được giải mã."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:625
|
|
msgid "Some items cannot be synchronised."
|
|
msgstr "Một số mục không thể đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:583
|
|
msgid "Some items cannot be synchronised. Press for more info."
|
|
msgstr "Một số mục không thể đồng bộ hóa. Ấn để xem them chi tiết."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:997
|
|
msgid "Sort notebooks by"
|
|
msgstr "Sắp xếp notebooks theo"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:167
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:451
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:909
|
|
msgid "Sort notes by"
|
|
msgstr "Sắp xếp notes theo"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:116
|
|
msgid "Sort selected lines"
|
|
msgstr "Sắp xếp những dòng được chọn"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:28
|
|
msgid "Sorts the item by <field> (eg. title, updated_time, created_time)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắp xếp những mục theo <trường> (ví dụ, tiêu đề, thời điểm cập nhật, thời "
|
|
"điểm tạo)."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:25
|
|
msgid "Source format: %s"
|
|
msgstr "Định dạng từ nguồn: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Source: "
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1474
|
|
msgid ""
|
|
"Specify the port that should be used by the API server. If not set, a "
|
|
"default will be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định port nên được sử dụng bởi server API. Nếu không được chỉ định, cấu "
|
|
"hình mặc định sẽ được sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/showSpellCheckerMenu.ts:11
|
|
#: packages/lib/services/spellChecker/SpellCheckerService.ts:213
|
|
msgid "Spell checker"
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:892 packages/lib/models/Setting.ts:894
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:895
|
|
msgid "Split View"
|
|
msgstr "Chia đôi màn hình"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1159
|
|
msgid "Start application minimised in the tray icon"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong nền, hiển thị icon trong tray khi máy khởi động"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-server.js:14
|
|
msgid ""
|
|
"Start, stop or check the API server. To specify on which port it should run, "
|
|
"set the api.port config variable. Commands are (%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu, dừng, hoặc kiểm tra server API. Để chỉ định port mà ứng dụng sẽ "
|
|
"chạy, đặt giá trị cho biến cấu hình api.port. Những câu lệnh bao gồm (%s)."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-e2ee.ts:56
|
|
msgid ""
|
|
"Starting decryption... Please wait as it may take several minutes depending "
|
|
"on how much there is to decrypt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu giải mã… Vui lòng chờ, quá trình có thể mất vài phút tùy vào số "
|
|
"lượng cần giải mã."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:213
|
|
msgid "Starting synchronisation..."
|
|
msgstr "Bắt đầu đồng bộ hóa..."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-edit.js:75
|
|
msgid "Starting to edit note. Close the editor to get back to the prompt."
|
|
msgstr "Bắt đầu chỉnh sửa ghi chú. Tắt trình soạn thảo để quay lại lời nhắc."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:159
|
|
msgid "Statistics"
|
|
msgstr "Số liệu"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/showNoteContentProperties.ts:8
|
|
msgid "Statistics..."
|
|
msgstr "Số liệu…"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:302
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/status.js:142
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:97
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:96
|
|
msgid "Status: %s"
|
|
msgstr "Trạng thái: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:91
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:90
|
|
msgid "Status: Started on port %d"
|
|
msgstr "Trạng thái: bắt đầu trên port %d"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:150
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:133
|
|
msgid "Step 1: Enable the clipper service"
|
|
msgstr "Bước 1: Bật dịch vụ clipper"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:92
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DropboxLoginScreen.tsx:46
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:59
|
|
msgid "Step 1: Open this URL in your browser to authorise the application:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bước 1: Mở đường dẫn URL này trong trình duyệt web để ủy quyền ứng dụng:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:94
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DropboxLoginScreen.tsx:50
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:65
|
|
msgid "Step 2: Enter the code provided by Dropbox:"
|
|
msgstr "Bước 2: Điền mã được cung cấp bởi Dropbox:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:169
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:139
|
|
msgid "Step 2: Install the extension"
|
|
msgstr "Bước 2: Cài đặt tiện ích mở rộng"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/toggleExternalEditing.ts:28
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng lại"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/stopExternalEditing.ts:8
|
|
msgid "Stop external editing"
|
|
msgstr "Dừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/setupToolbarButtons.ts:19
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch bỏ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:193
|
|
msgid "strong text"
|
|
msgstr "chữ in đậm"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DropboxLoginScreen.tsx:55
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:68
|
|
msgid "Submit"
|
|
msgstr "Gửi"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/setupToolbarButtons.ts:36
|
|
msgid "Subscript"
|
|
msgstr "Chỉ số dưới"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/shared/config-shared.js:69
|
|
msgid "Success! Synchronisation configuration appears to be correct."
|
|
msgstr "Thành công! Cấu hình mã hóa đã đúng."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/TinyMCE/utils/setupToolbarButtons.ts:30
|
|
msgid "Superscript"
|
|
msgstr "Chỉ số trên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:124
|
|
msgid "Swap line down"
|
|
msgstr "Tráo dòng xuống"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:120
|
|
msgid "Swap line up"
|
|
msgstr "Tráo dòng lên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:76
|
|
msgid "Switch between note and to-do type"
|
|
msgstr "Chuyển đổi giữa dạng note và to-do"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:444
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch profile"
|
|
msgstr "Export hồ sơ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:105
|
|
msgid "Switch to note type"
|
|
msgstr "Chuyển tới dạng note"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/switchProfile1.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/commands/switchProfile2.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/commands/switchProfile3.ts:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to profile %d"
|
|
msgstr "Chuyển tới dạng note"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/utils/NoteListUtils.ts:114
|
|
msgid "Switch to to-do type"
|
|
msgstr "Chuyển tới dạng to-do"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-use.js:12
|
|
msgid ""
|
|
"Switches to [notebook] - all further operations will happen within this "
|
|
"notebook."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển tới [notebook] - tất cả những hoạt động tiếp theo sẽ được hoàn thành "
|
|
"ở trên notebook này."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:564
|
|
msgid "Sync Status"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:275
|
|
msgid "Sync status (synced items / total items)"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ (số mục đã được đồng bộ/ tổng số mục)"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:251
|
|
msgid "Sync target must be upgraded! Run `%s` to proceed."
|
|
msgstr "Mục tiêu đồng bộ hóa phải được nâng cấp! Chạy `%s` để tiếp tục."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/UpgradeSyncTargetScreen.tsx:58
|
|
msgid "Sync Target Upgrade"
|
|
msgstr "Nâng cấp Mục tiêu Đồng bộ"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:34
|
|
msgid "Sync to provided target (defaults to sync.target config value)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đồng bộ với mục tiêu được cung cấp (mặc định thoe giá trị của sync.target)"
|
|
|
|
#: packages/lib/versionInfo.ts:25
|
|
msgid "Sync Version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản đồng bộ hóa: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sync your notes"
|
|
msgstr "Sắp xếp notes theo"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2399
|
|
msgid "Synchronisation"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1315
|
|
msgid "Synchronisation interval"
|
|
msgstr "Tần suất đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:132
|
|
msgid "Synchronisation is already in progress."
|
|
msgstr "Quy trình đồng bộ đang diễn ra."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:423
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:228
|
|
msgid "Synchronisation Status"
|
|
msgstr "Trạng thái đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:440
|
|
msgid "Synchronisation target"
|
|
msgstr "Điểm đến của quá trình đồng bộ"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:180
|
|
msgid "Synchronisation target: %s (%s)"
|
|
msgstr "Mục tiêu đồng bộ hóa: %s (%s)"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:665
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:424
|
|
#: packages/lib/commands/synchronize.ts:8
|
|
msgid "Synchronise"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1335
|
|
msgid "Synchronise only over WiFi connection"
|
|
msgstr "Chỉ đồng bộ hóa qua kết nối WiFi"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:29
|
|
msgid "Synchronises with remote storage."
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa với hệ thống lưu trữ từ xa."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:183
|
|
msgid "Synchronising..."
|
|
msgstr "Đang đồng bộ hóa..."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:304
|
|
msgid "Synchronizing..."
|
|
msgstr "Đang đồng bộ hóa..."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1350
|
|
msgid "Tabloid"
|
|
msgstr "Tabloid"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/NoteTagsDialog.js:179
|
|
msgid "tag1, tag2, ..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:52
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:73
|
|
msgid "Tagged: %d."
|
|
msgstr "Đã gắn: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/setTags.ts:7
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Sidebar/Sidebar.tsx:715
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:933
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/tags.js:101
|
|
#: packages/app-mobile/components/side-menu-content.tsx:400
|
|
msgid "Tags"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:879
|
|
msgid "Take photo"
|
|
msgstr "Chụp ảnh"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:123
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:275
|
|
msgid "Tasks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1343
|
|
msgid "Text editor command"
|
|
msgstr "Câu lệnh trình duyệt chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:215
|
|
msgid "Thank you! Your Joplin Cloud account is now setup and ready to use."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/bridge.ts:280
|
|
msgid ""
|
|
"The app is now going to close. Please relaunch it to complete the process."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng này đang chuẩn bị đóng. Xin hãy mở lại ứng dụng để hoàn tất quá "
|
|
"trình."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/app.ts:340
|
|
msgid ""
|
|
"The application did not close properly. Would you like to start in safe mode?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/onedrive-api-node-utils.js:87
|
|
msgid ""
|
|
"The application has been authorised - you may now close this browser tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng đã được ủy quyền - bây giờ bạn có thể đóng tab của trình duyệt."
|
|
|
|
#: packages/lib/components/shared/dropbox-login-shared.js:39
|
|
msgid "The application has been authorised!"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã được cho phép!"
|
|
|
|
#: packages/lib/onedrive-api-node-utils.js:89
|
|
msgid "The application has been successfully authorised."
|
|
msgstr "Ứng dụng đã được ủy quyền thành công."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:632
|
|
msgid "The application must be restarted for these changes to take effect."
|
|
msgstr "Khởi động lại ứng dụng để các thay đổi có hiệu lực."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:522
|
|
msgid ""
|
|
"The attachments will no longer be watched when you switch to a different "
|
|
"note."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đính kèm sẽ không được theo dõi nữa khi bạn chuyển qua một ghi chú khác."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:304
|
|
msgid "The command \"%s\" is only available in GUI mode"
|
|
msgstr "Lệnh \"%s\" chỉ có thể sử dụng trong chế độ GUI"
|
|
|
|
#: packages/server/src/middleware/notificationHandler.ts:25
|
|
msgid ""
|
|
"The default admin password is insecure and has not been changed! [Change it "
|
|
"now](%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mật khẩu quản trị mặc định không an toàn và chưa được thay đổi! [Thay đổi "
|
|
"ngay bây giờ] (%s)"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:93
|
|
msgid ""
|
|
"The default encryption method has been changed to a more secure one and it "
|
|
"is recommended that you apply it to your data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức mã hoá mặc định đã được thay đổi sang một phương thức bảo mật "
|
|
"hơn, và nên được áp dụng cho dữ liệu của bạn."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:608
|
|
msgid ""
|
|
"The default encryption method has been changed, you should re-encrypt your "
|
|
"data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức mã hoá mặc định đã được thay đổi, dữ liệu của bạn nên được tái "
|
|
"mã hoá."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1343
|
|
msgid ""
|
|
"The editor command (may include arguments) that will be used to open a note. "
|
|
"If none is provided it will try to auto-detect the default editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh trình duyệt văn bản (có thể bao gồm đối số) được sử dụng để mở "
|
|
"note. Nếu không được cung cấp, câu lệnh trình duyệt văn bản sẽ tự động tìm "
|
|
"trình duyệt chỉnh sửa văn bản mặc định."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1530 packages/lib/models/Setting.ts:1545
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1560
|
|
msgid ""
|
|
"The factor property sets how the item will grow or shrink to fit the "
|
|
"available space in its container with respect to the other items. Thus an "
|
|
"item with a factor of 2 will take twice as much space as an item with a "
|
|
"factor of 1.Restart app to see changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính factor thiết lập cách mặt hàng sẽ phát triển hoặc thu nhỏ để phù "
|
|
"hợp với không gian có sẵn trong thùng chứa của nó so với các mặt hàng khác. "
|
|
"Do đó, một mục có hệ số 2 sẽ chiếm dung lượng gấp đôi so với một mục có hệ "
|
|
"số 1. Khởi động lại ứng dụng để xem các thay đổi."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:521
|
|
msgid "The following attachments are being watched for changes:"
|
|
msgstr "Những đính kèm sau đây đang được theo dõi thay đổi:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The following keys use an out-dated encryption algorithm and it is "
|
|
"recommended to upgrade them. The upgraded key will still be able to decrypt "
|
|
"and encrypt your data as usual."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các khoá chính dưới đây sử dụng thuật toán giải mã đã lỗi thời và nên được "
|
|
"nâng cấp. Khoá sau khi nâng cấp vẫn có thể giải mã và mã hoá dữ liệu của bạn "
|
|
"như bình thường."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:193
|
|
msgid "The Joplin mobile app does not currently support this type of link: %s"
|
|
msgstr "Ứng dụng di động Joplin hiện tại không hỗ trỡ link này: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:246
|
|
msgid ""
|
|
"The Joplin team has vetted this plugin and it meets our standards for "
|
|
"security and performance."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The keys with these IDs are used to encrypt some of your items, however the "
|
|
"application does not currently have access to them. It is likely they will "
|
|
"eventually be downloaded via synchronisation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Master keys của những IDs được sử dụng để mã hóa một số mục của bạn, nhưng "
|
|
"ứng dụng hiện tại không thể truy cập được chúng. Những master keys này có "
|
|
"thể sẽ được tải về trong quá trình đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:218
|
|
msgid "The master key has been upgraded successfully!"
|
|
msgstr "Khoá chính đã được nâng cấp thành công!"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/encryption-config.tsx:272
|
|
msgid ""
|
|
"The master keys with these IDs are used to encrypt some of your items, "
|
|
"however the application does not currently have access to them. It is likely "
|
|
"they will eventually be downloaded via synchronisation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Master keys của những IDs được sử dụng để mã hóa một số mục của bạn, nhưng "
|
|
"ứng dụng hiện tại không thể truy cập được chúng. Những master keys này có "
|
|
"thể sẽ được tải về trong quá trình đồng bộ hóa."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/RevisionService.ts:267
|
|
msgid "The note \"%s\" has been successfully restored to the notebook \"%s\"."
|
|
msgstr "Note \"%s\" đã được hồi phục tại notebook \"%s\"."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/folder.js:88
|
|
msgid "The notebook could not be saved: %s"
|
|
msgstr "Không thể lưu lại notebook: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:70
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:88
|
|
msgid "The notes have been imported: %s"
|
|
msgstr "Những notes đã được import: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:73
|
|
msgid "The possible commands are:"
|
|
msgstr "Những câu lệnh phụ hợp có thể là:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:228
|
|
msgid ""
|
|
"The recipient could not be removed from the list. Please try again.\n"
|
|
"\n"
|
|
"The error was: \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:590
|
|
msgid ""
|
|
"The sync target needs to be upgraded before Joplin can sync. The operation "
|
|
"may take a few minutes to complete and the app needs to be restarted. To "
|
|
"proceed please click on the link."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mục tiêu đồng bộ cần được nâng cấp trước khi Joplin có thể thực hiện đồng "
|
|
"bộ. Quá trình có thể mất vài phút để hoàn tất và ứng dụng cần được khởi động "
|
|
"lại. Để tiếp tục, hãy nhấn vào đường dẫn."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:584
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The sync target needs to be upgraded. Press this banner to proceed."
|
|
msgstr "Mục tiêu đồng bộ hóa phải được nâng cấp! Chạy `%s` để tiếp tục."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Tag.ts:204
|
|
msgid "The tag \"%s\" already exists. Please choose a different name."
|
|
msgstr "Tag \"%s\" đã được sử dụng. Vui lòng chọn tên khác."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:442
|
|
msgid ""
|
|
"The target to synchronise to. Each sync target may have additional "
|
|
"parameters which are named as `sync.NUM.NAME` (all documented below)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điểm đến của quá trình đông bộ. Mỗi điểm đến có thể có tham số tên `sync.NUM."
|
|
"NAME` (xem bên dưới)."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/Root.tsx:177
|
|
msgid "The Web Clipper needs your authorisation to access your data."
|
|
msgstr "Web Clipper cần sự uỷ quyền của bạn để truy cập dữ liệu."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:84
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:84
|
|
msgid "The web clipper service is enabled and set to auto-start."
|
|
msgstr "Dịch vụ web clipper đã được bật và tự động khởi động."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:109
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:108
|
|
msgid "The web clipper service is not enabled."
|
|
msgstr "Dịch vụ web clipper chưa được bật."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:827
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/note-list.js:105
|
|
msgid "There are currently no notes. Create one by clicking on the (+) button."
|
|
msgstr "Hiện tại chưa có notes. Tạo một note bằng cách nút (+)"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:487
|
|
msgid ""
|
|
"There is currently no notebook. Create one by clicking on \"New notebook\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện tại chưa có sổ ghi chú nào. Tạo một cái bằng cách ấn “Sổ ghi chú mới\"."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/interop/InteropService_Exporter_Jex.ts:35
|
|
msgid "There is no data to export."
|
|
msgstr "Không có dữ liệu để export."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Resource.ts:424
|
|
msgid ""
|
|
"There was a [conflict](%s) on the attachment below.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có xung đột [conflict](%s) xảy ra đối với đính kèm dưới đây \n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:43
|
|
msgid "There was an error downloading this attachment:"
|
|
msgstr "Có lỗi xảy ra khi tải tệp đính kèm này:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/SyncWizard/Dialog.tsx:224
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error setting up your Joplin Cloud account. Please verify your "
|
|
"email and password and try again. Error was:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:175
|
|
msgid ""
|
|
"These items will remain on the device but will not be uploaded to the sync "
|
|
"target. In order to find these items, either search for the title or the ID "
|
|
"(which is displayed in brackets above)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những mục này sẽ được duy trì trên thiết bị những sẽ không được tải lên điểm "
|
|
"đồng bộ. Để tìm những mục này, tìm tiêu đề hoặc ID (được hiển thị trong "
|
|
"ngoặc kép ở trên)."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2417
|
|
msgid ""
|
|
"These plugins enhance the Markdown renderer with additional features. Please "
|
|
"note that, while these features might be useful, they are not standard "
|
|
"Markdown and thus most of them will only work in Joplin. Additionally, some "
|
|
"of them are *incompatible* with the WYSIWYG editor. If you open a note that "
|
|
"uses one of these plugins in that editor, you will lose the plugin "
|
|
"formatting. It is indicated below which plugins are compatible or not with "
|
|
"the WYSIWYG editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các plugin này nâng cao trình kết xuất Markdown với các tính năng bổ sung. "
|
|
"Xin lưu ý rằng, mặc dù các tính năng này có thể hữu ích, nhưng chúng không "
|
|
"phải là Markdown tiêu chuẩn và do đó hầu hết chúng sẽ chỉ hoạt động trong "
|
|
"Joplin. Ngoài ra, một số trong số chúng * không tương thích * với trình "
|
|
"chỉnh sửa WYSIWYG. Nếu bạn mở ghi chú sử dụng một trong những plugin này "
|
|
"trong trình chỉnh sửa đó, bạn sẽ mất định dạng plugin. Dưới đây chỉ ra những "
|
|
"plugin nào tương thích hoặc không với trình chỉnh sửa WYSIWYG."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/utils/contextMenu.ts:45
|
|
#: packages/lib/services/ResourceEditWatcher/index.ts:231
|
|
msgid "This attachment is not downloaded or not decrypted yet"
|
|
msgstr "Tệp đính kèm này chưa được tải xuống hoặc chưa được mã hoá"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:187
|
|
msgid "This attachment is not downloaded or not decrypted yet."
|
|
msgstr "Đính kèm này chưa được tải về và giải mã."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:214
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:156
|
|
msgid ""
|
|
"This authorisation token is only needed to allow third-party applications to "
|
|
"access Joplin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã ủy quyền này chỉ cần sử dụng để cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập "
|
|
"Joplin."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:231
|
|
msgid ""
|
|
"This is an advanced tool to show the attachments that are linked to your "
|
|
"notes. Please be careful when deleting one of them as they cannot be "
|
|
"restored afterwards."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một công cụ nâng cao để hiển thị các tệp đính kèm được liên kết đến "
|
|
"ghi chú của bạn. Hãy cẩn thận khi xoá một trong số chúng vì hành động này "
|
|
"không thể khôi phục sau khi thực hiện."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Note.ts:102
|
|
msgid "This note does not have geolocation information."
|
|
msgstr "Note này không có thông tin vị trí."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:104
|
|
msgid "This note has been modified:"
|
|
msgstr "Note này đã được chỉnh sửa:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteBody/CodeMirror/CodeMirror.tsx:613
|
|
msgid ""
|
|
"This note has no content. Click on \"%s\" to toggle the editor and edit the "
|
|
"note."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi chú này không có nội dung. Nhấn vào “%s” để bật trình soạn thảo và chỉnh "
|
|
"sửa ghi chú."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteRevisionViewer.min.js:100
|
|
msgid "This note has no history"
|
|
msgstr "Note này không có lịch sử"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteEditor.tsx:449
|
|
msgid ""
|
|
"This Rich Text editor has a number of limitations and it is recommended to "
|
|
"be aware of them before using it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình soạn thảo văn bản Rich Text này có nhiều giới hạn, bạn nên cân nhắc "
|
|
"trước khi sử dụng nó."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:155
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:134
|
|
msgid ""
|
|
"This service allows the browser extension to communicate with Joplin. When "
|
|
"enabling it your firewall may ask you to give permission to Joplin to listen "
|
|
"to a particular port."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ này cho phép tiện ích mở rộng của trình duyệt web trao đổi với "
|
|
"Joplin. Khi bật nó, tường lửa của bạn có thể hỏi bạn cho phép Joplin sử dụng "
|
|
"một port nào đó."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1153
|
|
msgid ""
|
|
"This will allow Joplin to run in the background. It is recommended to enable "
|
|
"this setting so that your notes are constantly being synchronised, thus "
|
|
"reducing the number of conflicts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều này cho phép Joplin chạy trong nền. Khuyến cáo sử dụng chức năng này để "
|
|
"notes có thể liên tục đồng bộ hóa, giảm thiểu số lần xung đột."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/ConfigScreen.tsx:120
|
|
msgid "This will open a new screen. Save your current changes?"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới sẽ được mở. Lưu lại những thay đổi gần nhất?"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/leaveSharedFolder.ts:16
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This will remove the notebook from your collection and you will no longer "
|
|
"have access to its content. Do you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưng chia sẻ sổ ghi chú này? Người nhận sẽ không còn quyền truy cập vào nội "
|
|
"dung của ghi chú nữa."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:805
|
|
msgid "Time format"
|
|
msgstr "Định dạng thời gian"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Folder.ts:39 packages/lib/models/Note.ts:35
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EditFolderDialog/Dialog.tsx:132
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:92
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:91
|
|
#: packages/app-desktop/gui/DropboxLoginScreen.tsx:45
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/dropbox-login.js:58
|
|
msgid ""
|
|
"To allow Joplin to synchronise with Dropbox, please follow the steps below:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để cho phép Joplin đồng bộ với Dropbox, vui lòng làm theo những bước dưới "
|
|
"đây:"
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To continue, please enter your master password below."
|
|
msgstr "Điền mật khẩu master:"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app-gui.js:457
|
|
msgid "To delete a tag, untag the associated notes."
|
|
msgstr "Để xóa nhãn, hãy gỡ nhãn khỏi các ghi chú đã được gắn."
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:285
|
|
msgid "To delete: %d"
|
|
msgstr "Xóa: %d"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:82
|
|
msgid "To enter command line mode, press \":\""
|
|
msgstr "Để truy cập chế độ giao điện dòng lệnh, ấn \":\""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:83
|
|
msgid "To exit command line mode, press ESCAPE"
|
|
msgstr "Để thoát khỏi giao diện dòng lệnh, ấn phím ESCAPE"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:167
|
|
msgid ""
|
|
"To manually sort the notes, the sort order must be changed to \"%s\" in the "
|
|
"menu \"%s\" > \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Để sắp xếp ghi chú một cách thủ công, thứ tự sắp xếp phải được đổi thành "
|
|
"“%s” trong menu “%s” > “%s”"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:81
|
|
msgid "To maximise/minimise the console, press \"tc\"."
|
|
msgstr "Để phóng to/thu nhỏ console, ấn \"tc\"."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:79
|
|
msgid "To move from one pane to another, press Tab or Shift+Tab."
|
|
msgstr "Để chuyển từ trang này sang trang khác, ấn Tab hoặc Shift+Tab."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-status.js:44
|
|
msgid ""
|
|
"To retry decryption of these items. Run `e2ee decrypt --retry-failed-items`"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thử giải mã lại các mục này. Chạy `e2ee decrypt —retry-failed-items`"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:603
|
|
msgid ""
|
|
"To work correctly, the app needs the following permissions. Please enable "
|
|
"them in your phone settings, in Apps > Joplin > Permissions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để hoạt động hoàn hảo, ứng dụng cần những quyền sau. Thay đổi tịa Apps > "
|
|
"Joplin > Permisisons để trao quyền"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/NoteTitle/NoteTitleBar.tsx:110
|
|
msgid "to-do"
|
|
msgstr "to-do"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/note-item.js:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "to-do: %s"
|
|
msgstr "to-do"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:112
|
|
msgid "Toggle comment"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện bình luận"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:799
|
|
msgid "Toggle development tools"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện công cụ phát triển"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleVisiblePanes.ts:6
|
|
msgid "Toggle editor layout"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleEditors.ts:8
|
|
msgid "Toggle editors"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện trình chỉnh sửa văn bản"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/toggleExternalEditing.ts:8
|
|
msgid "Toggle external editing"
|
|
msgstr "Bật/tắt trình soạn thảo bên ngoài"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleNoteList.ts:9
|
|
msgid "Toggle note list"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện danh sách ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/togglePerFolderSortOrder.ts:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle own sort order"
|
|
msgstr "Bật/tắt chế độ an toàn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/commands/toggleSafeMode.ts:8
|
|
msgid "Toggle safe mode"
|
|
msgstr "Bật/tắt chế độ an toàn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleSideBar.ts:9
|
|
msgid "Toggle sidebar"
|
|
msgstr "Ẩn/hiện thanh bên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/toggleNotesSortOrderField.ts:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle sort order field"
|
|
msgstr "Bật/tắt chế độ an toàn"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.min.js:40
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ClipperConfigScreen.tsx:41
|
|
msgid "Token has been copied to the clipboard!"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã được sao chép!"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:562
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:146
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Total Size"
|
|
msgstr "Kích thước chuẩn"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/ReportService.ts:282
|
|
msgid "Total: %d/%d"
|
|
msgstr "Tổng cộng: %d/%d"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:308
|
|
msgid "Try again"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:71
|
|
msgid ""
|
|
"Type `help [command]` for more information about a command; or type `help "
|
|
"all` for the complete usage information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ `help [command]` để tìm hiểu thông tin về lệnh đó; hoặc gõ `help all` để "
|
|
"tìm hiểu thông tin hướng dẫn sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/main.js:93
|
|
msgid "Type `joplin help` for usage information."
|
|
msgstr "Ấn `Joplin help` để hiển thị thông tin sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/plugins/GotoAnything.tsx:592
|
|
msgid ""
|
|
"Type a note title or part of its content to jump to it. Or type # followed "
|
|
"by a tag name, or @ followed by a notebook name. Or type : to search for "
|
|
"commands."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập một tiêu đề hoặc một phần của tiêu đề để nhảy tới nó. Bạn cũng có thể "
|
|
"gõ #tên-nhãn, hoặc @tên-sổ-ghi-chú. Hoặc gõ : để tìm dòng lệnh."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/NoteTagsDialog.js:198
|
|
msgid "Type new tags or select from list"
|
|
msgstr "Điền tags mới hoặc chọn từ danh mục"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/help-utils.js:56
|
|
msgid "Type: %s."
|
|
msgstr "Dạng: %s."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:142
|
|
msgid "Unbold"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:900
|
|
msgid "Uncompleted to-dos on top"
|
|
msgstr "HIển thị to-dos chưa hoàn thành lên đầu"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:642
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteEditor/editorCommandDeclarations.ts:96
|
|
#: packages/app-mobile/components/ScreenHeader.tsx:366
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Undo"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/MarkdownToolbar/MarkdownToolbar.tsx:154
|
|
msgid "Unitalicize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/lib/BaseApplication.ts:288
|
|
msgid "Unknown flag: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy flag này: %s"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:1096
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown item type downloaded - please upgrade Joplin to the latest version"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không xác định phân loại mục đã tải - vui lòng nâng cấp Joplin lên bản mới "
|
|
"nhất"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareNoteDialog.tsx:164
|
|
msgid "Unpublish note"
|
|
msgstr "Ngưng công khai ghi chú"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:154
|
|
msgid "Unshare"
|
|
msgstr "Ngưng chia sẻ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ShareFolderDialog/ShareFolderDialog.tsx:328
|
|
msgid ""
|
|
"Unshare this notebook? The recipients will no longer have access to its "
|
|
"content."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưng chia sẻ sổ ghi chú này? Người nhận sẽ không còn quyền truy cập vào nội "
|
|
"dung của ghi chú nữa."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:668
|
|
msgid "Unsupported image type: %s"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng ảnh này: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/commands/openItem.ts:35
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteRevisionViewer.min.js:142
|
|
msgid "Unsupported link or message: %s"
|
|
msgstr "Đường dẫn hoặc tin nhắn không được hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:105
|
|
#: packages/lib/models/BaseItem.ts:809 packages/lib/path-utils.ts:125
|
|
#: packages/lib/path-utils.ts:81
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Chưa có tên"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:206
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:250
|
|
#: packages/server/src/routes/index/users.ts:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Update profile"
|
|
msgstr "Export hồ sơ"
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/TaskService.ts:21
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Update total sizes"
|
|
msgstr "Số mục được cập nhật trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:208
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:209
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:30
|
|
msgid "Updated"
|
|
msgstr "Đã cập nhật"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Folder.ts:40 packages/lib/models/Note.ts:36
|
|
msgid "updated date"
|
|
msgstr "ngày cập nhật"
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:183
|
|
msgid "Updated local items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được cập nhật trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/lib/Synchronizer.ts:185
|
|
msgid "Updated remote items: %d."
|
|
msgstr "Số mục được cặp nhật không ở trên máy: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Updated: "
|
|
msgstr "Đã cập nhật lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-import.js:49
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ImportScreen.min.js:70
|
|
msgid "Updated: %d."
|
|
msgstr "Đã cập nhật: %d."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:846
|
|
msgid "Updated: %s"
|
|
msgstr "Đã cập nhật lúc: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginBox.tsx:207
|
|
msgid "Updating..."
|
|
msgstr "Đang cập nhật…"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:77
|
|
msgid "Upgrade"
|
|
msgstr "Nâng cấp"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:35
|
|
msgid "Upgrade the sync target to the latest version."
|
|
msgstr "Nâng cấp mục tiêu đồng bộ hóa lên phiên bản mới nhất."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NotePropertiesDialog.min.js:33
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:112
|
|
#: packages/app-mobile/components/NoteEditor/EditLinkDialog.tsx:115
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: packages/lib/BaseApplication.ts:170 packages/lib/BaseApplication.ts:183
|
|
#: packages/lib/BaseApplication.ts:220
|
|
msgid "Usage: %s"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-ls.js:32 packages/app-cli/app/command-tag.js:18
|
|
msgid ""
|
|
"Use long list format. Format is ID, NOTE_COUNT (for notebook), DATE, "
|
|
"TODO_CHECKED (for to-dos), TITLE"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng định dạng danh mục dài. Định dạng là ID, NOTE_COUNT (cho notebook), "
|
|
"DATE, TODO_CHECKED (cho to-dos), TITLE"
|
|
|
|
#: packages/lib/services/spellChecker/SpellCheckerService.ts:180
|
|
msgid "Use spell checker"
|
|
msgstr "Sử dụng trình kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-help.js:80
|
|
msgid ""
|
|
"Use the arrows and page up/down to scroll the lists and text areas "
|
|
"(including this console)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng phím mũi tên và page up/down để di chuyển lên xuống trong một danh "
|
|
"sách hoặc trang chữ (bao gồm cả console)."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:831
|
|
msgid "Use the arrows to move the layout items. Press \"Escape\" to exit."
|
|
msgstr "Sử dụng mũi tên để di chuyển các giao diện. Nhấn “Escape” để thoát."
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:569
|
|
msgid ""
|
|
"Use this to rebuild the search index if there is a problem with search. It "
|
|
"may take a long time depending on the number of notes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng cái này để dựng lại index tìm kiếm nếu bạn gập vấn đề với công cụ "
|
|
"tìm kiếm. Việc này có thể mất thời gian tùy thuộc vào số lượng notes."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1221
|
|
msgid ""
|
|
"Used for most text in the markdown editor. If not found, a generic "
|
|
"proportional (variable width) font is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng cho hầu hết văn bản trong trình soạn thảo Markdown. Nếu không "
|
|
"tìm thấy, phông chữ tỷ lệ chung (chiều rộng thay đổi) được sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1233
|
|
msgid ""
|
|
"Used where a fixed width font is needed to lay out text legibly (e.g. "
|
|
"tables, checkboxes, code). If not found, a generic monospace (fixed width) "
|
|
"font is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng khi cần phông chữ có độ rộng cố định để bố cục văn bản dễ đọc "
|
|
"(ví dụ: bảng, hộp kiểm, mã). Nếu không tìm thấy, phông chữ monospace (chiều "
|
|
"rộng cố định) chung sẽ được sử dụng."
|
|
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:119
|
|
msgid "User deletions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/server/src/routes/admin/users.ts:191
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:115
|
|
#: packages/server/src/services/MustacheService.ts:272
|
|
msgid "Users"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:182
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Valid"
|
|
msgstr "Không hợp lệ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteList/NoteList.tsx:167
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:850
|
|
msgid "View on map"
|
|
msgstr "Xem trên bản đồ"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:597
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:603
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MainScreen/MainScreen.tsx:626
|
|
msgid "View them now"
|
|
msgstr "Xem ngay"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:140
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:892 packages/lib/models/Setting.ts:893
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:895
|
|
msgid "Viewer"
|
|
msgstr "Trình xem"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1373
|
|
msgid "Vim"
|
|
msgstr "Vim"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/ConfigScreen.tsx:81
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ResourceScreen.tsx:240
|
|
msgid "Warning: not all resources shown for performance reasons (limit: %s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: không phải tất cả tài nguyên đều được hiển thị vì lí do hiệu suất "
|
|
"(giới hạn: %s)."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:2408
|
|
msgid "Web Clipper"
|
|
msgstr "Web Clipper"
|
|
|
|
#: packages/lib/SyncTargetWebDAV.js:23
|
|
msgid "WebDAV"
|
|
msgstr "WebDAV"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:551
|
|
msgid "WebDAV password"
|
|
msgstr "Mật khẩu WebDAV"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:528
|
|
msgid "WebDAV URL"
|
|
msgstr "WebDAV URL"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:540
|
|
msgid "WebDAV username"
|
|
msgstr "Tên sử dụng WebDAV"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/KeymapConfig/utils/getLabel.ts:20
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:780
|
|
msgid "Website and documentation"
|
|
msgstr "Trang web và tài liệu"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/gui/NoteWidget.js:36
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to Joplin!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Type `:help shortcuts` for the list of keyboard shortcuts, or just `:help` "
|
|
"for usage information.\n"
|
|
"\n"
|
|
"For example, to create a notebook press `mb`; to create a note press `mn`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin chào tới Joplin!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ấn `:help shortcuts` để xem danh mục bàn phím tắt, hoặc `:help` để xem thông "
|
|
"tin sử dụng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ, để tạo một notebook ấn `mb`; để tạo một note ấn `mn`."
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1081
|
|
msgid "When creating a new note:"
|
|
msgstr "Khi tạo note mới:"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:1064
|
|
msgid "When creating a new to-do:"
|
|
msgstr "Khi tạo một to-do mới:"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/NoteContentPropertiesDialog.tsx:100
|
|
msgid "Words"
|
|
msgstr "Số từ"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:138
|
|
msgid "y"
|
|
msgstr "y"
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/app.js:138 packages/app-cli/app/cli-utils.js:161
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr "Y"
|
|
|
|
#: packages/lib/models/Setting.ts:386
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/services/plugins/UserWebviewDialogButtonBar.tsx:28
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:584
|
|
#: packages/lib/shim-init-node.js:196 packages/lib/versionInfo.ts:27
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/screens/Note.tsx:583
|
|
#: packages/lib/shim-init-node.js:195
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to attach a large image (%dx%d pixels). Would you like to "
|
|
"resize it down to %d pixels before attaching it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp đính kèm một hình ảnh lớn (%dx%d pixel). Bạn có muốn giảm kích cỡ "
|
|
"xuống %d pixel trước khi đính kèm nó?"
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/note-list.js:97
|
|
msgid "You currently have no notebooks."
|
|
msgstr "Bạn hiện tai không có notebook nào."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/ConfigScreen/controls/plugins/PluginsStates.tsx:275
|
|
msgid "You do not have any installed plugin."
|
|
msgstr "Bạn chưa cài đặt phần mở rộng nào."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/gui/NoteWidget.js:50
|
|
msgid "You may also type `status` for more information."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể gõ `status` để xem thêm thông tin."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:93
|
|
msgid ""
|
|
"You may use the tool below to re-encrypt your data, for example if you know "
|
|
"that some of your notes are encrypted with an obsolete encryption method."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể sử dụng công cụ dưới đây để tái mã hoá dữ liệu, ví dụ như trong "
|
|
"trường hợp bạn thấy một số ghi chú được mã hoá bằng một phương thức đã lỗi "
|
|
"thời."
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/cli-utils.js:144
|
|
msgid "Your choice: "
|
|
msgstr "Lựa chọn của bạn "
|
|
|
|
#: packages/lib/components/EncryptionConfigScreen/utils.ts:71
|
|
msgid "Your data is going to be re-encrypted and synced again."
|
|
msgstr "Dữ liệu của bạn sẽ được tái mã hoá và đồng bộ lại."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/EncryptionConfigScreen/EncryptionConfigScreen.tsx:271
|
|
msgid "Your password is needed to decrypt some of your data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-cli/app/command-sync.ts:242
|
|
msgid ""
|
|
"Your password is needed to decrypt some of your data. Type `:e2ee decrypt` "
|
|
"to set it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: packages/app-mobile/components/CameraView.tsx:189
|
|
msgid "Your permission to use your camera is required."
|
|
msgstr "Bạn cần phải có phép sử dụng camera."
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/checkForUpdates.ts:198
|
|
msgid "Your version: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại: %s"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:724
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:730
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: packages/app-desktop/gui/MenuBar.tsx:737
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Moves the notes matching <note> to [notebook]."
|
|
#~ msgstr "Di chuyển những notes trùng với <note> tới [notebook]."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Save as SVG"
|
|
#~ msgstr "Lưu lại thành..."
|
|
|
|
#~ msgid "Automatically update the application"
|
|
#~ msgstr "Tự động cập nhật ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Notebook title:"
|
|
#~ msgstr "Tiêu đề sổ ghi chú:"
|
|
|
|
#~ msgid "AWS S3"
|
|
#~ msgstr "AWS S3"
|
|
|
|
#~ msgid "Master keys that need upgrading"
|
|
#~ msgstr "Các khoá chính cần nâng cấp"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following master keys use an out-dated encryption algorithm and it is "
|
|
#~ "recommended to upgrade them. The upgraded master key will still be able "
|
|
#~ "to decrypt and encrypt your data as usual."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các khoá chính dưới đây sử dụng thuật toán giải mã đã lỗi thời và nên "
|
|
#~ "được nâng cấp. Khoá sau khi nâng cấp vẫn có thể giải mã và mã hoá dữ liệu "
|
|
#~ "của bạn như bình thường."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enabling encryption means *all* your notes and attachments are going to "
|
|
#~ "be re-synchronised and sent encrypted to the sync target. Do not lose the "
|
|
#~ "password as, for security purposes, this will be the *only* way to "
|
|
#~ "decrypt the data! To enable encryption, please enter your password below."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tắt chức năng mã hóa có nghĩa là tất cả các notes và đính kèm của bạn sẽ "
|
|
#~ "được đồng bộ hóa lại và được đồng bộ với điểm đến trong trạng thái mã "
|
|
#~ "hóa. Đừng để mất mật khẩu, vì lí do bảo mật, mật khẩu là thứ duy nhất để "
|
|
#~ "mở khóa dữ liệu! Để bật chức năng mã hóa, vui lòng điền mật khẩu vào bên "
|
|
#~ "dưới."
|
|
|
|
#~ msgid "Master Keys"
|
|
#~ msgstr "Master Keys"
|
|
|
|
#~ msgid "Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Password OK"
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu chấp nhận"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Note: Only one master key is going to be used for encryption (the one "
|
|
#~ "marked as \"active\"). Any of the keys might be used for decryption, "
|
|
#~ "depending on how the notes or notebooks were originally encrypted."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ghi chú: Chỉ một master keys sẽ được sử dụng để mã hóa (master key được "
|
|
#~ "đánh dấu \"active\"). Tất cả các keys đều có thể sử dụng để mở mã, tùy "
|
|
#~ "thuộc vào việc notes hoặc notebooks đã được mã hóa thế nào."
|
|
|
|
#~ msgid "Encryption is:"
|
|
#~ msgstr "Mã hóa là:"
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
#~ msgid "%s %s (%s)"
|
|
#~ msgstr "%s %s (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert template"
|
|
#~ msgstr "Chèn mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Template file:"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mẫu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Create note from template"
|
|
#~ msgstr "Tạo ghi chú từ một mẫu có sẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "Create to-do from template"
|
|
#~ msgstr "Tạo to-do từ một mẫu có sẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "Open template directory"
|
|
#~ msgstr "Mở thư mục có các mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Refresh templates"
|
|
#~ msgstr "Làm mới mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Templates"
|
|
#~ msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Share Notes"
|
|
#~ msgstr "Chia sẻ note"
|
|
|
|
#~ msgid "Joplin Server Directory"
|
|
#~ msgstr "Joplin Server Directory"
|
|
|
|
#~ msgid "marked text"
|
|
#~ msgstr "đánh dấu văn bản"
|
|
|
|
#~ msgid "Mark"
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#~ msgid "Full Release Notes"
|
|
#~ msgstr "Thông báo phiên bản mới"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the font is incorrect or empty, it will default to a generic monospace "
|
|
#~ "font."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu phông chữ không chính xác hoặc trống, nó sẽ mặc định là phông chữ "
|
|
#~ "monospace chung."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This should be a *monospace* font or some elements will render "
|
|
#~ "incorrectly. If the font is incorrect or empty, it will default to a "
|
|
#~ "generic monospace font."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đây phải là phông chữ *monospace* nếu không một số phần tử sẽ hiển thị "
|
|
#~ "không chính xác. Nếu phông chữ không chính xác hoặc trống, nó sẽ mặc định "
|
|
#~ "là phông chữ monospace chung."
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown"
|
|
#~ msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking..."
|
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra..."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The Joplin Nextcloud App is either not installed or misconfigured. Please "
|
|
#~ "see the full error message below:"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ứng dụng Joplin Nextcloud chưa được cài đặt hoặc cài đặt sai. Vui lòng "
|
|
#~ "xem ghi chú lỗi bên dưới:"
|
|
|
|
#~ msgid "Show Log"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị nhật ký"
|
|
|
|
#~ msgid "Joplin Nextcloud App status:"
|
|
#~ msgstr "Trạng thái ứng dụng Joplin Nextcloud:"
|
|
|
|
#~ msgid "Check Status"
|
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra trạng thái"
|
|
|
|
#~ msgid "OneDrive Dev (For testing only)"
|
|
#~ msgstr "OneDrive Dev (dành cho testing)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Type a note title or part of its content to jump to it. Or type # "
|
|
#~ "followed by a tag name, or @ followed by a notebook name."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập tiêu đề ghi chú hoặc một phần nội dung của ghi chú để chuyển đến. "
|
|
#~ "Hoặc nhập # theo sau là tên thẻ hoặc @ theo sau là tên sổ ghi chép."
|
|
|
|
#~ msgid "Name"
|
|
#~ msgstr "Tên"
|
|
|
|
#~ msgid "Notebook properties"
|
|
#~ msgstr "Đặc tính của Notebook"
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
#~ msgid "This file could not be opened: %s"
|
|
#~ msgstr "File này không thể mở :%s"
|
|
|
|
#~ msgid "emphasized text"
|
|
#~ msgstr "emphasized text"
|
|
|
|
#~ msgid "Click to stop external editing"
|
|
#~ msgstr "Ấn vào đây để ngừng sử dụng trình chỉnh sửa văn bản khác"
|
|
|
|
#~ msgid "Content Properties"
|
|
#~ msgstr "Đặc tính của nội dung"
|
|
|
|
#~ msgid "Please create a notebook first."
|
|
#~ msgstr "Vui lòng tạo một notebook trước."
|
|
|
|
#~ msgid "Usage"
|
|
#~ msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Exit"
|
|
#~ msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#~ msgid "Confirm"
|
|
#~ msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#~ msgid "Attach any file"
|
|
#~ msgstr "Đính kèm bất kỳ tập tin nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown log level: %s"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy log level: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown level ID: %s"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy level ID: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Synchronize"
|
|
#~ msgstr "Đồng bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Json Export Directory"
|
|
#~ msgstr "Json Export Directory"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This item is currently encrypted: %s \"%s\". Please wait for all items to "
|
|
#~ "be decrypted and try again."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mục hiện tại đang được mã hóa: %s \"%s\". Vui lòng chờ cho tất cả các mục "
|
|
#~ "được giải mã và thử lại."
|
|
|
|
#~ msgid "Remove tag \"%s\" and its descendant tags from all notes?"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ nhãn \"%s\" khỏi tất cả các ghi chú?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not synchronise with OneDrive.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "This error often happens when using OneDrive for Business, which "
|
|
#~ "unfortunately cannot be supported.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Please consider using a regular OneDrive account."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể đồng bộ hóa với OneDrive.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Lỗi này thường gặp phải khi sử dụng OneDrive cho doanh nghiệp, rất tiếc "
|
|
#~ "là loại tài khoản này chưa được hỗ trợ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Vui lòng sử dụng tài khoản OneDrive thông thường."
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot move tag to this location."
|
|
#~ msgstr "Không thể di chuyển nhãn tới vị trí này."
|
|
|
|
#~ msgid "Add or remove tags"
|
|
#~ msgstr "Gắn hoặc bỏ tags"
|
|
|
|
#~ msgid "Split"
|
|
#~ msgstr "Chia màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Resources"
|
|
#~ msgstr "Tài nguyên"
|